Bản dịch của từ Ink trong tiếng Việt

Ink

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ink(Noun)

ˈɪŋk
ˈɪŋk
01

Một loại chất lỏng được sử dụng làm phẩm màu trong nhiều ứng dụng nghệ thuật khác nhau.

A type of liquid that is used as a pigment in various artistic applications

Ví dụ
02

Một chất được sử dụng trong in ấn để chuyển hình ảnh lên bề mặt.

A substance used in printmaking to transfer images onto a surface

Ví dụ
03

Một chất lỏng có màu được sử dụng để viết, vẽ, in ấn hoặc sao chép.

A colored fluid used for writing drawing printing or duplicating

Ví dụ