Bản dịch của từ Exact trong tiếng Việt
Exact
Adjective Verb

Exact (Adjective)
ɪgzˈækt
ɪgzˈækt
Ví dụ
The exact number of attendees at the event was 150.
Số lượng khách tham dự sự kiện là 150 người chính xác.
She provided the exact location of the charity fundraiser.
Cô ấy cung cấp vị trí chính xác của buổi gây quỹ từ thiện.
His exact words during the speech were carefully recorded.
Những lời nói chính xác của anh ấy trong bài phát biểu đã được ghi chép cẩn thận.
Dạng tính từ của Exact (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exact Chính xác | More exact Chính xác hơn | Most exact Chính xác nhất |