Bản dịch của từ Freshly trong tiếng Việt

Freshly

Adverb

Freshly (Adverb)

fɹˈɛʃli
fɹˈɛʃli
01

(không phổ biến) một cách thô lỗ hoặc xấc xược.

Uncommon in a rude or impertinent manner

Ví dụ

She spoke freshly about the controversial topic during the discussion.

Cô ấy đã nói một cách mới mẻ về chủ đề gây tranh cãi trong cuộc thảo luận.

He didn't appreciate her freshly expressed opinions on social issues.

Anh ấy không đánh giá cao những ý kiến được bày tỏ một cách mớ mẻ của cô về các vấn đề xã hội.

Did you respond freshly to the examiner's question about social norms?

Bạn đã trả lời một cách mới mẻ câu hỏi của người chấm điểm về các quy tắc xã hội chưa?

02

Gần đây, mới đây.

Recently newly

Ví dụ

She freshly graduated from university last month.

Cô ấy vừa tốt nghiệp đại học tháng trước.

He didn't write the report freshly, so it lacked details.

Anh ấy không viết báo cáo mới, vì vậy nó thiếu chi tiết.

Did you speak freshly about the current social issues in the exam?

Bạn đã nói gần đây về các vấn đề xã hội hiện nay trong kỳ thi chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freshly

Không có idiom phù hợp