Bản dịch của từ Agent trong tiếng Việt
Agent
Noun [U/C]

Agent(Noun)
ˈeɪdʒənt
ˈeɪdʒənt
01
Một người đại diện cho người khác trong một số trường hợp nhất định.
A person who acts on behalf of another in particular
Ví dụ
Ví dụ
Agent

Một người đại diện cho người khác trong một số trường hợp nhất định.
A person who acts on behalf of another in particular