Bản dịch của từ Covalent trong tiếng Việt
Covalent
Covalent (Adjective)
(hóa học) chứa hoặc đặc trưng bởi liên kết cộng hóa trị.
Chemistry containing or characterized by a covalent bond.
Covalent bonds in water help sustain life on Earth.
Liên kết cộng hóa trị trong nước giúp duy trì sự sống trên Trái Đất.
Covalent compounds are not always safe for social use.
Các hợp chất cộng hóa trị không phải lúc nào cũng an toàn cho xã hội.
Are covalent materials used in everyday social products?
Có phải các vật liệu cộng hóa trị được sử dụng trong sản phẩm xã hội hàng ngày không?
Họ từ
Covalent (covalent) là thuật ngữ được sử dụng trong hóa học để mô tả loại liên kết hóa học giữa hai nguyên tử thông qua việc chia sẻ electron. Liên kết này xảy ra chủ yếu giữa các nguyên tử phi kim và góp phần tạo ra các phân tử bền vững. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách viết hay ý nghĩa. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "covalent" xuất phát từ tiếng Latin "covalens", có nghĩa là "cùng mạnh", trong đó "co-" biểu thị sự cộng tác và "valent" từ "valere" nghĩa là "mạnh mẽ". Thuật ngữ này được giới thiệu trong đầu thế kỷ 20 để mô tả loại liên kết hóa học mà trong đó các nguyên tử chia sẻ electron, tạo thành một kết cấu bền vững hơn. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh mối quan hệ cộng tác giữa các nguyên tử trong cấu trúc hóa học.
Từ "covalent" xuất hiện khá hạn chế trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và hóa học. Trong ngữ cảnh khoa học, "covalent" thường được sử dụng để mô tả các liên kết hóa học giữa các nguyên tử, đặc biệt là khi thảo luận về cấu trúc phân tử và tính chất của hợp chất. Từ này cũng thường xuất hiện trong giáo trình và tài liệu nghiên cứu hóa học, mang tính chất kỹ thuật và chuyên môn cao.