Bản dịch của từ Ink trong tiếng Việt
Ink
Ink (Noun)
Students shared ink to write letters to pen pals in Japan.
Học sinh chia sẻ mực để viết thư cho bạn bè ở Nhật Bản.
The ink cartridge in the printer ran out during the meeting.
Hộp mực trong máy in đã hết trong cuộc họp.
The calligraphy artist used black ink to create beautiful characters.
Người nghệ sĩ thư pháp đã sử dụng mực đen để tạo ra những ký tự đẹp mắt.
Dạng danh từ của Ink (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ink | Inks |
Kết hợp từ của Ink (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Coloured/colored ink Mực màu | Black ink is preferred over colored ink for official documents. Mực đen được ưa thích hơn mực màu cho các tài liệu chính thức. |
Black ink Mực đen | The essay was written in black ink. Bài tiểu luận được viết bằng mực đen. |
Tattoo ink Mực xăm | Tattoo ink is used to create permanent designs on the skin. Mực xăm được sử dụng để tạo ra thiết kế vĩnh viễn trên da. |
Dark ink Mực đen | The dark ink on the paper was illegible. Mực đen trên giấy không đọc được. |
Indian ink Mực inđi-a | Indian ink is commonly used for calligraphy in many cultures. Mực ấn độ thường được sử dụng cho thư pháp trong nhiều văn hóa. |
Ink (Verb)
They inked a deal to collaborate on the project.
Họ đã ký một thỏa thuận hợp tác trong dự án.
The two companies inked a partnership agreement.
Hai công ty đã ký một thỏa thuận hợp tác.
Celebrities often ink contracts with major brands for endorsements.
Những người nổi tiếng thường ký hợp đồng với các thương hiệu lớn để được chứng thực.
She inks her signature on the social media petition.
Cô ký tên vào bản kiến nghị trên mạng xã hội.
The artist inks a powerful message on the protest banner.
Nghệ sĩ viết một thông điệp mạnh mẽ lên biểu ngữ phản đối.
Students ink messages of solidarity on posters for the social cause.
Học sinh viết thông điệp đoàn kết lên các áp phích vì sự nghiệp xã hội.
Dạng động từ của Ink (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inking |
Họ từ
Mực (ink) là chất lỏng được sử dụng để viết, in ấn hoặc vẽ hình ảnh. Mực có thành phần chính là nước, chất tạo màu và các chất phụ gia khác, với nhiều loại khác nhau phục vụ cho từng mục đích sử dụng như mực in, mực trong bút bi hay mực nền. Trong tiếng Anh, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể hơi khác nhau, với Anh Mỹ thường nhấn âm đầu mạnh hơn “ɪŋk”.
Từ "ink" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "encaustum", có nghĩa là "màu sắc được đun nóng", xuất phát từ gốc Hy Lạp "enkauston", với ý nghĩa tương tự. Thế kỷ 15, "ink" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ chất lỏng dùng để viết. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc nó là phương tiện truyền đạt thông tin, hỗ trợ ghi chép và nghệ thuật viết lách, tiếp nối từ thực tiễn lịch sử.
Từ "ink" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Đọc, liên quan đến các chủ đề như văn bản, nghệ thuật và lịch sử. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "ink" thường được sử dụng khi thảo luận về việc viết lách, in ấn, hoặc các sản phẩm văn phòng. Bên cạnh đó, từ này còn có ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự ghi chép, ký kết hay tạo dấu ấn trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp