Bản dịch của từ Impertinent trong tiếng Việt
Impertinent
Impertinent (Adjective)
Her impertinent behavior offended the guests at the party.
Hành vi vô lễ của cô ấy làm tổn thương khách mời tại bữa tiệc.
The impertinent remarks made by the teenager shocked his parents.
Những lời bình luận vô lễ của thiếu niên làm cho bố mẹ anh ta sốc.
The impertinent tone of the customer upset the salesperson.
Dáng vẻ vô lễ của khách hàng làm cho nhân viên bán hàng buồn.
Không liên quan đến một vấn đề cụ thể; không liên quan.
Not pertinent to a particular matter; irrelevant.
His impertinent comments during the meeting offended many participants.
Những bình luận không đúng đắn của anh ấy trong cuộc họp làm tổn thương nhiều người tham gia.
Ignoring social norms, she asked impertinent questions about personal finances.
Bỏ qua quy tắc xã hội, cô ấy đặt những câu hỏi không đúng đắn về tài chính cá nhân.
His impertinent behavior at the charity event shocked the organizers and guests.
Hành vi không đúng đắn của anh ấy tại sự kiện từ thiện đã làm cho các tổ chức và khách mời bất ngờ.
Kết hợp từ của Impertinent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely impertinent Rất vô duyên | His extremely impertinent behavior during the interview was unacceptable. Hành vi cực kỳ vô duyên của anh ấy trong buổi phỏng vấn không chấp nhận được. |
Fairly impertinent Khá mặt dâm | Her fairly impertinent behavior during the interview surprised everyone. Hành vi khá mặt dạn của cô ấy trong cuộc phỏng vấn làm bất ngờ cho mọi người. |
Very impertinent Rất mặt dạy | Her comment was very impertinent during the social etiquette discussion. Bình luận của cô ấy rất vô duyên trong cuộc thảo luận về phép lịch sự xã hội. |
Họ từ
Từ "impertinent" có nghĩa là thô lỗ, không lễ phép, hoặc không tôn trọng, thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc lời nói không phù hợp trong bối cảnh xã hội. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và cách phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn khi chỉ sự không thích hợp trong thái độ, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng để chỉ sự bất kính một cách rõ ràng hơn.
Từ "impertinent" có nguồn gốc từ gốc Latin "impertinens", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "pertinens" là dạng hiện tại của "pertinere", nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những hành vi không phù hợp hoặc không liên quan đến bối cảnh xã hội. Hiện nay, "impertinent" thường được dùng để mô tả những hành động hoặc phát ngôn bất kính, thiếu tôn trọng, phản ánh sự khiếm nhã trong giao tiếp.
Từ "impertinent" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi ưu tiên những từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, thường được dùng để chỉ hành vi hoặc lời nói thiếu tôn trọng, bất lịch sự, thường trong các tình huống tranh luận, phê bình hoặc phân tích nhân vật. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày có thể làm giảm khả năng sử dụng của nó trong các kỳ thi tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp