Bản dịch của từ Primary trong tiếng Việt

Primary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary(Adjective)

ˈpraɪ.mər.i
ˈpraɪ.mər.i
01

Chính, chủ yếu, chính yếu.

Main, main, main.

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc biểu thị giáo dục cho trẻ em trong độ tuổi từ khoảng năm đến mười một.

Relating to or denoting education for children between the ages of about five and eleven.

Ví dụ
03

Sớm nhất về thời gian hoặc thứ tự.

Earliest in time or order.

Ví dụ
04

Liên quan đến hoặc biểu thị phía đầu vào của máy biến áp hoặc thiết bị cảm ứng khác.

Relating to or denoting the input side of a transformer or other inductive device.

Ví dụ
05

(của một hợp chất hữu cơ) có nhóm chức năng nằm trên một nguyên tử cacbon liên kết với không quá một nguyên tử cacbon khác.

(of an organic compound) having its functional group located on a carbon atom which is bonded to no more than one other carbon atom.

Ví dụ
06

Có tầm quan trọng hàng đầu; hiệu trưởng.

Of chief importance; principal.

Ví dụ
07

Không bắt nguồn từ, gây ra bởi hoặc dựa trên bất kỳ điều gì khác.

Not derived from, caused by, or based on anything else.

Ví dụ

Dạng tính từ của Primary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Primary

Chính

-

-

Primary(Noun)

pɹˈɑɪmɛɹi
pɹˈɑɪmˌɛɹi
01

(ở Mỹ) một cuộc bầu cử sơ bộ để bổ nhiệm các đại biểu tham dự đại hội đảng hoặc để chọn ra các ứng cử viên cho chức vụ hiệu trưởng, đặc biệt là bầu cử tổng thống.

(in the US) a preliminary election to appoint delegates to a party conference or to select the candidates for a principal, especially presidential, election.

Ví dụ
02

Thời đại Paleozoi.

The Palaeozoic era.

Ví dụ
03

Một màu cơ bản.

A primary colour.

Ví dụ

Dạng danh từ của Primary (Noun)

SingularPlural

Primary

Primaries

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ