Bản dịch của từ Exact trong tiếng Việt

Exact

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exact (Adjective)

ɪgzˈækt
ɪgzˈækt
01

Không gần đúng dưới bất kỳ hình thức nào; chính xác.

Not approximated in any way; precise.

Ví dụ

The exact number of attendees at the event was 150.

Số lượng khách tham dự sự kiện là 150 người chính xác.

She provided the exact location of the charity fundraiser.

Cô ấy cung cấp vị trí chính xác của buổi gây quỹ từ thiện.

His exact words during the speech were carefully recorded.

Những lời nói chính xác của anh ấy trong bài phát biểu đã được ghi chép cẩn thận.

Dạng tính từ của Exact (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Exact

Chính xác

More exact

Chính xác hơn

Most exact

Chính xác nhất

Exact (Verb)