Bản dịch của từ Maximum trong tiếng Việt
Maximum
Maximum (Adjective)
Tối đa.
Max.
The maximum number of guests allowed is 50.
Số lượng khách tối đa được phép là 50.
She reached her maximum potential in the competition.
Cô ấy đã phát huy tối đa tiềm năng của mình trong cuộc thi.
The maximum speed limit on this road is 60 km/h.
Tốc độ giới hạn tối đa trên con đường này là 60 km/h.
The maximum number of participants for the event is 50.
Số lượng người tham gia tối đa cho sự kiện là 50.
She reached the maximum level of achievement in her career.
Cô ấy đạt đến cấp độ thành tựu tối đa trong sự nghiệp của mình.
The organization set a maximum budget for the project.
Tổ chức đã đặt một ngân sách tối đa cho dự án.
Maximum (Noun Countable)
Tối đa.
Max.
She reached the maximum number of followers on social media.
Cô ấy đã đạt được số lượng người theo dõi tối đa trên mạng xã hội.
The event had a maximum capacity of 100 attendees.
Sự kiện có sức chứa tối đa là 100 người tham dự.
He received the maximum amount of likes on his post.
Anh ấy đã nhận được số lượt thích tối đa trên bài đăng của mình.
Kết hợp từ của Maximum (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Statutory maximum Mức tối đa quy định bởi pháp luật | The statutory maximum age for retirement is 65 years old. Tuổi nghỉ hưu tối đa theo quy định là 65 tuổi. |
Agreed maximum Số lượng tối đa được đồng ý | They set an agreed maximum budget for the social project. Họ đã đặt ngân sách tối đa được đồng ý cho dự án xã hội. |
Recommended maximum Khuyến nghị tối đa | The recommended maximum number of attendees for the party is 50. Số lượng khách mời tối đa được khuyến nghị cho bữa tiệc là 50 người. |
Absolute maximum Tối đa tuyệt đối | The absolute maximum number of attendees for the event is 100. Số lượng người tham dự tối đa cho sự kiện là 100. |
Legal maximum Hạn mức pháp lý | The legal maximum speed limit on highways is 70 mph. Giới hạn tốc độ tối đa pháp lý trên cao tốc là 70 mph. |
Maximum (Noun)
The maximum number of attendees for the event is 100.
Số người tham dự tối đa cho sự kiện là 100.
The maximum capacity of the venue is 200 people.
Sức chứa tối đa của địa điểm là 200 người.
The maximum duration of the social gathering is two hours.
Thời lượng tối đa của buổi tụ tập xã hội là hai giờ.
Dạng danh từ của Maximum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maximum | Maximums |
Kết hợp từ của Maximum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recommended maximum Tối đa khuyến nghị | The recommended maximum number of attendees for the event is 50. Số lượng người tham dự tối đa được khuyến nghị cho sự kiện là 50. |
Legal maximum Giới hạn pháp lý | The legal maximum age for driving is 18 years old. Tuổi tối đa hợp pháp để lái xe là 18 tuổi. |
Statutory maximum Mức tối đa theo quy định pháp luật | The statutory maximum age for retirement benefits is 65 years old. Tuổi nghỉ hưu tối đa theo quy định là 65 tuổi. |
Agreed maximum Tối đa đồng ý | The company set an agreed maximum budget for the charity event. Công ty đã đặt một ngân sách tối đa được thỏa thuận cho sự kiện từ thiện. |
Absolute maximum Tối đa tuyệt đối | Her absolute maximum number of friends is ten. Số bạn tối đa của cô ấy là mười người. |
Maximum (Adverb)
Trong phần lớn.
At the most.
She can eat three cookies at the maximum.
Cô ấy có thể ăn ba chiếc bánh quy nhiều nhất.
The meeting will last for an hour maximum.
Cuộc họp sẽ kéo dài một giờ nhiều nhất.
You can borrow five books at the library maximum.
Bạn có thể mượn năm cuốn sách tại thư viện nhiều nhất.
Họ từ
Từ "maximum" chỉ mức độ cao nhất hoặc giới hạn cao nhất của một đại lượng hoặc giá trị nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng hình thức viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "maximum" có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau; ví dụ, "maximum speed" (tốc độ tối đa). Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực toán học, khoa học và kỹ thuật để diễn tả các giới hạn định lượng.
Từ "maximum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maximus", có nghĩa là "lớn nhất" hoặc "cao nhất". Trong tiếng Latin, "maximus" là hình thức so sánh bậc cao của tính từ "magnus", nghĩa là "lớn". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ một thuật ngữ miêu tả sự vượt trội về kích thước đến một khái niệm toán học và khoa học hiện đại, nơi "maximum" biểu thị giá trị lớn nhất trong một tập hợp hoặc tình huống.
Từ "maximum" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến số liệu, quy định và các tiêu chuẩn tối đa. Trong phần Nói và Viết, "maximum" được sử dụng khi mô tả giới hạn hoặc yêu cầu trong các tình huống như kiểm tra, báo cáo khoa học hay chính sách. Từ này thể hiện sự rõ ràng và mức độ cao nhất trong các diễn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp