Bản dịch của từ Primary trong tiếng Việt
Primary
Primary (Adjective)
Primary education is compulsory in many countries.
Giáo dục cơ bản là bắt buộc ở nhiều quốc gia.
Primary healthcare services are essential for rural communities.
Dịch vụ y tế cơ bản là quan trọng cho cộng đồng nông thôn.
Primary elections help determine the final candidates for elections.
Các cuộc bầu cử sơ bộ giúp xác định ứng cử viên cuối cùng.
Có tầm quan trọng hàng đầu; hiệu trưởng.
Of chief importance; principal.
Primary education is mandatory in many countries.
Giáo dục cơ bản bắt buộc ở nhiều quốc gia.
The primary reason for the protest was unfair treatment.
Lý do chính của cuộc biểu tình là sự đối xử không công bằng.
Her primary goal is to help the homeless community.
Mục tiêu chính của cô ấy là giúp đỡ cộng đồng vô gia cư.
Primary education is compulsory in many countries.
Giáo dục cơ bản là bắt buộc ở nhiều quốc gia.
She is the primary caregiver for her elderly parents.
Cô ấy là người chăm sóc chính cho bố mẹ già.
The primary reason for the event's success was teamwork.
Lý do chính cho sự thành công của sự kiện là làm việc nhóm.
Primary education is compulsory in many countries.
Giáo dục cơ bản bắt buộc ở nhiều quốc gia.
The primary reason for the protest was unfair treatment.
Lý do chính của cuộc biểu tình là sự không công bằng.
She holds the primary position in the social welfare organization.
Cô ấy giữ vị trí chính trong tổ chức phúc lợi xã hội.
Primary education is crucial for young learners' development.
Giáo dục tiểu học quan trọng cho sự phát triển của trẻ nhỏ.
The primary school in town has a dedicated teaching staff.
Trường tiểu học ở thị trấn có đội ngũ giáo viên tận tâm.
Parents play a primary role in supporting their children's learning.
Phụ huynh đóng vai trò chính yếu trong việc hỗ trợ học tập của con cái.
The primary school teacher organized a charity event for the students.
Giáo viên trường tiểu học tổ chức sự kiện từ thiện cho học sinh.
The primary goal of the community center is to help underprivileged families.
Mục tiêu chính của trung tâm cộng đồng là giúp đỡ gia đình khó khăn.
The primary healthcare clinic provides basic medical services to residents.
Phòng khám y tế cơ sở cung cấp dịch vụ y tế cơ bản cho cư dân.
The primary school teacher explained the lesson to the students.
Giáo viên trường tiểu học giải thích bài học cho học sinh.
She is the primary caregiver for her elderly mother.
Cô ấy là người chăm sóc chính cho mẹ già của mình.
The primary election results will determine the final candidate.
Kết quả bầu cử sơ bộ sẽ xác định ứng cử viên cuối cùng.
Dạng tính từ của Primary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Primary Chính | - | - |
Primary (Noun)
(ở mỹ) một cuộc bầu cử sơ bộ để bổ nhiệm các đại biểu tham dự đại hội đảng hoặc để chọn ra các ứng cử viên cho chức vụ hiệu trưởng, đặc biệt là bầu cử tổng thống.
(in the us) a preliminary election to appoint delegates to a party conference or to select the candidates for a principal, especially presidential, election.
The primary determined the delegates for the party conference.
Cuộc bầu cử sơ bộ quyết định đại biểu cho hội nghị của đảng.
The primary results shaped the candidates for the presidential election.
Kết quả cuộc bầu cử sơ bộ định hình ứng cử viên cho cuộc bầu cử tổng thống.
She won the primary, securing her spot in the main election.
Cô ấy đã chiến thắng cuộc bầu cử sơ bộ, bảo vệ vị trí của mình trong cuộc bầu cử chính.
Một màu cơ bản.
A primary colour.
Red, blue, and yellow are primary colors.
Đỏ, xanh dương và vàng là màu sắc cơ bản.
Children learn about primary colors in art class.
Trẻ em học về màu sắc cơ bản trong lớp học mỹ thuật.
Mixing primary colors can create new shades.
Kết hợp màu sắc cơ bản có thể tạo ra các gam màu mới.
Thời đại paleozoi.
The palaeozoic era.
The primary of the Palaeozoic era was the Cambrian period.
Thời kỳ chính của thời đại cổ đại là thời kỳ Cambrian.
In history, the primary marked the beginning of significant geological changes.
Trong lịch sử, thời kỳ chính đánh dấu sự bắt đầu của những thay đổi địa chất quan trọng.
Scientists study the primary to understand Earth's ancient environment.
Nhà khoa học nghiên cứu thời kỳ chính để hiểu môi trường cổ đại của Trái Đất.
Dạng danh từ của Primary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Primary | Primaries |
Họ từ
Từ "primary" có nghĩa chung là "chính" hoặc "căn bản", thường được sử dụng để chỉ điều gì đó có tầm quan trọng cao nhất hoặc là cấp độ đầu tiên trong một chuỗi nào đó. Trong tiếng Anh, "primary" được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, "primary school" thường được dùng ở Anh để chỉ trường tiểu học, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "elementary school" thường phổ biến hơn.
Từ "primary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "primarius", có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "chính yếu". Từ này được cấu thành từ "primus", mang ý nghĩa là "đầu tiên". Trong tiếng Anh, "primary" bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 14 và thường chỉ những thứ quan trọng hoặc chủ yếu. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ bậc giáo dục đầu tiên mà còn ám chỉ những yếu tố, vai trò hay nguyên nhân cơ bản nhất trong một vấn đề.
Từ "primary" là một từ tiếng Anh thường gặp trong các bài thi IELTS, có mặt trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này thường cao trong các ngữ cảnh giáo dục, như mô tả các cấp học hoặc lĩnh vực nghiên cứu chính. "Primary" cũng được sử dụng trong các thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị, nhằm chỉ ra những khía cạnh, yếu tố hoặc mục tiêu quan trọng nhất trong một vấn đề nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp