Bản dịch của từ Irrelevant trong tiếng Việt
Irrelevant
Irrelevant (Adjective)
Không liên quan, không phù hợp, tương thích.
Irrelevant, inappropriate, compatible.
His comments were irrelevant to the discussion about climate change.
Nhận xét của anh ấy không liên quan đến cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
Bringing up her past was irrelevant to the current situation.
Đề cập đến quá khứ của cô ấy không liên quan đến tình hình hiện tại.
Her opinion on the matter was irrelevant to the decision-making process.
Ý kiến của cô ấy về vấn đề này không liên quan đến quá trình ra quyết định.
Không kết nối với hoặc có liên quan đến một cái gì đó.
Not connected with or relevant to something.
The irrelevant information confused the students during the lecture.
Thông tin không liên quan làm cho học sinh bối rối trong giờ giảng.
Her comments were irrelevant to the discussion about poverty in the community.
Những bình luận của cô ấy không liên quan đến cuộc thảo luận về nghèo đói trong cộng đồng.
Bringing up irrelevant topics during a meeting can waste everyone's time.
Nêu lên các chủ đề không liên quan trong cuộc họp có thể lãng phí thời gian của mọi người.
Dạng tính từ của Irrelevant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Irrelevant Không thích hợp | More irrelevant Không thích hợp | Most irrelevant Không thích hợp nhất |
Kết hợp từ của Irrelevant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utterly irrelevant Hoàn toàn không liên quan | Her fashion sense is utterly irrelevant to the discussion. Gu thời trang của cô ấy hoàn toàn không liên quan đến cuộc thảo luận. |
Increasingly irrelevant Dần trở nên không còn quan trọng | Traditional family values are increasingly irrelevant in modern society. Gia đình truyền thống ngày càng trở nên không còn quan trọng trong xã hội hiện đại. |
Largely irrelevant Phần lớn không liên quan | His fashion sense is largely irrelevant in a scientific conference. Phong cách thời trang của anh ta không quan trọng lắm trong một hội nghị khoa học. |
Quite irrelevant Khá không liên quan | His comments were quite irrelevant to the social issue. Những bình luận của anh ấy khá không liên quan đến vấn đề xã hội. |
Virtually irrelevant Hầu như không liên quan | Her social media presence is virtually irrelevant in the community. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy gần như không quan trọng trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "irrelevant" có nghĩa là không liên quan, không thích hợp hoặc không có giá trị đối với một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều phát âm là /ɪˈrɛl.ə.vənt/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói có thể sử dụng từ này để chỉ những thông tin không có tầm quan trọng hoặc tác động đến vấn đề đang thảo luận. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống phân tích, phê bình và tranh luận.
Từ "irrelevant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và từ gốc "relevans", hình thành từ động từ "relevare", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "liên kết". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến sự liên quan hoặc tầm quan trọng. Trong tiếng Anh hiện đại, "irrelevant" được sử dụng để chỉ những thứ không liên quan hoặc không thích hợp trong một ngữ cảnh cụ thể, phản ánh sự mất đi sự gắn kết với vấn đề đang được bàn luận.
Từ "irrelevant" thường xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing. Trong Listening, từ này thường được sử dụng để chỉ thông tin không liên quan trong ngữ cảnh. Trong Writing Task 2, thí sinh thường sử dụng "irrelevant" để phản biện ý kiến không phù hợp. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu học thuật và thảo luận, dùng để chỉ những yếu tố không có giá trị hoặc ảnh hưởng đến chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp