Bản dịch của từ Exact trong tiếng Việt

Exact

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exact(Adjective)

ˈɛksækt
ˈɛkˌsækt
01

Không được ước lượng theo bất kỳ cách nào, chính xác

Not approximated in any way precise

Ví dụ
02

Đáp ứng đầy đủ và toàn diện các yêu cầu

Fully and completely fulfilling the requirements

Ví dụ
03

Phản ánh chính xác bản chất hoặc sự thật của một cái gì đó

Accurately reflecting the truth or nature of something

Ví dụ