Bản dịch của từ Efficient trong tiếng Việt
Efficient

Efficient(Adjective)
Có năng suất cao.
Dạng tính từ của Efficient (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Efficient Hiệu quả | More efficient Hiệu quả hơn | Most efficient Hiệu quả nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "efficient" được sử dụng để chỉ khả năng đạt được kết quả mong muốn với mức tiêu hao tài nguyên tối thiểu, thường liên quan đến năng suất và khả năng làm việc. Trong tiếng Anh, từ này tồn tại cả hai dạng British và American, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Sự phát âm có khác biệt nhẹ, với âm cuối được nhấn mạnh hơn trong dạng British. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và công nghệ để mô tả quy trình hoặc hệ thống hoạt động tối ưu.
Từ "efficient" xuất phát từ tiếng Latin "efficiens", mang nghĩa là "đưa ra kết quả". "Efficiens" lại được hình thành từ động từ "efficere", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc chỉ ra khả năng hoàn thành các nhiệm vụ đến việc chỉ ra việc làm đó một cách tối ưu và tiết kiệm thời gian, năng lượng. Điều này phản ánh sự chú trọng hiện nay vào năng suất và tính hiệu quả cao trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "efficient" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt thường thấy trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh cần mô tả quy trình hoặc giải pháp tối ưu. Trong ngữ cảnh học thuật, “efficient” thường được sử dụng để thể hiện khả năng sản xuất ra kết quả tối đa với nguồn lực tối thiểu, thường gặp trong lĩnh vực khoa học, kinh tế và công nghệ. Sự phổ biến này phản ánh sự chú trọng đến hiệu quả trong nghiên cứu và quản lý.
Họ từ
Từ "efficient" được sử dụng để chỉ khả năng đạt được kết quả mong muốn với mức tiêu hao tài nguyên tối thiểu, thường liên quan đến năng suất và khả năng làm việc. Trong tiếng Anh, từ này tồn tại cả hai dạng British và American, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Sự phát âm có khác biệt nhẹ, với âm cuối được nhấn mạnh hơn trong dạng British. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và công nghệ để mô tả quy trình hoặc hệ thống hoạt động tối ưu.
Từ "efficient" xuất phát từ tiếng Latin "efficiens", mang nghĩa là "đưa ra kết quả". "Efficiens" lại được hình thành từ động từ "efficere", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc chỉ ra khả năng hoàn thành các nhiệm vụ đến việc chỉ ra việc làm đó một cách tối ưu và tiết kiệm thời gian, năng lượng. Điều này phản ánh sự chú trọng hiện nay vào năng suất và tính hiệu quả cao trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "efficient" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt thường thấy trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh cần mô tả quy trình hoặc giải pháp tối ưu. Trong ngữ cảnh học thuật, “efficient” thường được sử dụng để thể hiện khả năng sản xuất ra kết quả tối đa với nguồn lực tối thiểu, thường gặp trong lĩnh vực khoa học, kinh tế và công nghệ. Sự phổ biến này phản ánh sự chú trọng đến hiệu quả trong nghiên cứu và quản lý.
