Bản dịch của từ Compounding trong tiếng Việt
Compounding
Compounding (Noun)
Compounding helps create new social terms like 'social media' and 'crowdsourcing'.
Việc ghép từ giúp tạo ra các thuật ngữ xã hội như 'mạng xã hội' và 'crowdsourcing'.
Compounding does not always make sense in a social context.
Việc ghép từ không phải lúc nào cũng hợp lý trong bối cảnh xã hội.
Is compounding common in social discussions about technology and culture?
Việc ghép từ có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về công nghệ và văn hóa không?
Compounding (Verb)
They are compounding two words to create a new social term.
Họ đang kết hợp hai từ để tạo ra một thuật ngữ xã hội mới.
She is not compounding any words in her social research paper.
Cô ấy không kết hợp bất kỳ từ nào trong bài nghiên cứu xã hội của mình.
Are you compounding phrases for your social media project?
Bạn có đang kết hợp các cụm từ cho dự án truyền thông xã hội của mình không?
Dạng động từ của Compounding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compounding |
Họ từ
"Compounding" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học và tài chính, chỉ quá trình kết hợp hai hoặc nhiều từ hoặc yếu tố để tạo ra một từ mới hoặc một danh mục tài chính phức tạp hơn. Trong tiếng Anh, "compounding" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp (như trong từ ghép) hoặc trong đầu tư (tăng trưởng lãi suất qua thời gian). Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường không diễn ra với từ này, mặc dù có thể có sự khác nhau trong cách phát âm trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "compounding" có nguồn gốc từ động từ Latin "compoundere", có nghĩa là "ghép lại" hoặc "kết hợp". Tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau", trong khi "ponere" có nghĩa là "đặt". Lịch sử của từ này liên quan đến sự kết hợp các yếu tố để tạo thành một thực thể mới. Trong ngữ cảnh hiện đại, "compounding" được sử dụng để chỉ quy trình ghép nối các thành phần khác nhau, chẳng hạn như trong hóa học hay tài chính, cho thấy sự kết hợp và tạo ra giá trị mới.
Từ "compounding" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất trung bình do liên quan đến lĩnh vực khoa học và tài chính. Trong bối cảnh phổ biến, "compounding" thường được sử dụng để miêu tả quá trình gia tăng lợi ích trong đầu tư hoặc sự tích lũy của các thành phần trong hóa học. Nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến kinh tế, tài chính và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp