Bản dịch của từ Harvester trong tiếng Việt
Harvester
Noun [U/C]
Harvester (Noun)
01
Máy dùng để thu hoạch cây trồng.
Machines used for harvesting crops.
Ví dụ
The harvester efficiently collected corn during the 2022 harvest season.
Máy thu hoạch đã thu hoạch ngô hiệu quả trong mùa thu hoạch 2022.
The harvester did not br