Bản dịch của từ Atom trong tiếng Việt

Atom

Noun [U/C]

Atom (Noun)

ˈæɾəm
ˈæɾəm
01

Hạt nhỏ nhất của một nguyên tố hóa học có thể tồn tại.

The smallest particle of a chemical element that can exist.

Ví dụ

Scientists discovered the atom's structure in the early 20th century.

Các nhà khoa học đã phát hiện cấu trúc của nguyên tử vào đầu thế kỷ 20.

The atom consists of a nucleus containing protons and neutrons.

Nguyên tử bao gồm một hạt nhân chứa proton và nơtron.

Chemical reactions involve the rearrangement of atoms to form new substances.

Phản ứng hóa học liên quan đến việc sắp xếp lại các nguyên tử để tạo ra chất mới.

02

Một cấp độ thể thao nghiệp dư, thường có sự tham gia của trẻ em từ chín đến mười một tuổi.

A level of amateur sport, typically involving children aged between nine and eleven.

Ví dụ

The local community organized an atom soccer tournament for kids.

Cộng đồng địa phương tổ chức giải đấu bóng đá cho trẻ em.

Parents were cheering enthusiastically at the atom baseball game.

Phụ huynh cổ vũ nhiệt tình tại trận đấu bóng chày cho trẻ em.

The school hosted an atom basketball competition for young students.

Trường tổ chức cuộc thi bóng rổ cho học sinh nhỏ tuổi.

Dạng danh từ của Atom (Noun)

SingularPlural

Atom

Atoms

Kết hợp từ của Atom (Noun)

CollocationVí dụ

Charged atom

Nguyên tử mang điện tích

A charged atom attracts other particles in a social experiment.

Một nguyên tử tích điện hấp dẫn các hạt khác trong một thí nghiệm xã hội.

Carbon atom

Nguyên tử cacbon

A carbon atom can form strong bonds with other atoms.

Một nguyên tử cacbon có thể tạo ra các liên kết mạnh với các nguyên tử khác.

Nitrogen atom

Nguyên tử nitơ

A nitrogen atom has seven electrons in its outer shell.

Một nguyên tử nitơ có bảy electron ở lớp ngoài cùng.

Unstable atom

Nguyên tử không ổn định

The unstable atom decayed quickly, causing a chain reaction.

Nguyên tử không ổn định phân rã nhanh chóng, gây ra phản ứng dây chuyền.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Atom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atom

Không có idiom phù hợp