Bản dịch của từ Confection trong tiếng Việt
Confection

Confection (Noun)
She prepared a beautiful confection for the social gathering.
Cô ấy chuẩn bị một món ngọt tinh tế cho buổi tụ họp xã hội.
The confection was the highlight of the elegant social event.
Món ngọt đó là điểm nhấn của sự kiện xã hội lịch lãm.
The confectionery shop offered a variety of confections for the party.
Cửa hàng kẹo bán nhiều loại món ngọt cho bữa tiệc.
Hành động trộn hoặc kết hợp một cái gì đó.
The action of mixing or compounding something.
The confection of new social policies is crucial for progress.
Việc kết hợp các chính sách xã hội mới là quan trọng cho sự tiến bộ.
The confection of community programs requires careful planning and execution.
Việc kết hợp các chương trình cộng đồng đòi hỏi kế hoạch và thực thi cẩn thận.
She is known for her confection of innovative solutions to social issues.
Cô ấy được biết đến với việc kết hợp các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
Dạng danh từ của Confection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Confection | Confections |
Họ từ
Từ "confection" chỉ đến các sản phẩm thực phẩm được chế biến tinh xảo, thường có sự kết hợp giữa đường, bột, và các thành phần khác để tạo ra các món ngọt như kẹo, bánh hoặc món tráng miệng. Trong tiếng Anh, "confection" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại kẹo hoặc đồ ngọt tổng quát, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao hàm một nghĩa rộng hơn về các món ăn chế biến cầu kỳ.
Từ "confection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confectio", có nghĩa là "sự chế biến" hay "sự làm ra". Từ này được hình thành từ "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "facere" có nghĩa là "làm". Ban đầu, "confection" chỉ những sản phẩm được chế biến từ nhiều nguyên liệu khác nhau. Hiện nay, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ các loại thực phẩm như kẹo và bánh ngọt, phản ánh sự kết hợp tinh tế giữa các thành phần trong chế biến ẩm thực.
Từ "confection" thường xuất hiện trong phần Viết và Nói của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề thực phẩm và văn hóa ẩm thực. Tần suất sử dụng cao hơn trong các bối cảnh nói về các loại bánh kẹo, món tráng miệng hoặc nghệ thuật ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, từ này được dùng để chỉ các sản phẩm được chế biến tinh xảo, thường liên quan đến sự sáng tạo hoặc trang trí. Sự phổ biến của từ này thể hiện trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng ẩm thực và các xu hướng tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp