Bản dịch của từ Botany trong tiếng Việt

Botany

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Botany (Noun)

bˈɑɾəni
bˈɑtn̩i
01

Nghiên cứu khoa học về sinh lý học, cấu trúc, di truyền, sinh thái, phân bố, phân loại và tầm quan trọng về mặt kinh tế của thực vật.

The scientific study of the physiology, structure, genetics, ecology, distribution, classification, and economic importance of plants.

Ví dụ

Botany students analyze plant genetics in social experiments for research.

Sinh viên thực vật học phân tích di truyền thực vật trong các thí nghiệm xã hội để nghiên cứu.

Understanding botany helps society preserve plant diversity and ecosystems.

Hiểu biết về thực vật học giúp xã hội bảo tồn sự đa dạng và hệ sinh thái thực vật.

Botany research contributes to social awareness about the importance of plants.

Nghiên cứu thực vật góp phần nâng cao nhận thức xã hội về tầm quan trọng của thực vật.

02

Len merino, đặc biệt là từ úc.

Merino wool, especially from australia.

Ví dụ

The Australian botany industry thrives on producing high-quality Merino wool.

Ngành thực vật học Úc phát triển mạnh nhờ sản xuất len Merino chất lượng cao.

The botany sector in Australia contributes significantly to the economy.

Ngành thực vật học ở Úc đóng góp đáng kể cho nền kinh tế.

Merino wool from Australian botany is known for its softness and durability.

Lông Merino từ thực vật học Úc nổi tiếng vì độ mềm và độ bền.

Dạng danh từ của Botany (Noun)

SingularPlural

Botany

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Botany cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Botany

Không có idiom phù hợp