Bản dịch của từ Dessert trong tiếng Việt

Dessert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dessert(Noun)

dˈɛsət
ˈdɛsɝt
01

Một loại bánh kẹo hoặc món ngọt

A confection or sweet treat

Ví dụ
02

Một món ăn ngọt thường được thưởng thức vào cuối bữa ăn.

A sweet course typically eaten at the end of a meal

Ví dụ
03

Món ăn được phục vụ ở cuối bữa ăn, thường là món ngọt.

A dish served as the last course of a meal usually sweet

Ví dụ