Bản dịch của từ Agent trong tiếng Việt
Agent

Agent (Noun)
The agent helped the community during the charity event.
Người đại diện đã giúp cộng đồng trong sự kiện từ thiện.
The agent negotiated deals for the social organization effectively.
Người đại diện đã đàm phán các hợp đồng cho tổ chức xã hội một cách hiệu quả.
The agent coordinated the volunteers for the community clean-up campaign.
Người đại diện đã phối hợp các tình nguyện viên cho chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.
The agent negotiated the contract for the client successfully.
Người đại diện đã đàm phán hợp đồng cho khách hàng thành công.
The real estate agent helped the family find their dream home.
Người đại diện bất động sản đã giúp gia đình tìm được ngôi nhà mơ ước của họ.
The insurance agent explained the policy details to the customer clearly.
Người đại diện bảo hiểm đã giải thích chi tiết chính sách cho khách hàng một cách rõ ràng.
Dạng danh từ của Agent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Agent | Agents |
Kết hợp từ của Agent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Main agent Đại lý chính | Education is the main agent of social change in modern society. Giáo dục là tác nhân chính của sự thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại. |
Travel agent Đại lý du lịch | The travel agent booked our trip to paris for july 2023. Đại lý du lịch đã đặt chuyến đi của chúng tôi đến paris vào tháng 7 năm 2023. |
Estate agent Nhà môi giới bất động sản | The estate agent sold my house for $300,000 last month. Người môi giới bất động sản đã bán nhà tôi với giá 300.000 đô la tháng trước. |
Secret agent Đặc vụ bí mật | James bond is a famous secret agent in many movies. James bond là một điệp viên bí mật nổi tiếng trong nhiều bộ phim. |
Principal agent Đại lý chính | The principal agent of the social project helped many local families. Đại diện chính của dự án xã hội đã giúp nhiều gia đình địa phương. |
Họ từ
Từ "agent" có nghĩa chung là một thực thể thực hiện hành động hoặc tác động đến một kết quả nào đó. Trong ngữ cảnh kinh doanh, "agent" thường chỉ người đại diện cho một tổ chức hoặc cá nhân trong các giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm [ˈeɪdʒənt], trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm [ˈeɪdʒənt] cũng tương tự, nhưng có thể nhẹ hơn trong âm nhấn. Cả hai phiên bản đều sử dụng "agent" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách thức sử dụng trong một số ngữ cảnh địa phương.
Từ "agent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agens", dạng hiện tại của động từ "agere", nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Xuất hiện trong tiếng Pháp cổ như "agent", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "agent" không chỉ đề cập đến một cá nhân hoặc thực thể thực hiện hành động mà còn mở rộng ra vai trò đại diện hoặc người môi giới trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và nghệ thuật, phản ánh sự liên kết giữa hành động và đại diện trong chức năng của từ.
Từ "agent" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về vai trò của người đại diện trong các tình huống khác nhau. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế, khoa học xã hội hoặc chuyên ngành, liên quan đến đại lý, tác nhân hoặc yếu tố ảnh hưởng. Ngoài ra, "agent" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như luật pháp, tiếp thị và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp