Bản dịch của từ Duplicating trong tiếng Việt
Duplicating
Duplicating (Verb)
Many people are duplicating popular social media trends for attention.
Nhiều người đang sao chép các xu hướng mạng xã hội nổi tiếng để thu hút sự chú ý.
They are not duplicating the same content across different platforms.
Họ không sao chép cùng một nội dung trên các nền tảng khác nhau.
Are influencers duplicating original ideas or just following trends?
Các influencer có đang sao chép ý tưởng gốc hay chỉ theo xu hướng không?
Dạng động từ của Duplicating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Duplicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Duplicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Duplicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Duplicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Duplicating |
Duplicating (Adjective)
Giống hệt như một cái gì đó khác, đặc biệt là thông qua việc được sao chép.
Exactly like something else especially through having been copied.
The new app is duplicating features from popular social media platforms.
Ứng dụng mới đang sao chép các tính năng từ các nền tảng mạng xã hội nổi tiếng.
Many users dislike duplicating content on social media sites.
Nhiều người dùng không thích nội dung bị sao chép trên các trang mạng xã hội.
Is duplicating posts common among social media influencers today?
Việc sao chép bài viết có phổ biến trong số các người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Duplicating (Noun)
Duplicating social media posts can increase audience engagement significantly.
Việc sao chép bài đăng trên mạng xã hội có thể tăng cường sự tham gia.
Duplicating content on social platforms is not a good strategy.
Việc sao chép nội dung trên các nền tảng xã hội không phải là chiến lược tốt.
Is duplicating social campaigns necessary for reaching more people?
Liệu việc sao chép các chiến dịch xã hội có cần thiết để tiếp cận nhiều người hơn không?
Họ từ
Từ "duplicating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "duplicate", có nghĩa là làm cho một bản sao hoặc nhân đôi một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và văn phòng, như "duplicating files" (nhân đôi tệp). Tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng đôi khi thay thế bằng "copying". Tuy nhiên, "duplicating" thường rõ ràng hơn trong ngữ nghĩa, nhấn mạnh vào sự tạo ra bản sao chính xác.
Từ "duplicating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "duplicare", có nghĩa là "gấp đôi". Trong thành phần ngữ nghĩa, "du-" có nghĩa là "hai" và "plicare" có nghĩa là "gấp lại". Sự phát triển của từ này từ thế kỷ 14 đã phản ánh khái niệm về việc tạo ra một bản sao đồng nhất. Ngày nay, "duplicating" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và văn phòng, nhấn mạnh quá trình sao chép tài liệu hoặc thông tin một cách chính xác và hiệu quả.
Từ "duplicating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong phần viết, từ này thường liên quan đến việc mô tả quy trình sao chép thông tin hoặc tài liệu. Trong phần nói, "duplicating" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về công nghệ hoặc quy trình làm việc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ thông tin và quản lý, đặc biệt khi nói đến các phương pháp sao chép và ghi lại dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp