Bản dịch của từ Botany trong tiếng Việt
Botany
Noun [U/C]

Botany(Noun)
bˈəʊtəni
ˈboʊtəni
Ví dụ
02
Nghiên cứu khoa học về thực vật bao gồm sinh lý học, cấu trúc, sinh thái và phân loại của chúng.
The scientific study of plants including their physiology structure ecology and classification
Ví dụ
03
Thế giới thực vật hoặc sự sống thực vật của một khu vực, môi trường hay thời kỳ địa chất nhất định.
Plant life or vegetation of a particular region habitat or geological period
Ví dụ
