Bản dịch của từ Conference trong tiếng Việt
Conference
Conference (Noun Countable)
Hội nghị.
Conference.
The annual conference attracted over 500 participants.
Hội nghị thường niên đã thu hút hơn 500 người tham gia.
The International Social Media Conference is scheduled for next month.
Hội nghị truyền thông xã hội quốc tế được lên kế hoạch vào tháng tới.
She presented her research findings at the academic conference last week.
Cô đã trình bày kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị học thuật vào tuần trước.
Kết hợp từ của Conference (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Formal conference Hội nghị chính thức | Have you ever attended a formal conference on social issues? Bạn đã bao giờ tham dự một hội nghị chính thức về vấn đề xã hội chưa? |
Academic conference Hội nghị học thuật | The academic conference was informative. Hội nghị học thuật rất hữu ích. |
Joint conference Hội nghị chung | The joint conference boosted social awareness among students. Hội nghị liên ngành đã tăng cường nhận thức xã hội giữa sinh viên. |
Industry conference Hội nghị ngành công nghiệp | The industry conference provided valuable insights for social entrepreneurs. Hội nghị ngành cung cấp cái nhìn quý giá cho các doanh nhân xã hội. |
Successful conference Hội nghị thành công | The successful conference attracted many participants. Hội nghị thành công thu hút nhiều người tham gia. |
Conference (Noun)
She brought a conference of pears to the social event.
Cô ấy mang một hội nghị lê đến sự kiện xã hội.
The conference pear was a popular choice for the party.
Lê hội nghị là lựa chọn phổ biến cho bữa tiệc.
He bought a box of conference pears for the gathering.
Anh ấy mua một hộp lê hội nghị cho buổi tụ tập.
Một hiệp hội thương mại để quản lý một lĩnh vực hoạt động hoặc trao đổi thông tin.
A commercial association for the regulation of an area of activity or the exchange of information.
The social conference aimed to promote community engagement and collaboration.
Hội nghị xã hội nhằm mục tiêu khuyến khích sự hợp tác và tương tác trong cộng đồng.
Attending the conference helped professionals network and share industry insights.
Tham dự hội nghị giúp các chuyên gia kết nối và chia sẻ thông tin ngành.
The annual conference attracted leaders from various social sectors for discussions.
Hội nghị hàng năm thu hút những nhà lãnh đạo từ nhiều lĩnh vực xã hội để thảo luận.
The international conference on climate change was held in Paris.
Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu được tổ chức tại Paris.
Attending the conference helped researchers exchange valuable insights and ideas.
Tham dự hội nghị giúp các nhà nghiên cứu trao đổi thông tin quý giá và ý tưởng.
The annual medical conference attracted over 500 participants from around the world.
Hội nghị y tế hàng năm thu hút hơn 500 người tham dự từ khắp nơi trên thế giới.
Dạng danh từ của Conference (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conference | Conferences |
Kết hợp từ của Conference (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
At a/the conference Tại một cuộc hội thảo | She presented her research findings at the conference. Cô ấy trình bày các kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị. |
Series of conferences Loạt hội nghị | The series of conferences focused on social media impact. Các hội nghị tập trung vào tác động của truyền thông xã hội. |
Conference on Hội nghị về | The conference on mental health raised awareness about depression. Hội nghị về sức khỏe tâm thần đã nâng cao nhận thức về trầm cảm. |
Conference (Verb)
She participates in a conference to discuss social issues.
Cô ấy tham gia một hội nghị để thảo luận về các vấn đề xã hội.
They are conferencing with experts on community development strategies.
Họ đang họp với các chuyên gia về chiến lược phát triển cộng đồng.
He will conference remotely with colleagues about the charity event.
Anh ấy sẽ họp qua mạng với đồng nghiệp về sự kiện từ thiện.
Họ từ
Từ "conference" chỉ cuộc hội thảo hoặc hội nghị, nơi mà các chuyên gia, nhà nghiên cứu hoặc cá nhân quan tâm gặp gỡ để trao đổi thông tin, thảo luận về các chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng và hiểu một cách tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "conference" thường liên quan đến các sự kiện lớn hơn với nhiều người tham gia, còn ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể chỉ những cuộc họp nhỏ hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu giữ nguyên.
Từ "conference" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conferentia", một danh từ được hình thành từ động từ "conferre", có nghĩa là "mang lại" hay "góp phần". Trong tiếng Latin, tiền tố "con-" mang nghĩa "cùng nhau" và "ferre" có nghĩa là "mang". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các cuộc họp hoặc hội nghị nơi mà các cá nhân hội tụ để trao đổi ý kiến, thảo luận về các vấn đề chung, từ đó phản ánh nghĩa và cách sử dụng hiện tại của nó.
Từ "conference" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về các sự kiện, hội thảo hoặc hội nghị học thuật. Trong ngữ cảnh chung, "conference" thường được sử dụng để chỉ các sự kiện quy tụ chuyên gia trong một lĩnh vực để trao đổi kiến thức, trình bày nghiên cứu và thảo luận về các vấn đề hiện tại. Từ này liên quan mật thiết đến giáo dục, kinh doanh và các lĩnh vực chuyên môn khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp