Bản dịch của từ Offset trong tiếng Việt

Offset

Noun [U/C]Verb

Offset (Noun)

ˈɑfsˌɛt
ˈɑfsɛtn
01

Số lượng hoặc khoảng cách mà một vật nào đó vượt quá giới hạn.

The amount or distance by which something is out of line.

Ví dụ

The offset between the rich and the poor is growing wider.

Sự chênh lệch giữa giàu và nghèo đang ngày càng tăng.

The offset in salaries causes dissatisfaction among employees.

Sự chênh lệch lương gây sự bất mãn giữa nhân viên.

02

Một khúc cua trong đường ống để vượt qua chướng ngại vật.

A bend in a pipe to carry it past an obstacle.

Ví dụ

The offset in the pipeline was designed to avoid the tree roots.

Khu vực uốn cong trong đường ống được thiết kế để tránh rễ cây.

The plumber suggested adding an offset to navigate around the rock.

Thợ sửa ống nước đề xuất thêm một khu vực uốn cong để đi qua tảng đá.

03

Một sự cân nhắc hoặc số tiền làm giảm hoặc cân bằng tác động của một điều ngược lại.

A consideration or amount that diminishes or balances the effect of an opposite one.

Ví dụ

The offset of donations helped balance the charity's expenses.

Sự bù đắp của các khoản quyên góp giúp cân đối chi phí của tổ chức từ thiện.

The tax offset reduced the financial burden on low-income families.

Sự khấu trừ thuế giảm bớt gánh nặng tài chính đối với các gia đình có thu nhập thấp.

04

Một chồi bên của cây phục vụ cho việc nhân giống.

A side shoot from a plant serving for propagation.

Ví dụ

The offset of the rose plant was used to grow a new one.

Ngọn cây hồng được sử dụng để trồng một cây mới.

She gifted her friend an offset of her favorite succulent.

Cô ấy tặng bạn cô một ngọn cây yêu thích của cô ấy.

05

Một phương pháp in trong đó mực được chuyển từ tấm hoặc đá sang bề mặt cao su đồng nhất và từ đó sang giấy.

A method of printing in which ink is transferred from a plate or stone to a uniform rubber surface and from that to the paper.

Ví dụ

The printing company uses offset for high-quality brochures.

Công ty in sử dụng offset cho tờ rơi chất lượng cao.

Offset is commonly employed in mass production of magazines.

Offset thường được sử dụng trong sản xuất đại trà của tạp chí.

06

Gờ dốc trên tường hoặc đặc điểm khác mà độ dày của phần bên trên bị giảm đi.

A sloping ledge in a wall or other feature where the thickness of the part above is diminished.

Ví dụ

The offset in the wall provided a place for the statue.

Sự lệch tường tạo ra một chỗ để đặt tượng.

The building's design included an offset for aesthetic purposes.

Thiết kế của tòa nhà bao gồm một sự lệch cho mục đích thẩm mỹ.

Offset (Verb)

ˈɑfsˌɛt
ˈɑfsɛtn
01

Chống lại (điều gì đó) bằng cách có lực hoặc tác dụng tương đương và ngược chiều.

Counteract (something) by having an equal and opposite force or effect.

Ví dụ

She tried to offset the negative impact of the pandemic.

Cô ấy đã cố gắng đối phó với tác động tiêu cực của đại dịch.

The charity event aimed to offset poverty in the community.

Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu đối phó với nghèo đói trong cộng đồng.

02

(bằng mực hoặc trang in mới) chuyển ấn tượng sang trang hoặc tờ tiếp theo.

(of ink or a freshly printed page) transfer an impression to the next leaf or sheet.

Ví dụ

The printer offset the ink onto the next page.

Máy in truyền mực lên trang tiếp theo.

The offset printing process is commonly used in publishing.

Quá trình in offset thường được sử dụng trong xuất bản.

03

Đặt ngoài dòng.

Place out of line.

Ví dụ

She offset her schedule to accommodate the meeting.

Cô ấy điều chỉnh lịch trình để sắp xếp cuộc họp.

The company offset its carbon emissions by planting trees.

Công ty bù đắp lượng khí thải carbon bằng cách trồng cây.

Kết hợp từ của Offset (Verb)

CollocationVí dụ

Help (to) offset

Giúp bù lại

Volunteering can help offset the negative impacts of poverty in communities.

Tình nguyện có thể giúp cân bằng các tác động tiêu cực của nghèo đói trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offset

Không có idiom phù hợp