Bản dịch của từ Compounding trong tiếng Việt

Compounding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compounding (Noun)

01

Quá trình kết hợp hai hoặc nhiều từ để tạo thành một từ hoặc cụm từ mới.

The process of combining two or more words to create a new word or phrase.

Ví dụ

Compounding helps create new social terms like 'social media' and 'crowdsourcing'.

Việc ghép từ giúp tạo ra các thuật ngữ xã hội như 'mạng xã hội' và 'crowdsourcing'.

Compounding does not always make sense in a social context.

Việc ghép từ không phải lúc nào cũng hợp lý trong bối cảnh xã hội.

Is compounding common in social discussions about technology and culture?

Việc ghép từ có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về công nghệ và văn hóa không?

Compounding (Verb)

01

Kết hợp hai hoặc nhiều từ để tạo thành một từ hoặc cụm từ mới.

To combine two or more words to create a new word or phrase.

Ví dụ

They are compounding two words to create a new social term.

Họ đang kết hợp hai từ để tạo ra một thuật ngữ xã hội mới.

She is not compounding any words in her social research paper.

Cô ấy không kết hợp bất kỳ từ nào trong bài nghiên cứu xã hội của mình.

Are you compounding phrases for your social media project?

Bạn có đang kết hợp các cụm từ cho dự án truyền thông xã hội của mình không?

Dạng động từ của Compounding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Compounding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compounding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compounding

Không có idiom phù hợp