Bản dịch của từ Disc trong tiếng Việt
Disc
Disc (Noun)
Một cái gì đó giống như một cái đĩa.
Something resembling a disc.
The students played frisbee, a plastic disc, in the park.
Các sinh viên chơi ném đĩa nhựa, một chiếc đĩa nhựa, trong công viên.
They watched the disc spin as it flew through the air.
Họ nhìn chiếc đĩa quay khi nó bay trong không trung.
The disc-shaped logo on the company's website caught attention.
Biểu tượng hình chiếc đĩa trên trang web của công ty đã thu hút sự chú ý.
The disc of the flower was a vibrant shade of yellow.
Đĩa của bông hoa có màu vàng rực rỡ.
She collected discs of various plants for her botany project.
Cô đã thu thập các đĩa của nhiều loại cây khác nhau cho dự án thực vật học của mình.
The disc on the stem was carefully examined under the microscope.
Đĩa trên thân cây đã được kiểm tra cẩn thận dưới kính hiển vi.
Playing disc sports in the park is a great way to socialize.
Chơi các môn thể thao bằng đĩa trong công viên là một cách tuyệt vời để giao lưu.
We organized a frisbee tournament for a fun social event.
Chúng tôi đã tổ chức một giải đấu ném đĩa cho một sự kiện xã hội thú vị.
He enjoys throwing a disc around with his friends on weekends.
Anh ấy thích ném đĩa đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.
Dạng danh từ của Disc (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disc | Discs |
Kết hợp từ của Disc (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slipped disc Vòi sen | She couldn't dance due to a slipped disc. Cô ấy không thể nhảy múa vì đĩa đệm trượt. |
Vinyl disc Đĩa nhựa | Vinyl discs were popular for music listening in social gatherings. Đĩa nhựa phổ biến trong việc nghe nhạc tại các buổi tụ tập xã hội. |
Herniated disc Bệnh đĩa đệm thoát vị | The herniated disc caused severe back pain. Vết thương đĩa đệm gây đau lưng nghiêm trọng. |
Compact disc Đĩa nhựa cứng | Compact discs are popular for sharing music at social gatherings. Đĩa nhỏ phổ biến để chia sẻ nhạc tại các buổi gặp mặt xã hội. |
Prolapsed disc Đĩa đệm thoát vị | The prolapsed disc caused severe back pain. Vết thương đĩa thoát vị gây đau lưng nghiêm trọng. |
Disc (Verb)
(hàng không, của cánh quạt) để di chuyển về phía hoặc vận hành ở bước cánh bằng 0, hướng mặt cánh quạt vào luồng không khí đang tới và tối đa hóa lực cản do cánh quạt tạo ra.
(aviation, of a propeller) to move towards, or operate at, zero blade pitch, orienting the propeller blades face-on to the oncoming airflow and maximising the drag generated by the propeller.
The pilot decided to disc the propeller for a smooth landing.
Phi công quyết định đĩa cánh quạt để hạ cánh thuận lợi.
During the emergency, the captain had to disc the engine quickly.
Trong trường hợp khẩn cấp, cơ trưởng đã phải đĩa động cơ thật nhanh.
To reduce speed, the aircraft had to disc the propeller blades.
Để giảm tốc độ, máy bay đã phải đĩa các cánh quạt.
(nông nghiệp) bừa bằng bừa đĩa.
(agriculture) to harrow with a disc harrow.
The farmers disc the field to prepare it for planting.
Những người nông dân xới ruộng để chuẩn bị trồng trọt.
She disced the land to ensure even distribution of seeds.
Cô xới đất để đảm bảo hạt giống được phân bố đều.
Using a disc harrow, they disc the soil before sowing crops.
Dùng bừa đĩa, họ xới đất trước khi gieo trồng.
Họ từ
Từ "disc" chỉ một vật thể hình tròn phẳng, thường được làm bằng nhựa hoặc kim loại, dùng để lưu trữ thông tin hoặc cho các hoạt động giải trí như âm nhạc (CD) hoặc trò chơi (DVD). Trong tiếng Anh của Anh, từ này thường được viết là "disk", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "disk" được dùng cho cả hai ngữ nghĩa, mặc dù "disc" cũng tồn tại và được sử dụng trong ngữ cảnh máy tính. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến thói quen ngôn ngữ và lĩnh vực áp dụng.
Từ "disc" xuất phát từ tiếng Latin "discus", có nghĩa là "đĩa" hoặc "tấm", vốn bắt nguồn từ từ Hy Lạp "diskos", chỉ một dạng hình tròn phẳng. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những vật thể hình đĩa hoặc các dạng phẳng. Ngày nay, "disc" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, chẳng hạn như "CD" hoặc "DVD", nhằm miêu tả các phương tiện lưu trữ dữ liệu hình tròn, phản ánh sự phát triển từ khái niệm hình dạng sang chức năng.
Từ "disc" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ, giải trí hoặc y học. Ngoài ra, "disc" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như khi thảo luận về phương tiện lưu trữ dữ liệu, âm nhạc, hoặc phân loại phim. Từ này thể hiện tính chất cụ thể và thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp