Bản dịch của từ Conference trong tiếng Việt

Conference

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conference (Noun Countable)

ˈkɒn.fər.əns
ˈkɑːn.fɚ.əns
01

Hội nghị.

Conference.

Ví dụ

The annual conference attracted over 500 participants.

Hội nghị thường niên đã thu hút hơn 500 người tham gia.