Bản dịch của từ Offset trong tiếng Việt
Offset

Offset(Noun)
Một hình thức bồi thường hoặc tương đương thường được sử dụng trong các bối cảnh tài chính.
A form of compensation or equivalent often used in financial contexts
Một sự sai lệch hoặc dịch chuyển khỏi vị trí bình thường hoặc mong đợi.
A deviation or displacement from a normal or expected position
Một khoản thanh toán hoặc bồi thường khác được thực hiện để bù đắp cho một khoản mất mát hoặc chi phí.
A payment or other compensation made to counterbalance a loss or expense
Offset(Verb)
Một sự sai lệch hoặc di chuyển khỏi vị trí bình thường hoặc mong đợi.
To balance or compensate for something
Một khoản thanh toán hoặc bồi thường khác được thực hiện để đền bù cho một tổn thất hoặc chi phí.
To counteract or make up for something such as a loss
