Bản dịch của từ Exact trong tiếng Việt
Exact
Exact (Adjective)
The exact number of attendees at the event was 150.
Số lượng khách tham dự sự kiện là 150 người chính xác.
She provided the exact location of the charity fundraiser.
Cô ấy cung cấp vị trí chính xác của buổi gây quỹ từ thiện.
His exact words during the speech were carefully recorded.
Những lời nói chính xác của anh ấy trong bài phát biểu đã được ghi chép cẩn thận.
Exact (Verb)
She exacted a promise from him to attend the charity event.
Cô ấy đã yêu cầu anh ấy hứa sẽ tham dự sự kiện từ thiện.
The teacher exacted respect from her students by setting clear rules.
Giáo viên đã yêu cầu sự tôn trọng từ học sinh bằng cách đặt ra các quy tắc rõ ràng.
The leader exacted loyalty from his followers through his actions.
Người lãnh đạo đã yêu cầu lòng trung thành từ người theo đuổi thông qua hành động của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp