Bản dịch của từ Offset trong tiếng Việt
Offset
Offset (Noun)
The offset between the rich and the poor is growing wider.
Sự chênh lệch giữa giàu và nghèo đang ngày càng tăng.
The offset in salaries causes dissatisfaction among employees.
Sự chênh lệch lương gây sự bất mãn giữa nhân viên.
The offset in the pipeline was designed to avoid the tree roots.
Khu vực uốn cong trong đường ống được thiết kế để tránh rễ cây.
The plumber suggested adding an offset to navigate around the rock.
Thợ sửa ống nước đề xuất thêm một khu vực uốn cong để đi qua tảng đá.
Một sự cân nhắc hoặc số tiền làm giảm hoặc cân bằng tác động của một điều ngược lại.
A consideration or amount that diminishes or balances the effect of an opposite one.
The offset of donations helped balance the charity's expenses.
Sự bù đắp của các khoản quyên góp giúp cân đối chi phí của tổ chức từ thiện.
The tax offset reduced the financial burden on low-income families.
Sự khấu trừ thuế giảm bớt gánh nặng tài chính đối với các gia đình có thu nhập thấp.
Một chồi bên của cây phục vụ cho việc nhân giống.
A side shoot from a plant serving for propagation.
The offset of the rose plant was used to grow a new one.
Ngọn cây hồng được sử dụng để trồng một cây mới.
She gifted her friend an offset of her favorite succulent.
Cô ấy tặng bạn cô một ngọn cây yêu thích của cô ấy.
The printing company uses offset for high-quality brochures.
Công ty in sử dụng offset cho tờ rơi chất lượng cao.
Offset is commonly employed in mass production of magazines.
Offset thường được sử dụng trong sản xuất đại trà của tạp chí.
The offset in the wall provided a place for the statue.
Sự lệch tường tạo ra một chỗ để đặt tượng.
The building's design included an offset for aesthetic purposes.
Thiết kế của tòa nhà bao gồm một sự lệch cho mục đích thẩm mỹ.
Offset (Verb)
She tried to offset the negative impact of the pandemic.
Cô ấy đã cố gắng đối phó với tác động tiêu cực của đại dịch.
The charity event aimed to offset poverty in the community.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu đối phó với nghèo đói trong cộng đồng.
The printer offset the ink onto the next page.
Máy in truyền mực lên trang tiếp theo.
The offset printing process is commonly used in publishing.
Quá trình in offset thường được sử dụng trong xuất bản.
Kết hợp từ của Offset (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Help (to) offset Giúp bù lại | Volunteering can help offset the negative impacts of poverty in communities. Tình nguyện có thể giúp cân bằng các tác động tiêu cực của nghèo đói trong cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp