Bản dịch của từ Ruminant trong tiếng Việt
Ruminant

Ruminant(Adjective)
Của hoặc thuộc về động vật nhai lại.
Of or belonging to ruminants.
Ruminant(Noun)
Một người hay suy ngẫm; một người được ban cho thiền định.
A contemplative person; a person given to meditation.
Một loài động vật có vú thuộc bộ móng guốc chẵn có chức năng nhai lại thức ăn ợ ra từ dạ cỏ của nó. Động vật nhai lại bao gồm gia súc, cừu, linh dương, hươu, hươu cao cổ và họ hàng của chúng.
An even-toed ungulate mammal that chews the cud regurgitated from its rumen. The ruminants comprise the cattle, sheep, antelopes, deer, giraffes, and their relatives.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ruminant" (động vật nhai lại) chỉ những loài động vật có khả năng tiêu hóa thực vật qua một quá trình phức tạp, trong đó thức ăn được nhai lại từ dạ dày và tiêu hóa ở miệng. Phân loại ruminant bao gồm bò, cừu và hươu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ruminants có vai trò quan trọng trong nông nghiệp và sinh thái, ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn và sự phân phối dinh dưỡng trong môi trường.
Từ "ruminant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruminans", hình thành từ động từ "ruminare", có nghĩa là "nhai lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các loài động vật nhai lại như bò và cừu, có khả năng tiêu hóa thức ăn qua quá trình nhai lại nhiều lần. Hiện nay, từ này không chỉ diễn tả đặc điểm sinh lý của các loài động vật này mà còn phản ánh quá trình tiêu hóa phức tạp, thể hiện sự thích nghi của chúng với môi trường sống.
Từ "ruminant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết hoặc nói về sinh học động vật, đặc biệt là khi thảo luận về chế độ ăn uống và hành vi tiêu hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tài liệu chuyên ngành, bài giảng về động vật học và nghiên cứu về sinh thái, thường liên quan đến những động vật như bò, cừu hay hươu, thể hiện tầm quan trọng của nhóm động vật này trong hệ sinh thái.
Họ từ
Từ "ruminant" (động vật nhai lại) chỉ những loài động vật có khả năng tiêu hóa thực vật qua một quá trình phức tạp, trong đó thức ăn được nhai lại từ dạ dày và tiêu hóa ở miệng. Phân loại ruminant bao gồm bò, cừu và hươu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ruminants có vai trò quan trọng trong nông nghiệp và sinh thái, ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn và sự phân phối dinh dưỡng trong môi trường.
Từ "ruminant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruminans", hình thành từ động từ "ruminare", có nghĩa là "nhai lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các loài động vật nhai lại như bò và cừu, có khả năng tiêu hóa thức ăn qua quá trình nhai lại nhiều lần. Hiện nay, từ này không chỉ diễn tả đặc điểm sinh lý của các loài động vật này mà còn phản ánh quá trình tiêu hóa phức tạp, thể hiện sự thích nghi của chúng với môi trường sống.
Từ "ruminant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết hoặc nói về sinh học động vật, đặc biệt là khi thảo luận về chế độ ăn uống và hành vi tiêu hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tài liệu chuyên ngành, bài giảng về động vật học và nghiên cứu về sinh thái, thường liên quan đến những động vật như bò, cừu hay hươu, thể hiện tầm quan trọng của nhóm động vật này trong hệ sinh thái.
