Bản dịch của từ Merino trong tiếng Việt

Merino

Noun [U/C]

Merino (Noun)

mɚˈinoʊ
məɹˈinoʊ
01

Một giống cừu có bộ lông dài và mịn.

A sheep of a breed with long fine wool.

Ví dụ

The farmer raised merinos for their high-quality wool.

Người nông dân nuôi loại cừu merino vì lông chúng chất lượng cao.

Merinos are known for their soft and luxurious fleece.

Cừu merino nổi tiếng với bộ lông mềm mại và sang trọng.

The merino industry plays a significant role in the economy.

Ngành công nghiệp lông cừu merino đóng vai trò quan trọng trong kinh tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Merino cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merino

Không có idiom phù hợp