Bản dịch của từ Botany trong tiếng Việt

Botany

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Botany(Noun)

bˈəʊtəni
ˈboʊtəni
01

Một nhánh của sinh học nghiên cứu về sự sống của cây cối.

A branch of biology that deals with plant life

Ví dụ
02

Nghiên cứu khoa học về thực vật bao gồm sinh lý học, cấu trúc, sinh thái và phân loại của chúng.

The scientific study of plants including their physiology structure ecology and classification

Ví dụ
03

Thế giới thực vật hoặc sự sống thực vật của một khu vực, môi trường hay thời kỳ địa chất nhất định.

Plant life or vegetation of a particular region habitat or geological period

Ví dụ