Bản dịch của từ Covalent trong tiếng Việt

Covalent

Adjective

Covalent (Adjective)

01

(hóa học) chứa hoặc đặc trưng bởi liên kết cộng hóa trị.

Chemistry containing or characterized by a covalent bond

Ví dụ

Covalent bonds in water help sustain life on Earth.

Liên kết cộng hóa trị trong nước giúp duy trì sự sống trên Trái Đất.

Covalent compounds are not always safe for social use.

Các hợp chất cộng hóa trị không phải lúc nào cũng an toàn cho xã hội.

Are covalent materials used in everyday social products?

Có phải các vật liệu cộng hóa trị được sử dụng trong sản phẩm xã hội hàng ngày không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Covalent

Không có idiom phù hợp