Bản dịch của từ Impertinent trong tiếng Việt

Impertinent

Adjective

Impertinent (Adjective)

ɪmpˈɝɾənn̩t
ɪmpˈɝɹtn̩n̩t
01

Không thể hiện sự tôn trọng đúng mức; thô lỗ.

Not showing proper respect; rude.

Ví dụ

Her impertinent behavior offended the guests at the party.

Hành vi vô lễ của cô ấy làm tổn thương khách mời tại bữa tiệc.

The impertinent remarks made by the teenager shocked his parents.

Những lời bình luận vô lễ của thiếu niên làm cho bố mẹ anh ta sốc.

02

Không liên quan đến một vấn đề cụ thể; không liên quan.

Not pertinent to a particular matter; irrelevant.

Ví dụ

His impertinent comments during the meeting offended many participants.

Những bình luận không đúng đắn của anh ấy trong cuộc họp làm tổn thương nhiều người tham gia.

Ignoring social norms, she asked impertinent questions about personal finances.

Bỏ qua quy tắc xã hội, cô ấy đặt những câu hỏi không đúng đắn về tài chính cá nhân.

Kết hợp từ của Impertinent (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely impertinent

Rất vô duyên

His extremely impertinent behavior during the interview was unacceptable.

Hành vi cực kỳ vô duyên của anh ấy trong buổi phỏng vấn không chấp nhận được.

Fairly impertinent

Khá mặt dâm

Her fairly impertinent behavior during the interview surprised everyone.

Hành vi khá mặt dạn của cô ấy trong cuộc phỏng vấn làm bất ngờ cho mọi người.

Very impertinent

Rất mặt dạy

Her comment was very impertinent during the social etiquette discussion.

Bình luận của cô ấy rất vô duyên trong cuộc thảo luận về phép lịch sự xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impertinent

Không có idiom phù hợp