Bản dịch của từ Ink trong tiếng Việt
Ink
Noun [U/C]

Ink(Noun)
ˈɪŋk
ˈɪŋk
Ví dụ
02
Một chất được sử dụng trong in ấn để chuyển hình ảnh lên bề mặt.
A substance used in printmaking to transfer images onto a surface
Ví dụ
03
Một chất lỏng có màu được sử dụng để viết, vẽ, in ấn hoặc sao chép.
A colored fluid used for writing drawing printing or duplicating
Ví dụ
