Bản dịch của từ Primarily trong tiếng Việt

Primarily

Adverb

Primarily (Adverb)

pɹɑɪmˈɛɹəli
pɹɑɪmˈɛɹəli
01

(trọng tâm) có tính chất chính hoặc trung tâm, trước hết và quan trọng nhất.

Focus of a primary or central nature first and foremost.

Ví dụ

She primarily focuses on community service in her free time.

Cô ta chủ yếu tập trung vào hoạt động cộng đồng vào thời gian rảnh rỗi của mình.

The charity event primarily aims to help homeless children.

Sự kiện từ thiện chủ yếu nhằm mục đích giúp đỡ trẻ em vô gia cư.

He primarily volunteers at the local shelter every weekend.

Anh ta chủ yếu làm tình nguyện viên tại trại tạm thời địa phương mỗi cuối tuần.

Dạng trạng từ của Primarily (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Primarily

Chủ yếu

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Primarily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] That being said, I stay in touch with my family through video calls and instant messaging [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] In conclusion, although practical skills have their merits, I am convinced that schools should focus on academic success and passing examinations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] One of these is that since people communicate through screens and text, the richness and depth of face-to-face interactions diminish [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]
[...] To begin with, the ground, which consists of dry sandy ground and two areas of wet ground, is filled with scattered sand particles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]

Idiom with Primarily

Không có idiom phù hợp