Bản dịch của từ Agent trong tiếng Việt

Agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agent (Noun)

ˈeidʒn̩t
ˈeidʒn̩t
01

Người hoặc vật có vai trò tích cực hoặc tạo ra một hiệu ứng nhất định.

A person or thing that takes an active role or produces a specified effect.

Ví dụ

The agent helped the community during the charity event.

Người đại diện đã giúp cộng đồng trong sự kiện từ thiện.

The agent negotiated deals for the social organization effectively.

Người đại diện đã đàm phán các hợp đồng cho tổ chức xã hội một cách hiệu quả.

The agent coordinated the volunteers for the community clean-up campaign.

Người đại diện đã phối hợp các tình nguyện viên cho chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.

02

Một người hành động thay mặt cho một người hoặc một nhóm khác.

A person who acts on behalf of another person or group.

Ví dụ

The agent negotiated the contract for the client successfully.

Người đại diện đã đàm phán hợp đồng cho khách hàng thành công.

The real estate agent helped the family find their dream home.

Người đại diện bất động sản đã giúp gia đình tìm được ngôi nhà mơ ước của họ.

The insurance agent explained the policy details to the customer clearly.

Người đại diện bảo hiểm đã giải thích chi tiết chính sách cho khách hàng một cách rõ ràng.

Dạng danh từ của Agent (Noun)

SingularPlural

Agent

Agents

Kết hợp từ của Agent (Noun)

CollocationVí dụ

Main agent

Đại lý chính

Education is the main agent of social change in modern society.

Giáo dục là tác nhân chính của sự thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại.

Travel agent

Đại lý du lịch

The travel agent booked our trip to paris for july 2023.

Đại lý du lịch đã đặt chuyến đi của chúng tôi đến paris vào tháng 7 năm 2023.

Estate agent

Nhà môi giới bất động sản

The estate agent sold my house for $300,000 last month.

Người môi giới bất động sản đã bán nhà tôi với giá 300.000 đô la tháng trước.

Secret agent

Đặc vụ bí mật

James bond is a famous secret agent in many movies.

James bond là một điệp viên bí mật nổi tiếng trong nhiều bộ phim.

Principal agent

Đại lý chính

The principal agent of the social project helped many local families.

Đại diện chính của dự án xã hội đã giúp nhiều gia đình địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agent

Không có idiom phù hợp