Bản dịch của từ Efficient trong tiếng Việt

Efficient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Efficient (Adjective)

ɪˈfɪʃ.ənt
ɪˈfɪʃ.ənt
01

Có năng suất cao.

High productivity.

Ví dụ

The efficient team completed the project ahead of schedule.

Nhóm làm việc hiệu quả hoàn thành dự án sớm hơn kế hoạch.

She is known for her efficient time management skills.

Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả.

02

(của một hệ thống hoặc máy móc) đạt được năng suất tối đa với nỗ lực hoặc chi phí lãng phí tối thiểu.

(of a system or machine) achieving maximum productivity with minimum wasted effort or expense.

Ví dụ

The efficient public transportation system in Tokyo reduces traffic congestion.

Hệ thống giao thông công cộng hiệu quả ở Tokyo giảm ùn tắc giao thông.

Efficient waste management practices help protect the environment in urban areas.

Các phương pháp quản lý chất thải hiệu quả giúp bảo vệ môi trường ở khu vực đô thị.

03

(của một người) làm việc một cách có tổ chức và có năng lực.

(of a person) working in a well-organized and competent way.

Ví dụ

She is an efficient organizer for the charity event.

Cô ấy là người tổ chức hiệu quả cho sự kiện từ thiện.

The efficient use of resources helped the community project succeed.

Việc sử dụng tài nguyên hiệu quả đã giúp dự án cộng đồng thành công.

Dạng tính từ của Efficient (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Efficient

Hiệu quả

More efficient

Hiệu quả hơn

Most efficient

Hiệu quả nhất

Kết hợp từ của Efficient (Adjective)

CollocationVí dụ

Reasonably efficient

Hiệu quả hợp lý

Community programs are reasonably efficient in reducing local crime rates.

Các chương trình cộng đồng khá hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm địa phương.

Economically efficient

Hiệu quả kinh tế

Public transportation should be economically efficient for all city residents.

Giao thông công cộng nên hiệu quả về kinh tế cho tất cả cư dân thành phố.

Brutally efficient

Hiệu quả tàn bạo

The new social media algorithm is brutally efficient at targeting users.

Thuật toán mạng xã hội mới cực kỳ hiệu quả trong việc nhắm mục tiêu người dùng.

Incredibly efficient

Cực kỳ hiệu quả

Social media can be incredibly efficient for spreading important news quickly.

Mạng xã hội có thể cực kỳ hiệu quả trong việc lan truyền tin tức quan trọng nhanh chóng.

Remarkably efficient

Cực kỳ hiệu quả

The community center is remarkably efficient in organizing social events.

Trung tâm cộng đồng rất hiệu quả trong việc tổ chức sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/efficient/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.