Bản dịch của từ Dessert trong tiếng Việt

Dessert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dessert (Noun)

dɪzˈɝɹt
dɪzˈɝt
01

Món ngọt được ăn vào cuối bữa ăn.

The sweet course eaten at the end of a meal.

Ví dụ

She ordered a chocolate dessert after dinner with friends.

Cô ấy đặt một món tráng miệng sô cô la sau bữa tối với bạn bè.

The restaurant offered a variety of desserts on their menu.

Nhà hàng cung cấp nhiều loại tráng miệng trên thực đơn của họ.

They shared a delicious dessert to celebrate their anniversary.

Họ chia sẻ một món tráng miệng ngon để kỷ niệm lễ kỷ niệm của họ.

Dạng danh từ của Dessert (Noun)

SingularPlural

Dessert

Desserts

Kết hợp từ của Dessert (Noun)

CollocationVí dụ

Chocolate dessert

Món tráng miệng sô cô la

She baked a delicious chocolate dessert for the social event.

Cô ấy nướng một món tráng miệng sô cô la ngon cho sự kiện xã hội.

Fruit dessert

Món tráng miệng hoa quả

She served a delicious fruit dessert at the social gathering.

Cô ấy phục vụ một món tráng miệng hoa quả ngon tại buổi tụ tập xã hội.

Frozen dessert

Kem đông lạnh

I enjoyed a delicious frozen dessert at the social gathering.

Tôi thích thú một món tráng miệng đông lạnh ngon tại buổi tụ tập xã hội.

Rich dessert

Món tráng miệng đậm đà

She served a rich dessert at the social gathering.

Cô ấy phục vụ một món tráng miệng ngon ở buổi tụ họp xã hội.

Delicious dessert

Món tráng miệng ngon

She baked a delicious dessert for the social gathering.

Cô ấy nướng một món tráng miệng ngon cho buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dessert cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To be honest, I have only received a few cakes throughout my life because sugary has never been my cup of tea [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] The options range from main-course meals to sweet to coffee, tea, and juices of all kinds [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] So it comes as no surprise that chocolate is one of the which I like the most [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Dessert

Không có idiom phù hợp