Bản dịch của từ Ruminant trong tiếng Việt
Ruminant
Ruminant (Adjective)
Của hoặc thuộc về động vật nhai lại.
Of or belonging to ruminants.
Cows are ruminant animals that chew cud to digest food.
Bò là động vật nhai lại nhai lại để tiêu hóa thức ăn.
Sheep, another ruminant species, graze in groups on the meadow.
Cừu, một loài động vật nhai lại khác, chăn thả theo nhóm trên đồng cỏ.
Ruminant mammals, like deer, have a four-chambered stomach for digestion.
Động vật có vú nhai lại, như hươu, có dạ dày bốn ngăn để tiêu hóa.
Ruminant (Noun)
Một người hay suy ngẫm; một người được ban cho thiền định.
A contemplative person; a person given to meditation.
Emily, a ruminant, often spends hours pondering life's mysteries.
Emily, động vật nhai lại, thường dành hàng giờ để suy ngẫm về những bí ẩn của cuộc sống.
As a ruminant, John enjoys quiet moments reflecting on his thoughts.
Là động vật nhai lại, John tận hưởng những giây phút yên tĩnh để suy ngẫm về suy nghĩ của mình.
Susan, a ruminant, finds solace in meditation and self-reflection.
Susan, động vật nhai lại, tìm thấy niềm an ủi khi thiền định và tự suy ngẫm.
Một loài động vật có vú thuộc bộ móng guốc chẵn có chức năng nhai lại thức ăn ợ ra từ dạ cỏ của nó. động vật nhai lại bao gồm gia súc, cừu, linh dương, hươu, hươu cao cổ và họ hàng của chúng.
An even-toed ungulate mammal that chews the cud regurgitated from its rumen. the ruminants comprise the cattle, sheep, antelopes, deer, giraffes, and their relatives.
Cows are a common ruminant in many rural social communities.
Bò là động vật nhai lại phổ biến trong nhiều cộng đồng xã hội nông thôn.
Sheep farming is a traditional social activity in some regions.
Nuôi cừu là một hoạt động xã hội truyền thống ở một số vùng.
Antelopes and deer are ruminants commonly seen in social gatherings.
Linh dương và hươu là động vật nhai lại thường thấy trong các cuộc tụ họp xã hội.
Họ từ
Từ "ruminant" (động vật nhai lại) chỉ những loài động vật có khả năng tiêu hóa thực vật qua một quá trình phức tạp, trong đó thức ăn được nhai lại từ dạ dày và tiêu hóa ở miệng. Phân loại ruminant bao gồm bò, cừu và hươu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ruminants có vai trò quan trọng trong nông nghiệp và sinh thái, ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn và sự phân phối dinh dưỡng trong môi trường.
Từ "ruminant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruminans", hình thành từ động từ "ruminare", có nghĩa là "nhai lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các loài động vật nhai lại như bò và cừu, có khả năng tiêu hóa thức ăn qua quá trình nhai lại nhiều lần. Hiện nay, từ này không chỉ diễn tả đặc điểm sinh lý của các loài động vật này mà còn phản ánh quá trình tiêu hóa phức tạp, thể hiện sự thích nghi của chúng với môi trường sống.
Từ "ruminant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết hoặc nói về sinh học động vật, đặc biệt là khi thảo luận về chế độ ăn uống và hành vi tiêu hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tài liệu chuyên ngành, bài giảng về động vật học và nghiên cứu về sinh thái, thường liên quan đến những động vật như bò, cừu hay hươu, thể hiện tầm quan trọng của nhóm động vật này trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp