Bản dịch của từ Coordinate trong tiếng Việt
Coordinate
Coordinate (Adjective)
She has a coordinate approach when organizing social events.
Cô ấy có cách tiếp cận phối hợp khi tổ chức các sự kiện xã hội.
The team members coordinate their efforts to plan community activities.
Các thành viên trong nhóm phối hợp nỗ lực để lên kế hoạch cho các hoạt động cộng đồng.
Coordinating schedules is crucial for successful social gatherings.
Điều phối lịch trình là rất quan trọng để các cuộc tụ họp xã hội thành công.
Bằng nhau về thứ hạng hoặc tầm quan trọng.
Equal in rank or importance.
In the group project, each member has a coordinate role.
Trong dự án nhóm, mỗi thành viên có vai trò điều phối.
All team members are considered coordinate in decision-making processes.
Tất cả các thành viên trong nhóm được coi là phối hợp trong quá trình ra quyết định.
The committee members have coordinate responsibilities in organizing the event.
Các thành viên ủy ban có trách nhiệm phối hợp trong việc tổ chức sự kiện.
Coordinate (Noun)
She wore a coordinate set with a matching top and skirt.
Cô ấy mặc một bộ phối hợp với áo và váy phù hợp.
The store offers a variety of coordinates for formal events.
Cửa hàng cung cấp nhiều loại phối hợp cho các sự kiện trang trọng.
His outfit was a perfect coordinate of colors and patterns.
Trang phục của anh ấy là sự phối hợp hoàn hảo giữa màu sắc và hoa văn.
Her coordinate on the map led us to the meeting point.
Tọa độ của cô ấy trên bản đồ đã dẫn chúng tôi đến điểm hẹn.
The coordinates of the event venue were shared with the guests.
Tọa độ của địa điểm tổ chức sự kiện đã được chia sẻ với khách.
They used the coordinates to find the exact location of the party.
Họ đã sử dụng tọa độ để tìm vị trí chính xác của bữa tiệc.
Coordinate (Verb)
She coordinated the charity event to help the homeless.
Cô đã điều phối sự kiện từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư.
The team coordinated their efforts to win the competition.
Nhóm đã phối hợp nỗ lực để giành chiến thắng trong cuộc thi.
Volunteers coordinate schedules to ensure smooth operation of the shelter.
Các tình nguyện viên điều phối lịch trình để đảm bảo nơi trú ẩn hoạt động suôn sẻ.
Đưa các yếu tố khác nhau của (một hoạt động hoặc tổ chức phức tạp) vào một mối quan hệ hài hòa hoặc hiệu quả.
Bring the different elements of (a complex activity or organization) into a harmonious or efficient relationship.
Community leaders coordinate relief efforts during natural disasters.
Lãnh đạo cộng đồng điều phối các nỗ lực cứu trợ trong thiên tai.
Volunteers coordinate schedules for charity events to avoid conflicts.
Tình nguyện viên điều phối lịch trình cho các sự kiện từ thiện để tránh xung đột.
Organizations coordinate with local governments to address community needs efficiently.
Các tổ chức phối hợp với chính quyền địa phương để giải quyết nhu cầu của cộng đồng một cách hiệu quả.
Dạng động từ của Coordinate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coordinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coordinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coordinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coordinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coordinating |
Kết hợp từ của Coordinate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Coordinate carefully Phối hợp cẩn thận | Coordinate carefully to plan community events effectively. Phối hợp cẩn thận để lên kế hoạch tổ chức sự kiện cộng đồng hiệu quả. |
Coordinate loosely Phối hợp lỏng lẻo | People in the community coordinate loosely for neighborhood clean-up events. Mọi người trong cộng đồng phối hợp lỏng lẻo cho các sự kiện dọn dẹp khu phố. |
Coordinate tightly Phối hợp chặt chẽ | They coordinate tightly to organize community events. Họ phối hợp chặt chẽ để tổ chức sự kiện cộng đồng. |
Coordinate highly Điều phối cao | They coordinate highly in organizing charity events. Họ phối hợp rất cao trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Coordinate closely Phối hợp chặt chẽ | They coordinate closely to organize community events. Họ phối hợp chặt chẽ để tổ chức sự kiện cộng đồng. |
Họ từ
Từ "coordinate" có nghĩa là phối hợp, điều chỉnh các yếu tố để hoạt động đồng nhất hoặc hài hòa. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ, động từ hoặc tính từ. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, nhưng trong cách phát âm, từ này thường được phát âm rõ ràng hơn ở Anh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh toán học, "coordinate" còn được đề cập đến các giá trị xác định vị trí trong không gian.
Từ "coordinate" xuất phát từ gốc Latin "coordinare", trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "ordinare" có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "thứ tự". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15 trong ngữ cảnh của việc đồng bộ hóa các yếu tố hoặc đối tượng khác nhau để tạo thành một tổng thể thống nhất. Ngày nay, "coordinate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, địa lý và quản lý, phản ánh ý nghĩa của việc tổ chức hoặc kết hợp các phần tử để đạt được một mục đích chung.
Từ "coordinate" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường cần mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố hoặc trình bày một kế hoạch. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập, đặc biệt trong các môn khoa học, toán học và thiết kế. Từ "coordinate" thường liên quan đến việc điều phối, sắp xếp, hoặc hợp tác trong nhiều tình huống xã hội và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp