Bản dịch của từ Jellyfish trong tiếng Việt
Jellyfish
Jellyfish (Noun)
Một loài động vật thủy sinh gần như trong suốt; bất kỳ con acaleph nào, đặc biệt là một trong những loài lớn hơn, có hình dạng giống như thạch.
An almost transparent aquatic animal any one of the acalephs especially one of the larger species having a jellylike appearance.
The aquarium showcased colorful jellyfish swimming gracefully in the tank.
Hồ cá trưng bày các loài sứa nổi bật bơi lội một cách duyên dáng trong bể.
During the marine biology class, students learned about different jellyfish species.
Trong lớp học sinh học sinh học biển, học sinh học về các loài sứa khác nhau.
The beachgoers were amazed by the glowing jellyfish washed ashore.
Những người đi biển đã ngạc nhiên trước những con sứa phát sáng trôi vào bờ.
Một kỹ thuật sudoku liên quan đến các vị trí ô có thể có cho một chữ số, cặp hoặc bộ ba, chỉ trong bốn hàng và bốn cột duy nhất. điều này cho phép loại bỏ các ứng cử viên xung quanh mạng lưới.
A sudoku technique involving possible cell locations for a digit or pair or triple in uniquely four rows and four columns only this allows for the elimination of candidates around the grid.
The social club members gathered to solve a challenging jellyfish puzzle.
Các thành viên câu lạc bộ xã hội tụ tập để giải một câu đố jellyfish khó khăn.
The children at the charity event enjoyed coloring jellyfish pictures.
Các em nhỏ tại sự kiện từ thiện thích thú tô màu tranh jellyfish.
During the marine biology workshop, students learned about jellyfish anatomy.
Trong buổi học về sinh học biển, học sinh học về cấu trúc cơ thể của jellyfish.
Dạng danh từ của Jellyfish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jellyfish | Jellyfish |
Medusa, hay còn gọi là sứa, là động vật thuộc lớp Cnidaria, nổi bật với hình dạng giống cái ô và khả năng sống ở các môi trường nước mặn và nước ngọt. Sứa có cơ thể trong suốt, chứa nhiều tế bào độc (cnidocytes) dùng để săn mồi và tự vệ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về viết và phát âm giữa Anh-Mỹ; từ "jellyfish" được sử dụng đồng nhất trong cả hai biến thể, thể hiện sự phổ biến và tính đa dạng của loài động vật này.
Từ "jellyfish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "jelly" (một dạng thức ăn dạng sệt) và "fish" (cá). Từ "jelly" bắt nguồn từ tiếng La tinh "gelatus", có nghĩa là đông đặc. Mặc dù "jellyfish" không phải là cá, tên gọi này phản ánh hình dáng mềm mại, trong suốt và tính chất dễ uốn cong của chúng tương tự chất gel. Qua thời gian, thuật ngữ đã trở thành một phần chính thức trong sinh học biển để chỉ một nhóm động vật thuộc lớp Medusozoa.
Từ "jellyfish" (sứa) có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sinh thái hoặc sinh vật biển, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể nhắc đến sứa khi thảo luận về môi trường biển hoặc các đặc điểm sinh học. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học liên quan đến động vật biển và sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp