Bản dịch của từ Botany trong tiếng Việt
Botany
Botany (Noun)
Nghiên cứu khoa học về sinh lý học, cấu trúc, di truyền, sinh thái, phân bố, phân loại và tầm quan trọng về mặt kinh tế của thực vật.
The scientific study of the physiology, structure, genetics, ecology, distribution, classification, and economic importance of plants.
Botany students analyze plant genetics in social experiments for research.
Sinh viên thực vật học phân tích di truyền thực vật trong các thí nghiệm xã hội để nghiên cứu.
Understanding botany helps society preserve plant diversity and ecosystems.
Hiểu biết về thực vật học giúp xã hội bảo tồn sự đa dạng và hệ sinh thái thực vật.
Botany research contributes to social awareness about the importance of plants.
Nghiên cứu thực vật góp phần nâng cao nhận thức xã hội về tầm quan trọng của thực vật.
Len merino, đặc biệt là từ úc.
Merino wool, especially from australia.
The Australian botany industry thrives on producing high-quality Merino wool.
Ngành thực vật học Úc phát triển mạnh nhờ sản xuất len Merino chất lượng cao.
The botany sector in Australia contributes significantly to the economy.
Ngành thực vật học ở Úc đóng góp đáng kể cho nền kinh tế.
Merino wool from Australian botany is known for its softness and durability.
Lông Merino từ thực vật học Úc nổi tiếng vì độ mềm và độ bền.
Dạng danh từ của Botany (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Botany | - |
Họ từ
Botany, hay thực vật học, là ngành khoa học nghiên cứu về thực vật, bao gồm cấu trúc, chức năng, sinh lý, phân loại, và sự tương tác của chúng với môi trường. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Botany thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp, sinh thái và y học.
Từ "botany" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "botanē", có nghĩa là "thực vật" hoặc "cỏ". Từ này được sử dụng trong tiếng Latinh là "botanica" để chỉ sự nghiên cứu về thực vật. Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả lĩnh vực nghiên cứu về thực vật học, mà ngày nay đề cập đến tất cả các khía cạnh của thực vật, từ cấu trúc, chức năng đến phân loại và sinh thái. Sự kết nối này phản ánh sự phát triển của khoa học thực vật trong việc hiểu biết và phân tích thế giới thực vật.
Từ "botany" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, với tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và môi trường. Trong ngữ cảnh học thuật, "botany" được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về thực vật, bao gồm cấu trúc, chức năng, phân loại và phân bố của chúng. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài thuyết trình, nghiên cứu và tài liệu liên quan đến bảo tồn và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp