Bản dịch của từ Contemplative trong tiếng Việt
Contemplative
Contemplative (Adjective)
Thể hiện hoặc liên quan đến suy nghĩ kéo dài.
Expressing or involving prolonged thought.
She is a contemplative person who enjoys quiet reflection.
Cô ấy là người nghi ngờ thích suy tư yên bình.
The contemplative atmosphere of the library encourages deep thinking.
Bầu không khí suy tư của thư viện khuyến khích suy nghĩ sâu sắc.
Taking a walk in the park can be a contemplative experience.
Đi dạo trong công viên có thể là trải nghiệm suy tư.
Contemplative (Noun)
The contemplative spent hours in silent prayer at the monastery.
Người tu tâm dành nhiều giờ cho cầu nguyện im lặng tại tu viện.
She decided to become a contemplative nun and live a life of prayer.
Cô quyết định trở thành một nữ tu tâm và sống cuộc sống của sự cầu nguyện.
The contemplative community gathered for meditation and reflection in the convent.
Cộng đồng tu tâm tụ tập để thiền và suy niệm tại tu viện.
Họ từ
Từ "contemplative" được sử dụng để chỉ trạng thái suy tư, chiêm nghiệm hoặc tư duy sâu sắc về một vấn đề. Trong tiếng Anh, "contemplative" thường liên quan đến những hoạt động liên quan đến sự tĩnh lặng và suy ngẫm, như thiền. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, việc thực hành những hoạt động chiêm nghiệm có thể có sự khác biệt giữa hai khu vực.
Từ "contemplative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contemplativus", kết hợp giữa "con-" (cùng) và "templum" (đền thờ, nơi thờ cúng). Ban đầu, nó ám chỉ đến sự chiêm ngắm thần thánh hoặc thực hành tôn giáo. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ trạng thái suy tư, nghiền ngẫm về ý tưởng, cảm xúc hay kinh nghiệm mà không bị can thiệp bởi yếu tố bên ngoài. Hiện nay, "contemplative" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý và triết học, chỉ những hành động hoặc trạng thái mang tính suy tư sâu sắc.
Từ "contemplative" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về cảm xúc, trạng thái tư duy, hoặc khi mô tả các hoạt động không gian yên tĩnh. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong triết học, tâm lý học và nghệ thuật để diễn tả trạng thái suy ngẫm sâu sắc, gợi nhắc về sự tĩnh lặng và sự tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp