Bản dịch của từ Exact trong tiếng Việt
Exact
Exact (Adjective)
The exact number of attendees at the event was 150.
Số lượng khách tham dự sự kiện là 150 người chính xác.
She provided the exact location of the charity fundraiser.
Cô ấy cung cấp vị trí chính xác của buổi gây quỹ từ thiện.
His exact words during the speech were carefully recorded.
Những lời nói chính xác của anh ấy trong bài phát biểu đã được ghi chép cẩn thận.
Dạng tính từ của Exact (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exact Chính xác | More exact Chính xác hơn | Most exact Chính xác nhất |
Exact (Verb)
She exacted a promise from him to attend the charity event.
Cô ấy đã yêu cầu anh ấy hứa sẽ tham dự sự kiện từ thiện.
The teacher exacted respect from her students by setting clear rules.
Giáo viên đã yêu cầu sự tôn trọng từ học sinh bằng cách đặt ra các quy tắc rõ ràng.
The leader exacted loyalty from his followers through his actions.
Người lãnh đạo đã yêu cầu lòng trung thành từ người theo đuổi thông qua hành động của mình.
Dạng động từ của Exact (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exacting |
Họ từ
Từ "exact" có nghĩa là chính xác, hoàn toàn, không có sai sót. Trong tiếng Anh, "exact" được sử dụng phổ biến để chỉ sự phù hợp về số lượng, kích thước hoặc chất lượng. Về sự khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, từ này đều được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chính xác hơn so với tiếng Anh Mỹ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ "exact" bắt nguồn từ tiếng Latinh "exactus", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "rõ ràng". Từ này lại được hình thành từ động từ "exigere", nghĩa là "yêu cầu" hoặc "làm cho ra". Trong lịch sử, "exact" đã được sử dụng để chỉ sự chính xác và độ rõ ràng, phản ánh sự cần thiết phải tuân thủ các tiêu chuẩn cụ thể. Ngày nay, nó được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để chỉ sự chính xác và độ tin cậy của thông tin.
Từ "exact" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các kì thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi người học thường cần xác định thông tin chính xác. Trong thành phần Viết và Nói, từ này thường được dùng khi yêu cầu mô tả chi tiết hoặc khi phản biện quan điểm. Ngoài IELTS, "exact" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, nơi tính chính xác và độ tin cậy của thông tin là tối quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp