Bản dịch của từ Duplicating trong tiếng Việt

Duplicating

Verb Adjective Noun [U/C]

Duplicating (Verb)

dˈuplɪkeɪtɪŋ
dˈuplɪkeɪtɪŋ
01

Tạo hoặc là một bản sao chính xác của.

Make or be an exact copy of.

Ví dụ

Many people are duplicating popular social media trends for attention.

Nhiều người đang sao chép các xu hướng mạng xã hội nổi tiếng để thu hút sự chú ý.

They are not duplicating the same content across different platforms.

Họ không sao chép cùng một nội dung trên các nền tảng khác nhau.

Are influencers duplicating original ideas or just following trends?

Các influencer có đang sao chép ý tưởng gốc hay chỉ theo xu hướng không?

Dạng động từ của Duplicating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Duplicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Duplicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Duplicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Duplicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Duplicating

Duplicating (Adjective)

01

Giống hệt như một cái gì đó khác, đặc biệt là thông qua việc được sao chép.

Exactly like something else especially through having been copied.

Ví dụ

The new app is duplicating features from popular social media platforms.

Ứng dụng mới đang sao chép các tính năng từ các nền tảng mạng xã hội nổi tiếng.

Many users dislike duplicating content on social media sites.

Nhiều người dùng không thích nội dung bị sao chép trên các trang mạng xã hội.

Is duplicating posts common among social media influencers today?

Việc sao chép bài viết có phổ biến trong số các người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Duplicating (Noun)

01

Một hành động sao chép hoặc tạo một bản sao của một cái gì đó.

An act of copying or making a copy of something.

Ví dụ

Duplicating social media posts can increase audience engagement significantly.

Việc sao chép bài đăng trên mạng xã hội có thể tăng cường sự tham gia.

Duplicating content on social platforms is not a good strategy.

Việc sao chép nội dung trên các nền tảng xã hội không phải là chiến lược tốt.

Is duplicating social campaigns necessary for reaching more people?

Liệu việc sao chép các chiến dịch xã hội có cần thiết để tiếp cận nhiều người hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Duplicating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duplicating

Không có idiom phù hợp