Bản dịch của từ Efficient trong tiếng Việt
Efficient
Efficient (Adjective)
Có năng suất cao.
The efficient team completed the project ahead of schedule.
Nhóm làm việc hiệu quả hoàn thành dự án sớm hơn kế hoạch.
She is known for her efficient time management skills.
Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả.
Efficient use of resources is crucial for social development.
Sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả là rất quan trọng cho phát triển xã hội.
The efficient public transportation system in Tokyo reduces traffic congestion.
Hệ thống giao thông công cộng hiệu quả ở Tokyo giảm ùn tắc giao thông.
Efficient waste management practices help protect the environment in urban areas.
Các phương pháp quản lý chất thải hiệu quả giúp bảo vệ môi trường ở khu vực đô thị.
Efficient use of renewable energy sources is crucial for sustainable development.
Việc sử dụng hiệu quả các nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho phát triển bền vững.
She is an efficient organizer for the charity event.
Cô ấy là người tổ chức hiệu quả cho sự kiện từ thiện.
The efficient use of resources helped the community project succeed.
Việc sử dụng tài nguyên hiệu quả đã giúp dự án cộng đồng thành công.
His efficient leadership style motivates his team to excel.
Phong cách lãnh đạo hiệu quả của anh ấy thúc đẩy đội ngũ của mình vượt trội.
Dạng tính từ của Efficient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Efficient Hiệu quả | More efficient Hiệu quả hơn | Most efficient Hiệu quả nhất |
Kết hợp từ của Efficient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfectly efficient Hoàn hảo hiệu quả | Her social project ran perfectly efficient with minimal resources. Dự án xã hội của cô ấy hoạt động hoàn hảo hiệu quả với tài nguyên tối thiểu. |
Highly efficient Rất hiệu quả | The new social media platform is highly efficient in connecting people. Nền tảng truyền thông xã hội mới rất hiệu quả trong việc kết nối mọi người. |
Fairly efficient Khá hiệu quả | The community center is fairly efficient at organizing social events. Trung tâm cộng đồng khá hiệu quả trong việc tổ chức sự kiện xã hội. |
Reasonably efficient Hiệu quả một cách hợp lý | The community center is reasonably efficient in organizing social events. Trung tâm cộng đồng khá hiệu quả trong việc tổ chức sự kiện xã hội. |
Relatively efficient Tương đối hiệu quả | The new social program is relatively efficient in helping the homeless. Chương trình xã hội mới khá hiệu quả trong việc giúp đỡ người vô gia cư. |
Họ từ
Từ "efficient" được sử dụng để chỉ khả năng đạt được kết quả mong muốn với mức tiêu hao tài nguyên tối thiểu, thường liên quan đến năng suất và khả năng làm việc. Trong tiếng Anh, từ này tồn tại cả hai dạng British và American, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Sự phát âm có khác biệt nhẹ, với âm cuối được nhấn mạnh hơn trong dạng British. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và công nghệ để mô tả quy trình hoặc hệ thống hoạt động tối ưu.
Từ "efficient" xuất phát từ tiếng Latin "efficiens", mang nghĩa là "đưa ra kết quả". "Efficiens" lại được hình thành từ động từ "efficere", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc chỉ ra khả năng hoàn thành các nhiệm vụ đến việc chỉ ra việc làm đó một cách tối ưu và tiết kiệm thời gian, năng lượng. Điều này phản ánh sự chú trọng hiện nay vào năng suất và tính hiệu quả cao trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "efficient" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt thường thấy trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh cần mô tả quy trình hoặc giải pháp tối ưu. Trong ngữ cảnh học thuật, “efficient” thường được sử dụng để thể hiện khả năng sản xuất ra kết quả tối đa với nguồn lực tối thiểu, thường gặp trong lĩnh vực khoa học, kinh tế và công nghệ. Sự phổ biến này phản ánh sự chú trọng đến hiệu quả trong nghiên cứu và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp