Bản dịch của từ Sheep trong tiếng Việt

Sheep

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheep(Noun)

ʃˈip
ʃˈip
01

(đếm được, chủ yếu là Cơ đốc giáo, chủ yếu là số nhiều) Một tín đồ tôn giáo, thành viên của một giáo đoàn hoặc cộng đồng tôn giáo (so sánh đàn).

(countable, chiefly Christianity, chiefly plural) A religious adherent, a member of a congregation or religious community (compare flock).

Ví dụ
02

(đếm được, đúng) Là thành viên của loài Ovis aries được nuôi dưỡng, loài Ovis nổi tiếng nhất.

(countable, strictly) A member of the domestic species Ovis aries, the most well-known species of Ovis.

Ví dụ
03

(đếm được) Động vật nhai lại có lông thuộc chi Ovis.

(countable) A woolly ruminant of the genus Ovis.

sheep tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Sheep (Noun)

SingularPlural

Sheep

Sheep

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh