Bản dịch của từ Coordinate trong tiếng Việt

Coordinate

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coordinate(Adjective)

koʊˈɑɹdˌn̩eitv
koʊˈɑɹdn̩ɪt
01

Bằng nhau về thứ hạng hoặc tầm quan trọng.

Equal in rank or importance.

Ví dụ
02

Biểu thị một loại liên kết cộng hóa trị trong đó một nguyên tử cung cấp cả hai electron dùng chung.

Denoting a type of covalent bond in which one atom provides both the shared electrons.

Ví dụ

Coordinate(Noun)

koʊˈɑɹdˌn̩eitv
koʊˈɑɹdn̩ɪt
01

Các mặt hàng quần áo phù hợp.

Matching items of clothing.

Ví dụ
02

Mỗi nhóm số dùng để chỉ vị trí của một điểm, đường hoặc mặt phẳng.

Each of a group of numbers used to indicate the position of a point, line, or plane.

coordinate nghĩa là gì
Ví dụ

Coordinate(Verb)

koʊˈɔɹdənˌeit
koʊˈɔɹdənˌeit
01

Hình thành liên kết tọa độ với (một nguyên tử hoặc phân tử)

Form a coordinate bond to (an atom or molecule)

Ví dụ
02

Đưa các yếu tố khác nhau của (một hoạt động hoặc tổ chức phức tạp) vào một mối quan hệ hài hòa hoặc hiệu quả.

Bring the different elements of (a complex activity or organization) into a harmonious or efficient relationship.

Ví dụ

Dạng động từ của Coordinate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coordinate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coordinated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coordinated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coordinates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coordinating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ