Bản dịch của từ Confection trong tiếng Việt
Confection
Confection (Noun)
She prepared a beautiful confection for the social gathering.
Cô ấy chuẩn bị một món ngọt tinh tế cho buổi tụ họp xã hội.
The confection was the highlight of the elegant social event.
Món ngọt đó là điểm nhấn của sự kiện xã hội lịch lãm.
Hành động trộn hoặc kết hợp một cái gì đó.
The action of mixing or compounding something.
The confection of new social policies is crucial for progress.
Việc kết hợp các chính sách xã hội mới là quan trọng cho sự tiến bộ.
The confection of community programs requires careful planning and execution.
Việc kết hợp các chương trình cộng đồng đòi hỏi kế hoạch và thực thi cẩn thận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp