Bản dịch của từ Foremost trong tiếng Việt
Foremost
Foremost (Adjective)
Nổi bật nhất về cấp bậc, tầm quan trọng hoặc vị trí.
Most prominent in rank importance or position.
She is the foremost expert in social media marketing.
Cô ấy là chuyên gia hàng đầu về tiếp thị truyền thông xã hội.
The foremost issue in social welfare is poverty alleviation.
Vấn đề hàng đầu trong phúc lợi xã hội là giảm nghèo.
The foremost charity event raised over $1 million for social causes.
Sự kiện từ thiện hàng đầu đã quyên góp hơn 1 triệu đô la cho các mục đích xã hội.
Dạng tính từ của Foremost (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Foremost Trước hết | - | - |
Foremost (Adverb)
She placed her family's well-being foremost in her priorities.
Cô ấy đặt sức khỏe của gia đình lên hàng đầu trong ưu tiên của mình.
Education is foremost in building a better society.
Giáo dục đứng đầu trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp.
Community service should be foremost in our minds.
Dịch vụ cộng đồng nên đứng đầu trong tâm trí của chúng ta.
Từ "foremost" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "quan trọng nhất" hoặc "hàng đầu". Từ này được sử dụng để chỉ ra vị trí ưu thế hoặc sự nổi bật trong một nhóm hoặc danh sách. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "foremost" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi có thể được nghe trong ngữ cảnh truyền thống hơn về văn phong. "Foremost" thường được dùng trong văn phạm trang trọng hoặc học thuật.
Từ "foremost" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "forenmost", kết hợp giữa "for" (ở trước) và "most" (nhiều nhất). Gốc Latin của "most" là "maximus", có nghĩa là "lớn nhất". Theo thời gian, "foremost" đã chuyển biến thành tính từ chỉ vị trí hoặc tầm quan trọng đứng đầu một lĩnh vực. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc ý tưởng nổi bật nhất trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "foremost" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, thường để nhấn mạnh ý tưởng chủ đạo hoặc điểm quan trọng nhất trong một lập luận. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn viết học thuật để xác định vị trí hoặc tầm quan trọng của một yếu tố trong nghiên cứu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "foremost" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện ý kiến hoặc đặc điểm nổi bật của sự việc, như mô tả tính cách hoặc vai trò của một cá nhân trong một nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp