Bản dịch của từ Merino trong tiếng Việt
Merino
Merino (Noun)
The farmer raised merinos for their high-quality wool.
Người nông dân nuôi loại cừu merino vì lông chúng chất lượng cao.
Merinos are known for their soft and luxurious fleece.
Cừu merino nổi tiếng với bộ lông mềm mại và sang trọng.
The merino industry plays a significant role in the economy.
Ngành công nghiệp lông cừu merino đóng vai trò quan trọng trong kinh tế.
Họ từ
Merino là một giống cừu có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, nổi bật với lớp lông mềm mại, mịn màng, thường được dùng để sản xuất len cao cấp. Len Merino có tính năng cách nhiệt, thoáng khí và khả năng hút ẩm tốt, khiến nó trở thành vật liệu phổ biến trong ngành may mặc. Trong tiếng Anh, "merino" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "merino" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ danh từ "merino", chỉ một giống cừu của Tây Ban Nha. Từ này có thể liên quan đến từ gốc La Tinh "marinus", mang nghĩa là "biển", do những cừu này thường được nuôi ở các vùng ven biển. Trong lịch sử, merino được công nhận với chất lượng lông tốt, dẫn đến việc chúng trở thành nguồn cung cấp chính cho ngành dệt may, hiện nay từ này được sử dụng để chỉ chất liệu vải làm từ lông cừu merino.
Từ "merino" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là thuật ngữ chuyên ngành đề cập đến giống cừu Merino nổi tiếng với chất lượng len cao. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang, sản xuất vải và chăn nuôi, liên quan đến các sản phẩm từ len Merino mà người tiêu dùng tìm kiếm vì độ mềm mại và khả năng điều chỉnh nhiệt độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp