Bản dịch của từ Copying trong tiếng Việt

Copying

Verb

Copying (Verb)

kˈɑpiɪŋ
kˈɑpiɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của bản sao.

Present participle and gerund of copy.

Ví dụ

Many people are copying social media trends to gain more followers.

Nhiều người đang sao chép các xu hướng mạng xã hội để có thêm người theo dõi.

Not everyone is copying the same style on Instagram.

Không phải ai cũng sao chép cùng một phong cách trên Instagram.

Are influencers copying each other's content for views and likes?

Có phải những người ảnh hưởng đang sao chép nội dung của nhau để có lượt xem và thích không?

Dạng động từ của Copying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Copy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Copied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Copied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Copies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Copying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Copying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] As matter of fact, they show a propensity for what those stars say or do on TV, even if their actions go against the cultural value of some localities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Rather than purchasing physical of newspapers or paying for cable or satellite TV subscriptions, we may now receive news material online for free or at a fraction of the cost [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Copying

Không có idiom phù hợp