Bản dịch của từ Primarily trong tiếng Việt
Primarily
Primarily (Adverb)
She primarily focuses on community service in her free time.
Cô ta chủ yếu tập trung vào hoạt động cộng đồng vào thời gian rảnh rỗi của mình.
The charity event primarily aims to help homeless children.
Sự kiện từ thiện chủ yếu nhằm mục đích giúp đỡ trẻ em vô gia cư.
He primarily volunteers at the local shelter every weekend.
Anh ta chủ yếu làm tình nguyện viên tại trại tạm thời địa phương mỗi cuối tuần.
Dạng trạng từ của Primarily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Primarily Chủ yếu | - | - |
Họ từ
Từ "primarily" là một trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa chính là "chủ yếu" hoặc "đầu tiên". Từ này được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó là nguyên nhân hoặc lý do chính trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương đối giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. "Primarily" là một từ thường gặp trong cả ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ "primarily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primarius", nghĩa là "chính" hoặc "nguyên tắc". Gốc từ "primus", có nghĩa là "đầu tiên", chỉ ra tầm quan trọng hàng đầu của một vấn đề. Vào thế kỷ 14, từ này đã được đưa vào tiếng Anh, sử dụng để chỉ các yếu tố chính yếu trong một ngữ cảnh cụ thể. Hiện nay, "primarily" được dùng để xác định vai trò hay chức năng chủ yếu của một sự vật hoặc khái niệm trong một tổng thể lớn hơn.
Từ "primarily" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt sự ưu tiên hoặc lý do chính. Từ này cũng được sử dụng trong văn bản học thuật và nghiên cứu, để chỉ rõ mục tiêu hoặc động lực chính trong các luận điểm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "primarily" thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến công việc, giáo dục hoặc các chủ đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp