Bản dịch của từ Greatest trong tiếng Việt
Greatest
Greatest (Adjective)
Dạng so sánh nhất của tuyệt vời: vĩ đại nhất.
Superlative form of great most great.
She is the greatest singer in the world.
Cô ấy là ca sĩ xuất sắc nhất trên thế giới.
He never achieved the greatest success in his career.
Anh ấy không bao giờ đạt được thành công lớn nhất trong sự nghiệp của mình.
Is he considered the greatest leader in history?
Liệu anh ấy có được coi là nhà lãnh đạo vĩ đại nhất trong lịch sử không?
Dạng tính từ của Greatest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Great Tuyệt vời | Greater Lớn hơn | Greatest Lớn nhất |
Họ từ
"Từ 'greatest' là dạng so sánh nhất của tính từ 'great', có nghĩa là lớn nhất, vĩ đại nhất hoặc xuất sắc nhất trong một nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh để nhấn mạnh tính ưu việt hoặc độ nổi bật. Tuy nhiên, người Anh có thể ưa chuộng các từ như 'best' hơn trong một số tình huống, làm cho 'greatest' ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng 'greatest' thường liên quan đến các chủ đề như thành tựu hoặc nhân vật lịch sử".
Từ "greatest" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "great", bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "grōti", có nghĩa là lớn, cao quý. Tiền tố "great-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ Latin "gravis", nghĩa là nặng, quan trọng. Trong lịch sử, "great" đã được sử dụng để mô tả điều gì đó vượt trội hoặc có ảnh hưởng lớn. Hiện nay, "greatest" thường chỉ ra vị trí tối thượng hoặcđỉnh cao nhất trong một nhóm, phản ánh khái niệm vĩ đại, xuất sắc.
Từ "greatest" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần so sánh hoặc thể hiện sự xuất sắc. Từ này cũng phổ biến trong văn học, nghệ thuật, và lịch sử để mô tả những thành tựu hoặc con người nổi bật nhất. Tình huống sử dụng thường gặp bao gồm thảo luận về các nhân vật lịch sử, tác phẩm nghệ thuật, hoặc thành công trong các lĩnh vực như thể thao và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp