Bản dịch của từ Harvester trong tiếng Việt

Harvester

Noun [U/C]

Harvester (Noun)

01

Máy dùng để thu hoạch cây trồng.

Machines used for harvesting crops.

Ví dụ

The harvester efficiently collected corn during the 2022 harvest season.

Máy thu hoạch đã thu hoạch ngô hiệu quả trong mùa thu hoạch 2022.

The harvester did not break down during the long work hours.

Máy thu hoạch không hỏng trong suốt thời gian làm việc dài.

Is the harvester ready for the wheat harvest next month?

Máy thu hoạch đã sẵn sàng cho vụ thu hoạch lúa mì tháng tới chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harvester cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] The diagram depicts how rainwater is treated, and stored for the purpose of drinking water [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] The process continues with the pineapples being washed prior to being graded according to their sizes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] To begin with, thanks to advanced agricultural technologies, farming has become increasingly mechanized, which accelerates production and helps to maximize [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] After seven months, ethylene is sprayed on the plants, after which they continue to grow for an additional five months until they are ready for [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Harvester

Không có idiom phù hợp