Bản dịch của từ Ruminant trong tiếng Việt

Ruminant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruminant (Adjective)

ɹˈumənn̩t
ɹˈumənn̩t
01

Của hoặc thuộc về động vật nhai lại.

Of or belonging to ruminants.

Ví dụ

Cows are ruminant animals that chew cud to digest food.

Bò là động vật nhai lại nhai lại để tiêu hóa thức ăn.

Sheep, another ruminant species, graze in groups on the meadow.

Cừu, một loài động vật nhai lại khác, chăn thả theo nhóm trên đồng cỏ.

Ruminant mammals, like deer, have a four-chambered stomach for digestion.

Động vật có vú nhai lại, như hươu, có dạ dày bốn ngăn để tiêu hóa.

Ruminant (Noun)

ɹˈumənn̩t
ɹˈumənn̩t
01

Một người hay suy ngẫm; một người được ban cho thiền định.

A contemplative person; a person given to meditation.

Ví dụ

Emily, a ruminant, often spends hours pondering life's mysteries.

Emily, động vật nhai lại, thường dành hàng giờ để suy ngẫm về những bí ẩn của cuộc sống.

As a ruminant, John enjoys quiet moments reflecting on his thoughts.

Là động vật nhai lại, John tận hưởng những giây phút yên tĩnh để suy ngẫm về suy nghĩ của mình.

Susan, a ruminant, finds solace in meditation and self-reflection.

Susan, động vật nhai lại, tìm thấy niềm an ủi khi thiền định và tự suy ngẫm.

02

Một loài động vật có vú thuộc bộ móng guốc chẵn có chức năng nhai lại thức ăn ợ ra từ dạ cỏ của nó. động vật nhai lại bao gồm gia súc, cừu, linh dương, hươu, hươu cao cổ và họ hàng của chúng.

An even-toed ungulate mammal that chews the cud regurgitated from its rumen. the ruminants comprise the cattle, sheep, antelopes, deer, giraffes, and their relatives.

Ví dụ

Cows are a common ruminant in many rural social communities.

Bò là động vật nhai lại phổ biến trong nhiều cộng đồng xã hội nông thôn.

Sheep farming is a traditional social activity in some regions.

Nuôi cừu là một hoạt động xã hội truyền thống ở một số vùng.

Antelopes and deer are ruminants commonly seen in social gatherings.

Linh dương và hươu là động vật nhai lại thường thấy trong các cuộc tụ họp xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ruminant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruminant

Không có idiom phù hợp