Bản dịch của từ Atom trong tiếng Việt
Atom
Atom (Noun)
Scientists discovered the atom's structure in the early 20th century.
Các nhà khoa học đã phát hiện cấu trúc của nguyên tử vào đầu thế kỷ 20.
The atom consists of a nucleus containing protons and neutrons.
Nguyên tử bao gồm một hạt nhân chứa proton và nơtron.
Chemical reactions involve the rearrangement of atoms to form new substances.
Phản ứng hóa học liên quan đến việc sắp xếp lại các nguyên tử để tạo ra chất mới.
The local community organized an atom soccer tournament for kids.
Cộng đồng địa phương tổ chức giải đấu bóng đá cho trẻ em.
Parents were cheering enthusiastically at the atom baseball game.
Phụ huynh cổ vũ nhiệt tình tại trận đấu bóng chày cho trẻ em.
The school hosted an atom basketball competition for young students.
Trường tổ chức cuộc thi bóng rổ cho học sinh nhỏ tuổi.
Dạng danh từ của Atom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Atom | Atoms |
Kết hợp từ của Atom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Charged atom Nguyên tử mang điện tích | A charged atom attracts other particles in a social experiment. Một nguyên tử tích điện hấp dẫn các hạt khác trong một thí nghiệm xã hội. |
Carbon atom Nguyên tử cacbon | A carbon atom can form strong bonds with other atoms. Một nguyên tử cacbon có thể tạo ra các liên kết mạnh với các nguyên tử khác. |
Nitrogen atom Nguyên tử nitơ | A nitrogen atom has seven electrons in its outer shell. Một nguyên tử nitơ có bảy electron ở lớp ngoài cùng. |
Unstable atom Nguyên tử không ổn định | The unstable atom decayed quickly, causing a chain reaction. Nguyên tử không ổn định phân rã nhanh chóng, gây ra phản ứng dây chuyền. |
Họ từ
Nguyên tử (atom) là đơn vị cơ bản cấu tạo nên vật chất, bao gồm một hạt nhân ở giữa, được tạo bởi proton và neutron, và một hoặc nhiều electron quay xung quanh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ trong ngữ cảnh khoa học có thể khác nhau, phản ánh các trường phái tư duy hoặc lĩnh vực nghiên cứu khác nhau trong vật lý và hóa học.
Từ "atom" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "atomos", có nghĩa là "không thể chia cắt". Gốc này phản ánh quan niệm triết học cổ đại về một đơn vị cơ bản của vật chất mà không thể tách rời. Trong thế kỷ 19, từ "atom" được đặt tên cho các cấu trúc cơ bản của nguyên tử trong hóa học và vật lý hiện đại, đánh dấu sự chuyển biến từ lý thuyết triết học sang nền tảng khoa học. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong các lĩnh vực nghiên cứu hiện tại về vật lý và hóa học.
Từ "atom" xuất hiện khá thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học, công nghệ và môi trường. Trong bài nói và viết, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc vật chất hoặc các vấn đề toàn cầu như ô nhiễm môi trường. Ngoài ra, từ "atom" còn được sử dụng phổ biến trong bối cảnh giáo dục, nghiên cứu hạt nhân và hóa học, phản ánh vai trò của nó trong khoa học tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp