Bản dịch của từ Expense trong tiếng Việt
Expense
Expense (Noun Countable)
Chi phí, sự chi tiêu.
Expense, expenditure.
Charity events require careful planning to manage the expenses effectively.
Các sự kiện từ thiện đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận để quản lý chi phí một cách hiệu quả.
The government allocated a budget to cover the expenses of the social program.
Chính phủ đã phân bổ ngân sách để trang trải các chi phí của chương trình xã hội.
She tracked every expense in a spreadsheet to stay within her budget.
Cô theo dõi mọi chi phí trong một bảng tính để luôn nằm trong phạm vi ngân sách của mình.
Kết hợp từ của Expense (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reasonable expense Chi phí hợp lý | The charity event was organized at a reasonable expense. Sự kiện từ thiện được tổ chức với chi phí hợp lý. |
Tax-deductible expense Chi phí được khấu trừ thuế | Donating to charity is a tax-deductible expense for many people. Việc quyên góp cho từ thiện là một khoản chi phí được khấu trừ thuế đối với nhiều người. |
Added expense Chi phí bổ sung | Buying gifts for friends can be an added expense during holidays. Mua quà cho bạn bè có thể là chi phí bổ sung trong dịp lễ. |
Out-of-pocket expense Chi phí tự trả | The social worker covered the out-of-pocket expense for the family. Người làm công tác xã hội đã chi trả chi phí tự túi cho gia đình. |
Great expense Chi phí lớn | The charity event was organized at great expense. Sự kiện từ thiện được tổ chức với chi phí lớn. |
Expense (Noun)
The company reimbursed my travel expenses for the conference.
Công ty đã hoàn trả chi phí du lịch của tôi cho hội nghị.
She carefully tracked her monthly expenses to stay within budget.
Cô ấy cẩn thận theo dõi chi phí hàng tháng để giữ ngân sách.
The fundraiser was organized to cover the medical expenses of the community.
Sự kiện gây quỹ được tổ chức để chi trả chi phí y tế của cộng đồng.
Dạng danh từ của Expense (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expense | Expenses |
Kết hợp từ của Expense (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eligible expense Chi phí đủ điều kiện | The medical bill is an eligible expense for insurance coverage. Hóa đơn y tế là chi phí hợp lệ để được bảo hiểm chi trả. |
Annual expense Chi phí hàng năm | The annual expense for the charity event reached $10,000. Chi phí hàng năm cho sự kiện từ thiện đạt 10.000 đô la. |
Allowable expense Chi phí cho phép | Food and transportation are allowable expenses for the event. Thức ăn và phương tiện đi lại là chi phí cho sự kiện được chấp nhận. |
Household expense Chi phí gia đình | Household expenses can include rent, groceries, and utilities. Chi phí hộ gia đình có thể bao gồm tiền thuê nhà, thực phẩm và tiện ích. |
Travelling/traveling expense Chi phí du lịch | Travelling expenses can be reduced by carpooling with friends. Chi phí du lịch có thể giảm bằng cách đi chung xe với bạn bè. |
Expense (Verb)
Bù đắp (một khoản chi tiêu) dưới dạng chi phí so với thu nhập chịu thuế.
Offset (an item of expenditure) as an expense against taxable income.
She expenses her travel costs for work purposes.
Cô ấy chi phí cho chi phí du lịch của mình cho mục đích công việc.
He expenses the team dinner as a business-related cost.
Anh ấy chi phí bữa tối đội nhóm như một chi phí liên quan đến công việc.
They expense the conference tickets to the company account.
Họ chi phí vé hội nghị vào tài khoản của công ty.
Họ từ
Từ "expense" đề cập đến chi phí, khoản tiêu dùng tài chính cho các hoạt động, dịch vụ hoặc hàng hóa. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ, chỉ số tiền đã chi ra. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "expense" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khái niệm kế toán và chi phí công ty qua các thuật ngữ như "expenditure". Phiên âm của từ này là /ɪkˈspɛns/, thường được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "expense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expensam", dạng quá khứ phân từ của "expendere", có nghĩa là "tiêu tốn" hay "trả tiền". Từ này kết hợp "ex-" (ra ngoài) và "pendere" (treo, cân). Trong lịch sử, "expense" đã được sử dụng để chỉ các chi phí liên quan đến việc tiêu dùng hoặc chi trả. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến việc ghi nhận và quản lý tài chính trong các bối cảnh thương mại và cá nhân.
Từ "expense" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến tài chính, kinh tế và quản lý. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh thường phải thảo luận về chi phí, ngân sách và quyết định tiêu dùng. Ngoài ra, từ này còn hay được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh và kế toán, nơi mà việc theo dõi các khoản chi tiêu và lập báo cáo tài chính là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp