Bản dịch của từ Combine trong tiếng Việt
Combine
Combine (Verb)
Kết hợp, phối hợp.
Combine, coordinate.
They combine efforts to organize charity events.
Họ kết hợp nỗ lực tổ chức các sự kiện từ thiện.
The group combines resources to help the homeless.
Nhóm kết hợp các nguồn lực để giúp đỡ người vô gia cư.
Volunteers combine skills to create a positive impact in society.
Tình nguyện viên kết hợp các kỹ năng để tạo ra tác động tích cực trong xã hội.
People combine efforts to organize charity events.
Mọi người kết hợp nỗ lực để tổ chức các sự kiện từ thiện.
Volunteers combine skills to improve community services.
Tình nguyện viên kết hợp các kỹ năng để cải thiện dịch vụ cộng đồng.
Neighbors combine resources to build a playground.
Hàng xóm kết hợp các nguồn lực để xây dựng một sân chơi.
People combine efforts to fight poverty in their community.
Mọi người kết hợp nỗ lực chống đói nghèo trong cộng đồng của họ.
Volunteers combine resources to support local charities.
Tình nguyện viên kết hợp các nguồn lực để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
Students combine skills to organize a charity event.
Học sinh kết hợp các kỹ năng để tổ chức một sự kiện từ thiện.
Farmers combine wheat during the harvest season.
Nông dân kết hợp lúa mì trong mùa thu hoạch.
The machine can combine corn efficiently in the fields.
Máy có thể kết hợp ngô hiệu quả trên đồng ruộng.
They plan to combine soybeans next week for the market.
Họ dự định kết hợp đậu nành vào tuần tới để bán ra thị trường.
Dạng động từ của Combine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Combine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Combined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Combined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Combines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Combining |
Kết hợp từ của Combine (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Combine successfully Kết hợp thành công | They combined successfully to organize a charity event. Họ kết hợp thành công để tổ chức một sự kiện từ thiện. |
Combine well Kết hợp tốt | Volunteering and community service combine well for social development. Tình nguyện và dịch vụ cộng đồng kết hợp tốt cho phát triển xã hội. |
Combine (Noun)
Một máy gặt đập liên hợp.
A combine harvester.
The farmer used a combine to harvest wheat efficiently.
Người nông dân đã sử dụng máy liên hợp để thu hoạch lúa mì một cách hiệu quả.
The combine broke down during the busy harvest season.
Máy liên hợp bị hỏng trong mùa thu hoạch bận rộn.
The new model of the combine improved productivity on the farm.
Mô hình máy liên hợp mới đã cải thiện năng suất trên trang trại.
Local businesses in the community combine efforts for charity events.
Các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng cùng nỗ lực tổ chức các sự kiện từ thiện.
The social combine aims to improve access to education in rural areas.
Sự kết hợp xã hội nhằm mục đích cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục ở các vùng nông thôn.
The tech giants formed a powerful combine to influence government policies.
Những gã khổng lồ công nghệ đã thành lập một tổ hợp quyền lực để tác động đến các chính sách của chính phủ.
Dạng danh từ của Combine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Combine | Combines |
Họ từ
Từ "combine" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kết hợp, ghép nối hoặc phối hợp các yếu tố, đối tượng khác nhau để tạo thành một đơn vị mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "combine" được sử dụng tương tự trong viết lẫn nói, với ngữ nghĩa không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "combine" có thể được áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh (kết hợp công ty) hay khoa học (kết hợp hóa chất), thể hiện tính đa dạng và ứng dụng rộng rãi của từ này.
Từ "combine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "combinare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "bini" có nghĩa là "hai". Sự kết hợp này phản ánh hành động gộp lại hoặc kết hợp nhiều yếu tố. Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ hóa học đến ngôn ngữ học, để chỉ sự hòa trộn hoặc liên kết giữa các phần khác nhau. Các nghĩa hiện tại tiếp tục nhấn mạnh quá trình kết hợp và tương tác.
Từ "combine" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải thích mối quan hệ giữa các yếu tố, chẳng hạn như trong các bài nghiên cứu hoặc mô tả quy trình. Trong phần Viết, "combine" thường xuất hiện trong các bài luận khi thảo luận về sự kết hợp ý tưởng hoặc thực tiễn. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực như hóa học, nơi nó miêu tả quá trình kết hợp hóa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp