Bản dịch của từ Sheep trong tiếng Việt
Sheep
Sheep (Noun)
The pastor preached to his sheep every Sunday at the church.
Mục sư thuyết giảng cho đàn chiên của mình vào mỗi Chủ nhật tại nhà thờ.
The sheep gathered for prayer and fellowship in the community hall.
Những con chiên tụ tập để cầu nguyện và thông công trong hội trường cộng đồng.
The sheep supported each other through difficult times in the parish.
Những con cừu hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn trong giáo xứ.
The farmer raised a flock of sheep on his farm.
Người nông dân nuôi một đàn cừu trong trang trại của mình.
The annual sheep shearing festival attracted many visitors.
Lễ hội xén lông cừu hàng năm đã thu hút rất nhiều du khách.
The sheepdog herded the sheep into the pen for feeding.
Chó chăn cừu lùa đàn cừu vào chuồng để kiếm ăn.
The sheep on Mary's farm are well cared for.
Những con cừu trong trang trại của Mary được chăm sóc chu đáo.
The flock of sheep grazed peacefully in the meadow.
Đàn cừu được chăn thả yên bình trên đồng cỏ.
The village celebrated the annual sheep shearing festival.
Làng tổ chức lễ hội xén lông cừu hàng năm.
Dạng danh từ của Sheep (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sheep | Sheep |
Kết hợp từ của Sheep (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A breed of sheep Một giống cừu | A breed of sheep known for its wool quality. Một giống cừu nổi tiếng về chất lượng len của nó. |
Flock of sheep Đàn cừu | The social event featured a flock of sheep for entertainment. Sự kiện xã hội có sự tham gia của một bầy cừu để giải trí. |
Herd of sheep Đàn cừu | The social event featured a herd of sheep grazing peacefully. Sự kiện xã hội có sự xuất hiện của một đàn cừu đang ăn cỏ một cách yên bình. |
Từ "sheep" trong tiếng Anh chỉ loài động vật có vú thuộc họ bò sát, nổi bật với bộ lông bông xù và thường được nuôi để lấy thịt hoặc sợi len. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sheep" còn biểu thị cho sự tuân thủ mù quáng hoặc thiếu cá tính. Từ này phản ánh đặc điểm văn hóa nông nghiệp và chăn nuôi của nhiều quốc gia.
Từ "sheep" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceap", có liên quan đến từ tiếng Proto-Germanic *skōpaz, có nghĩa là "con cừu". Gốc Latin không trực tiếp nhưng có thể truy nguyên từ từ "ovis", có nghĩa là "cừu". Trong suốt lịch sử, con cừu đã đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp và văn hóa của nhiều nền văn minh, từ việc cung cấp thực phẩm đến len. Ý nghĩa của từ hiện tại phản ánh tầm quan trọng và sự chấp nhận của con cừu trong đời sống con người.
Từ "sheep" xuất hiện tương đối phổ biến trong các câu hỏi và chủ đề của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến nông nghiệp và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về thực phẩm, tiêu thụ hàng ngày và văn hóa chăn nuôi. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, "sheep" thường được dùng trong các chủ đề liên quan đến du lịch hoặc du lịch nông thôn, nơi tập trung vào trải nghiệm với động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sheep
Miệng nam mô bụng một bồ dao găm
A dangerous person pretending to be harmless.
She seems friendly, but she's a wolf in sheep's clothing.
Cô ấy dường như thân thiện, nhưng cô ấy là sói trong lông cừu.
Gạn đục khơi trong/ Lúa tốt chọn giống, người tốt chọn tài
To separate the competent from those who are less competent.
The company used a rigorous assessment to separate the sheep from the goats.
Công ty đã sử dụng một phương pháp đánh giá nghiêm ngặt để phân biệt người giỏi và người kém.
Thành ngữ cùng nghĩa: separate the men from the boys...