Bản dịch của từ Freshly trong tiếng Việt
Freshly
Freshly (Adverb)
(không phổ biến) một cách thô lỗ hoặc xấc xược.
Uncommon in a rude or impertinent manner.
She spoke freshly about the controversial topic during the discussion.
Cô ấy đã nói một cách mới mẻ về chủ đề gây tranh cãi trong cuộc thảo luận.
He didn't appreciate her freshly expressed opinions on social issues.
Anh ấy không đánh giá cao những ý kiến được bày tỏ một cách mớ mẻ của cô về các vấn đề xã hội.
Did you respond freshly to the examiner's question about social norms?
Bạn đã trả lời một cách mới mẻ câu hỏi của người chấm điểm về các quy tắc xã hội chưa?
She freshly graduated from university last month.
Cô ấy vừa tốt nghiệp đại học tháng trước.
He didn't write the report freshly, so it lacked details.
Anh ấy không viết báo cáo mới, vì vậy nó thiếu chi tiết.
Did you speak freshly about the current social issues in the exam?
Bạn đã nói gần đây về các vấn đề xã hội hiện nay trong kỳ thi chưa?
Họ từ
Từ "freshly" là trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự mới mẻ hoặc nguyên vẹn, thường được sử dụng để mô tả đồ ăn, sản phẩm hoặc cảm xúc vừa mới xảy ra. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được phát âm gần như giống nhau. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến của "freshly" bao gồm các cụm như "freshly baked" (vừa được nướng) hoặc "freshly prepared" (vừa được chuẩn bị), thể hiện tính chất tươi mới hoặc sự tươi sạch.
Từ "freshly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "fresh" với hậu tố "-ly". "Fresh" bắt nguồn từ tiếng Old English "fresc", có nghĩa là "tươi mới" hoặc "sảng khoái". Hậu tố "-ly" thường được sử dụng để chuyển đổi tính từ thành trạng từ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "freshly" chỉ trạng thái mới mẻ, tươi mới, thường được dùng để miêu tả các sản phẩm hoặc trải nghiệm mới lạ. Sự liên kết này thể hiện rõ ràng mối quan hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "freshly" có tần suất sử dụng cao trong kì thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường liên quan đến các ngữ cảnh miêu tả thực phẩm hoặc cảm xúc tươi mới. Trong phần Nói và Viết, "freshly" được dùng để nhấn mạnh tính mới mẻ hoặc hiện tại của một sự kiện, ví dụ như "freshly baked" (mới nướng) hoặc "freshly prepared" (mới chuẩn bị). Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mà tính chất hoặc tình trạng của một sự vật, hiện tượng được so sánh với những thứ đã cũ hoặc không còn mới mẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp