Bản dịch của từ Irrelevant trong tiếng Việt

Irrelevant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irrelevant (Adjective)

ɪˈrel.ə.vənt
ɪˈrel.ə.vənt
01

Không liên quan, không phù hợp, tương thích.

Irrelevant, inappropriate, compatible.

Ví dụ

His comments were irrelevant to the discussion about climate change.

Nhận xét của anh ấy không liên quan đến cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.

Bringing up her past was irrelevant to the current situation.

Đề cập đến quá khứ của cô ấy không liên quan đến tình hình hiện tại.

Her opinion on the matter was irrelevant to the decision-making process.

Ý kiến của cô ấy về vấn đề này không liên quan đến quá trình ra quyết định.

02

Không kết nối với hoặc có liên quan đến một cái gì đó.

Not connected with or relevant to something.

Ví dụ

The irrelevant information confused the students during the lecture.

Thông tin không liên quan làm cho học sinh bối rối trong giờ giảng.

Her comments were irrelevant to the discussion about poverty in the community.

Những bình luận của cô ấy không liên quan đến cuộc thảo luận về nghèo đói trong cộng đồng.

Bringing up irrelevant topics during a meeting can waste everyone's time.

Nêu lên các chủ đề không liên quan trong cuộc họp có thể lãng phí thời gian của mọi người.

Dạng tính từ của Irrelevant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Irrelevant

Không thích hợp

More irrelevant

Không thích hợp

Most irrelevant

Không thích hợp nhất

Kết hợp từ của Irrelevant (Adjective)

CollocationVí dụ

Utterly irrelevant

Hoàn toàn không liên quan

Her fashion sense is utterly irrelevant to the discussion.

Gu thời trang của cô ấy hoàn toàn không liên quan đến cuộc thảo luận.

Increasingly irrelevant

Dần trở nên không còn quan trọng

Traditional family values are increasingly irrelevant in modern society.

Gia đình truyền thống ngày càng trở nên không còn quan trọng trong xã hội hiện đại.

Largely irrelevant

Phần lớn không liên quan

His fashion sense is largely irrelevant in a scientific conference.

Phong cách thời trang của anh ta không quan trọng lắm trong một hội nghị khoa học.

Quite irrelevant

Khá không liên quan

His comments were quite irrelevant to the social issue.

Những bình luận của anh ấy khá không liên quan đến vấn đề xã hội.

Virtually irrelevant

Hầu như không liên quan

Her social media presence is virtually irrelevant in the community.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy gần như không quan trọng trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irrelevant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] For instance, when playing with other children, being the best is [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] It's fascinating how these tools have streamlined our lives and made distance virtually [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
[...] To begin with, many students may find school lessons tedious and to their life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I am usually bogged down in general and information that I do not know what my customers like the most [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Irrelevant

Không có idiom phù hợp