Bản dịch của từ Agent trong tiếng Việt

Agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agent (Noun)

ˈeidʒn̩t
ˈeidʒn̩t
01

Người hoặc vật có vai trò tích cực hoặc tạo ra một hiệu ứng nhất định.

A person or thing that takes an active role or produces a specified effect.

Ví dụ

The agent helped the community during the charity event.

Người đại diện đã giúp cộng đồng trong sự kiện từ thiện.

The agent negotiated deals for the social organization effectively.

Người đại diện đã đàm phán các hợp đồng cho tổ chức xã hội một cách hiệu quả.

The agent coordinated the volunteers for the community clean-up campaign.

Người đại diện đã phối hợp các tình nguyện viên cho chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.

02

Một người hành động thay mặt cho một người hoặc một nhóm khác.

A person who acts on behalf of another person or group.

Ví dụ

The agent negotiated the contract for the client successfully.

Người đại diện đã đàm phán hợp đồng cho khách hàng thành công.

The real estate agent helped the family find their dream home.

Người đại diện bất động sản đã giúp gia đình tìm được ngôi nhà mơ ước của họ.

The insurance agent explained the policy details to the customer clearly.

Người đại diện bảo hiểm đã giải thích chi tiết chính sách cho khách hàng một cách rõ ràng.

Dạng danh từ của Agent (Noun)

SingularPlural

Agent

Agents

Kết hợp từ của Agent (Noun)

CollocationVí dụ

Leasing agent

Đại lý cho thuê

The leasing agent showed the apartment to potential tenants.

Người môi giới cho thuê đã đưa khách hàng tiềm năng xem căn hộ.

Letting agent

Đại lý cho thuê

The letting agent showed the apartment to potential tenants.

Người quản lý cho thuê đã cho thấy căn hộ cho các khách hàng tiềm năng.

Border-patrol agent

Cảnh sát biên phòng

The border-patrol agent monitored the social media for illegal activities.

Nhân viên tuần tra biên giới theo dõi mạng xã hội để phát hiện hoạt động bất hợp pháp.

Sports agent

Đại lý thể thao

The sports agent negotiated a lucrative deal for the athlete.

Người đại diện thể thao đàm phán một thỏa thuận sinh lời cho vận động viên.

Ticket agent

Đại lý vé

The ticket agent helped customers book their flights efficiently.

Người bán vé đã giúp khách hàng đặt vé máy bay của họ một cách hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agent

Không có idiom phù hợp