Bản dịch của từ Coordinate trong tiếng Việt

Coordinate

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coordinate (Adjective)

koʊˈɑɹdˌn̩eitv
koʊˈɑɹdn̩ɪt
01

Biểu thị một loại liên kết cộng hóa trị trong đó một nguyên tử cung cấp cả hai electron dùng chung.

Denoting a type of covalent bond in which one atom provides both the shared electrons.

Ví dụ

She has a coordinate approach when organizing social events.

Cô ấy có cách tiếp cận phối hợp khi tổ chức các sự kiện xã hội.

The team members coordinate their efforts to plan community activities.

Các thành viên trong nhóm phối hợp nỗ lực để lên kế hoạch cho các hoạt động cộng đồng.

Coordinating schedules is crucial for successful social gatherings.

Điều phối lịch trình là rất quan trọng để các cuộc tụ họp xã hội thành công.

02

Bằng nhau về thứ hạng hoặc tầm quan trọng.

Equal in rank or importance.

Ví dụ

In the group project, each member has a coordinate role.

Trong dự án nhóm, mỗi thành viên có vai trò điều phối.

All team members are considered coordinate in decision-making processes.

Tất cả các thành viên trong nhóm được coi là phối hợp trong quá trình ra quyết định.

The committee members have coordinate responsibilities in organizing the event.

Các thành viên ủy ban có trách nhiệm phối hợp trong việc tổ chức sự kiện.

Coordinate (Noun)

koʊˈɑɹdˌn̩eitv
koʊˈɑɹdn̩ɪt
01

Các mặt hàng quần áo phù hợp.

Matching items of clothing.

Ví dụ

She wore a coordinate set with a matching top and skirt.

Cô ấy mặc một bộ phối hợp với áo và váy phù hợp.

The store offers a variety of coordinates for formal events.

Cửa hàng cung cấp nhiều loại phối hợp cho các sự kiện trang trọng.

His outfit was a perfect coordinate of colors and patterns.

Trang phục của anh ấy là sự phối hợp hoàn hảo giữa màu sắc và hoa văn.

02

Mỗi nhóm số dùng để chỉ vị trí của một điểm, đường hoặc mặt phẳng.

Each of a group of numbers used to indicate the position of a point, line, or plane.

Ví dụ

Her coordinate on the map led us to the meeting point.

Tọa độ của cô ấy trên bản đồ đã dẫn chúng tôi đến điểm hẹn.

The coordinates of the event venue were shared with the guests.

Tọa độ của địa điểm tổ chức sự kiện đã được chia sẻ với khách.

They used the coordinates to find the exact location of the party.

Họ đã sử dụng tọa độ để tìm vị trí chính xác của bữa tiệc.

Coordinate (Verb)

koʊˈɔɹdənˌeit
koʊˈɔɹdənˌeit
01

Hình thành liên kết tọa độ với (một nguyên tử hoặc phân tử)

Form a coordinate bond to (an atom or molecule)

Ví dụ

She coordinated the charity event to help the homeless.

Cô đã điều phối sự kiện từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư.

The team coordinated their efforts to win the competition.

Nhóm đã phối hợp nỗ lực để giành chiến thắng trong cuộc thi.

Volunteers coordinate schedules to ensure smooth operation of the shelter.

Các tình nguyện viên điều phối lịch trình để đảm bảo nơi trú ẩn hoạt động suôn sẻ.

02

Đưa các yếu tố khác nhau của (một hoạt động hoặc tổ chức phức tạp) vào một mối quan hệ hài hòa hoặc hiệu quả.

Bring the different elements of (a complex activity or organization) into a harmonious or efficient relationship.

Ví dụ

Community leaders coordinate relief efforts during natural disasters.

Lãnh đạo cộng đồng điều phối các nỗ lực cứu trợ trong thiên tai.

Volunteers coordinate schedules for charity events to avoid conflicts.

Tình nguyện viên điều phối lịch trình cho các sự kiện từ thiện để tránh xung đột.

Organizations coordinate with local governments to address community needs efficiently.

Các tổ chức phối hợp với chính quyền địa phương để giải quyết nhu cầu của cộng đồng một cách hiệu quả.

Dạng động từ của Coordinate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coordinate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coordinated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coordinated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coordinates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coordinating

Kết hợp từ của Coordinate (Verb)

CollocationVí dụ

Coordinate carefully

Phối hợp cẩn thận

Coordinate carefully to plan community events effectively.

Phối hợp cẩn thận để lên kế hoạch tổ chức sự kiện cộng đồng hiệu quả.

Coordinate loosely

Phối hợp lỏng lẻo

People in the community coordinate loosely for neighborhood clean-up events.

Mọi người trong cộng đồng phối hợp lỏng lẻo cho các sự kiện dọn dẹp khu phố.

Coordinate tightly

Phối hợp chặt chẽ

They coordinate tightly to organize community events.

Họ phối hợp chặt chẽ để tổ chức sự kiện cộng đồng.

Coordinate highly

Điều phối cao

They coordinate highly in organizing charity events.

Họ phối hợp rất cao trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Coordinate closely

Phối hợp chặt chẽ

They coordinate closely to organize community events.

Họ phối hợp chặt chẽ để tổ chức sự kiện cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coordinate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Some might find it harder to schedules or live far apart, so they come together on special occasions or whenever they can manage it [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] Large sporting events, such as the FIFA World Cup or the Olympics, require millions of dollars to organize and and sponsors provide a lot of this much needed money [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Nevertheless, this challenge can be effectively addressed through efforts from governments, citizens, and corporate entities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] Similarly, video games have the potential to teach children problem-solving skills, critical thinking, and hand-eye [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023

Idiom with Coordinate

Không có idiom phù hợp