Bản dịch của từ Copying trong tiếng Việt
Copying
Copying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của bản sao.
Present participle and gerund of copy.
Many people are copying social media trends to gain more followers.
Nhiều người đang sao chép các xu hướng mạng xã hội để có thêm người theo dõi.
Not everyone is copying the same style on Instagram.
Không phải ai cũng sao chép cùng một phong cách trên Instagram.
Are influencers copying each other's content for views and likes?
Có phải những người ảnh hưởng đang sao chép nội dung của nhau để có lượt xem và thích không?
Dạng động từ của Copying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Copy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Copied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Copied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Copies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Copying |
Họ từ
Từ "copying" là danh từ, chỉ hành động sao chép hoặc làm bản sao của một tài liệu, hình ảnh, hay thông tin nào đó. Trong tiếng Anh, "copying" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, công nghệ và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, đôi khi sự nhấn mạnh ngữ âm có thể khác biệt giữa hai vùng, nhưng về nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng. Việc sao chép có thể là hợp pháp trong một số trường hợp nhất định, nhưng cũng có thể bị xem là vi phạm bản quyền nếu không được cho phép.
Từ "copying" xuất phát từ gốc Latin "copia", nghĩa là "sự sao chép" hoặc "sự phong phú". Qua thời gian, từ này đã biến đổi để chỉ hành động nhân bản một tài liệu hay một hình ảnh. Trong tiếng Anh, "copy" đã trở thành danh từ và động từ, thể hiện quá trình sao chép thông tin với mục đích tái tạo nội dung nguyên bản. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh bản chất của việc- tạo ra bản sao hay bản sao của các tác phẩm văn học và nghệ thuật.
Từ "copying" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn khía cạnh của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả quy trình làm việc hoặc học tập. Trong Reading, nó có thể liên quan đến các bài viết về văn hóa học thuật và đạo đức. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc sao chép tài liệu hoặc ý tưởng, có liên hệ mật thiết với vấn đề đạo văn trong giáo dục. Ngoài ra, "copying" còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp