Bản dịch của từ Offset trong tiếng Việt
Offset
Offset (Noun)
The offset between the rich and the poor is growing wider.
Sự chênh lệch giữa giàu và nghèo đang ngày càng tăng.
The offset in salaries causes dissatisfaction among employees.
Sự chênh lệch lương gây sự bất mãn giữa nhân viên.
The offset in educational opportunities leads to inequality in society.
Sự chênh lệch trong cơ hội giáo dục dẫn đến bất bình đẳng trong xã hội.
The offset in the pipeline was designed to avoid the tree roots.
Khu vực uốn cong trong đường ống được thiết kế để tránh rễ cây.
The plumber suggested adding an offset to navigate around the rock.
Thợ sửa ống nước đề xuất thêm một khu vực uốn cong để đi qua tảng đá.
The construction plan included an offset to go around the building.
Kế hoạch xây dựng bao gồm một khu vực uốn cong để đi qua tòa nhà.
Một sự cân nhắc hoặc số tiền làm giảm hoặc cân bằng tác động của một điều ngược lại.
A consideration or amount that diminishes or balances the effect of an opposite one.
The offset of donations helped balance the charity's expenses.
Sự bù đắp của các khoản quyên góp giúp cân đối chi phí của tổ chức từ thiện.
The tax offset reduced the financial burden on low-income families.
Sự khấu trừ thuế giảm bớt gánh nặng tài chính đối với các gia đình có thu nhập thấp.
The government provided an offset to counteract the economic downturn.
Chính phủ cung cấp một sự bù đắp để chống lại suy thoái kinh tế.
Một chồi bên của cây phục vụ cho việc nhân giống.
A side shoot from a plant serving for propagation.
The offset of the rose plant was used to grow a new one.
Ngọn cây hồng được sử dụng để trồng một cây mới.
She gifted her friend an offset of her favorite succulent.
Cô ấy tặng bạn cô một ngọn cây yêu thích của cô ấy.
The gardener carefully removed the offset to start a new plant.
Người làm vườn cẩn thận lấy bỏ ngọn cây để bắt đầu một cây mới.
The printing company uses offset for high-quality brochures.
Công ty in sử dụng offset cho tờ rơi chất lượng cao.
Offset is commonly employed in mass production of magazines.
Offset thường được sử dụng trong sản xuất đại trà của tạp chí.
The offset technique ensures consistent color reproduction in prints.
Kỹ thuật offset đảm bảo tái tạo màu sắc đồng đều trong in ấn.
The offset in the wall provided a place for the statue.
Sự lệch tường tạo ra một chỗ để đặt tượng.
The building's design included an offset for aesthetic purposes.
Thiết kế của tòa nhà bao gồm một sự lệch cho mục đích thẩm mỹ.
The offset on the facade allowed for a balcony on each floor.
Sự lệch trên mặt ngoài cho phép có một ban công trên mỗi tầng.
Dạng danh từ của Offset (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Offset | Offsets |
Offset (Verb)
She tried to offset the negative impact of the pandemic.
Cô ấy đã cố gắng đối phó với tác động tiêu cực của đại dịch.
The charity event aimed to offset poverty in the community.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu đối phó với nghèo đói trong cộng đồng.
The government implemented policies to offset the economic downturn.
Chính phủ đã thực thi chính sách để đối phó với suy thoái kinh tế.
The printer offset the ink onto the next page.
Máy in truyền mực lên trang tiếp theo.
The offset printing process is commonly used in publishing.
Quá trình in offset thường được sử dụng trong xuất bản.
The offset caused smudging on the paper edges.
Việc truyền mực gây lem trên mép giấy.
She offset her schedule to accommodate the meeting.
Cô ấy điều chỉnh lịch trình để sắp xếp cuộc họp.
The company offset its carbon emissions by planting trees.
Công ty bù đắp lượng khí thải carbon bằng cách trồng cây.
He offset his expenses by taking on a part-time job.
Anh ấy cân đối chi phí bằng cách nhận công việc bán thời gian.
Dạng động từ của Offset (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Offset |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Offset |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Offset |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Offsets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Offsetting |
Kết hợp từ của Offset (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Help (to) offset Giúp bù lại | Volunteering can help offset the negative impacts of poverty in communities. Tình nguyện có thể giúp cân bằng các tác động tiêu cực của nghèo đói trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "offset" có nghĩa là một biện pháp để bù đắp hoặc cân bằng một hiệu ứng nào đó, thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, môi trường, và in ấn. Trong tiếng Anh Anh, "offset" mang cùng một nghĩa nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh tài chính liên quan đến sự bù trừ giữa các khoản đầu tư. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng được sử dụng một cách rộng rãi hơn, bao gồm cả trong kỹ thuật in ấn.
Từ "offset" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "offset", có nghĩa là "đặt ra". Xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, nó ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh in ấn, chỉ quá trình tạo ra các bản sao từ bản gốc. Với sự phát triển của công nghệ và quy trình in, ý nghĩa của "offset" đã mở rộng, bao gồm cả việc bù đắp và điều chỉnh, phản ánh sự thay đổi và khắc phục trong các mối quan hệ hoặc dữ liệu hiện đại.
Từ "offset" là thuật ngữ phổ biến trong bài thi IELTS, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần đọc và viết, "offset" thường được sử dụng trong ngữ cảnh môi trường, kinh tế và kỹ thuật, nhằm chỉ việc bù trừ hoặc giảm thiểu tác động. Trong phần nói, từ này thường được áp dụng khi bàn về các giải pháp cho vấn đề, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về khí hậu và bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp