Bản dịch của từ Agent trong tiếng Việt

Agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agent(Noun)

ˈeɪdʒənt
ˈeɪdʒənt
01

Một người đại diện cho người khác trong một số trường hợp nhất định.

A person who acts on behalf of another in particular

Ví dụ
02

Một chương trình phần mềm thực hiện các nhiệm vụ thay cho người dùng

A software program that performs tasks on behalf of a user

Ví dụ
03

Một người hoặc một vật đóng vai trò tích cực hoặc tạo ra một hiệu ứng nhất định.

A person or thing that takes an active role or produces a specified effect

Ví dụ