Bản dịch của từ Primary trong tiếng Việt
Primary

Primary(Adjective)
Dạng tính từ của Primary (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Primary Chính | - | - |
Primary(Noun)
(ở Mỹ) một cuộc bầu cử sơ bộ để bổ nhiệm các đại biểu tham dự đại hội đảng hoặc để chọn ra các ứng cử viên cho chức vụ hiệu trưởng, đặc biệt là bầu cử tổng thống.
(in the US) a preliminary election to appoint delegates to a party conference or to select the candidates for a principal, especially presidential, election.
Thời đại Paleozoi.
The Palaeozoic era.
Một màu cơ bản.
A primary colour.
Dạng danh từ của Primary (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Primary | Primaries |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "primary" có nghĩa chung là "chính" hoặc "căn bản", thường được sử dụng để chỉ điều gì đó có tầm quan trọng cao nhất hoặc là cấp độ đầu tiên trong một chuỗi nào đó. Trong tiếng Anh, "primary" được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, "primary school" thường được dùng ở Anh để chỉ trường tiểu học, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "elementary school" thường phổ biến hơn.
Từ "primary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "primarius", có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "chính yếu". Từ này được cấu thành từ "primus", mang ý nghĩa là "đầu tiên". Trong tiếng Anh, "primary" bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 14 và thường chỉ những thứ quan trọng hoặc chủ yếu. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ bậc giáo dục đầu tiên mà còn ám chỉ những yếu tố, vai trò hay nguyên nhân cơ bản nhất trong một vấn đề.
Từ "primary" là một từ tiếng Anh thường gặp trong các bài thi IELTS, có mặt trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này thường cao trong các ngữ cảnh giáo dục, như mô tả các cấp học hoặc lĩnh vực nghiên cứu chính. "Primary" cũng được sử dụng trong các thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị, nhằm chỉ ra những khía cạnh, yếu tố hoặc mục tiêu quan trọng nhất trong một vấn đề nhất định.
Họ từ
Từ "primary" có nghĩa chung là "chính" hoặc "căn bản", thường được sử dụng để chỉ điều gì đó có tầm quan trọng cao nhất hoặc là cấp độ đầu tiên trong một chuỗi nào đó. Trong tiếng Anh, "primary" được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, "primary school" thường được dùng ở Anh để chỉ trường tiểu học, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "elementary school" thường phổ biến hơn.
Từ "primary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "primarius", có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "chính yếu". Từ này được cấu thành từ "primus", mang ý nghĩa là "đầu tiên". Trong tiếng Anh, "primary" bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 14 và thường chỉ những thứ quan trọng hoặc chủ yếu. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ bậc giáo dục đầu tiên mà còn ám chỉ những yếu tố, vai trò hay nguyên nhân cơ bản nhất trong một vấn đề.
Từ "primary" là một từ tiếng Anh thường gặp trong các bài thi IELTS, có mặt trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này thường cao trong các ngữ cảnh giáo dục, như mô tả các cấp học hoặc lĩnh vực nghiên cứu chính. "Primary" cũng được sử dụng trong các thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị, nhằm chỉ ra những khía cạnh, yếu tố hoặc mục tiêu quan trọng nhất trong một vấn đề nhất định.
