Bản dịch của từ Dessert trong tiếng Việt
Dessert
Dessert (Noun)
She ordered a chocolate dessert after dinner with friends.
Cô ấy đặt một món tráng miệng sô cô la sau bữa tối với bạn bè.
The restaurant offered a variety of desserts on their menu.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại tráng miệng trên thực đơn của họ.
They shared a delicious dessert to celebrate their anniversary.
Họ chia sẻ một món tráng miệng ngon để kỷ niệm lễ kỷ niệm của họ.
Dạng danh từ của Dessert (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dessert | Desserts |
Kết hợp từ của Dessert (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chocolate dessert Món tráng miệng sô cô la | She baked a delicious chocolate dessert for the social event. Cô ấy nướng một món tráng miệng sô cô la ngon cho sự kiện xã hội. |
Fruit dessert Món tráng miệng hoa quả | She served a delicious fruit dessert at the social gathering. Cô ấy phục vụ một món tráng miệng hoa quả ngon tại buổi tụ tập xã hội. |
Frozen dessert Kem đông lạnh | I enjoyed a delicious frozen dessert at the social gathering. Tôi thích thú một món tráng miệng đông lạnh ngon tại buổi tụ tập xã hội. |
Rich dessert Món tráng miệng đậm đà | She served a rich dessert at the social gathering. Cô ấy phục vụ một món tráng miệng ngon ở buổi tụ họp xã hội. |
Delicious dessert Món tráng miệng ngon | She baked a delicious dessert for the social gathering. Cô ấy nướng một món tráng miệng ngon cho buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "dessert" chỉ món ăn ngọt thường được phục vụ sau bữa ăn chính. Trong tiếng Anh, một số từ đồng nghĩa có thể được sử dụng như "sweet" hay "pudding", tuy nhiên, "dessert" thường mang nghĩa rộng hơn và bao gồm nhiều loại món ăn như bánh, kem hay trái cây. Khi so sánh giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dessert" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng phát âm có thể biến đổi nhẹ giữa các khu vực.
Từ "dessert" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "desservir", nghĩa là "dọn bàn". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "des-" (từ bỏ) và động từ "servir" (phục vụ). Xuất hiện vào thế kỷ 19, "dessert" chỉ các món ăn ngọt được phục vụ sau bữa ăn chính. Sự chuyển biến này phản ánh thói quen ăn uống và văn hóa ẩm thực, trong đó món tráng miệng đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện bữa ăn và tạo nên trải nghiệm ẩm thực.
Từ "dessert" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, liên quan đến các chủ đề ẩm thực và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả món tráng miệng trong các dịp lễ hội hoặc bữa tiệc. Ngoài ra, "dessert" cũng thường thấy trong các ngữ cảnh hàng ngày như nhà hàng, cookbook, hoặc các chương trình ẩm thực, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong trải nghiệm ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp