Bản dịch của từ Confection trong tiếng Việt

Confection

Noun [U/C]

Confection (Noun)

kn̩fˈɛkʃn̩
kn̩fˈɛkʃn̩
01

Một món ăn ngọt hay cao lương mỹ vị.

An elaborate sweet dish or delicacy.

Ví dụ

She prepared a beautiful confection for the social gathering.

Cô ấy chuẩn bị một món ngọt tinh tế cho buổi tụ họp xã hội.

The confection was the highlight of the elegant social event.

Món ngọt đó là điểm nhấn của sự kiện xã hội lịch lãm.

The confectionery shop offered a variety of confections for the party.

Cửa hàng kẹo bán nhiều loại món ngọt cho bữa tiệc.

02

Hành động trộn hoặc kết hợp một cái gì đó.

The action of mixing or compounding something.

Ví dụ

The confection of new social policies is crucial for progress.

Việc kết hợp các chính sách xã hội mới là quan trọng cho sự tiến bộ.

The confection of community programs requires careful planning and execution.

Việc kết hợp các chương trình cộng đồng đòi hỏi kế hoạch và thực thi cẩn thận.

She is known for her confection of innovative solutions to social issues.

Cô ấy được biết đến với việc kết hợp các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confection

Không có idiom phù hợp