Bản dịch của từ Protecting trong tiếng Việt
Protecting
Protecting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bảo vệ.
Present participle and gerund of protect.
The government is protecting citizens from online scams effectively.
Chính phủ đang bảo vệ công dân khỏi các trò lừa đảo trực tuyến một cách hiệu quả.
They are not protecting vulnerable groups in society adequately.
Họ không bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội một cách đầy đủ.
Is protecting personal data a priority for social media companies?
Bảo vệ dữ liệu cá nhân có phải là ưu tiên của các công ty mạng xã hội không?
Dạng động từ của Protecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Protect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Protected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Protected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Protects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Protecting |
Họ từ
Từ "protecting" là dạng liên từ của động từ "protect", có nghĩa là bảo vệ hoặc che chở khỏi mối nguy hiểm, tổn hại hoặc tác động tiêu cực. Trong tiếng Anh, phương ngữ Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác một chút: British English thường phát âm /prəˈtɛktɪŋ/, trong khi American English có thể nghe gần giống /prəˈtɛktɪŋ/. Về mặt ngữ nghĩa, hai phương ngữ không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ cảnh sử dụng từ này.
Từ "protecting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "protectus", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "che chở". Trong đó, phần tiền tố "pro-" mang nghĩa "trước" và "tectus" có nghĩa là "che phủ". Công năng của từ này dần dần phát triển từ việc che chở vật lý đến việc đảm bảo an toàn về tinh thần và pháp lý. Ngày nay, "protecting" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như bảo vệ quyền lợi, an ninh cá nhân và bảo vệ môi trường, phản ánh sâu sắc vai trò quan trọng của sự bảo vệ trong xã hội hiện đại.
Từ "protecting" thể hiện tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường bàn luận về các vấn đề môi trường và sức khỏe. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến chính sách, pháp luật hoặc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Các ngữ cảnh phổ biến khác bao gồm hệ thống an ninh, bảo vệ quyền lợi cá nhân, và các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp