Bản dịch của từ Printmaking trong tiếng Việt
Printmaking

Printmaking (Noun)
Hoạt động hoặc công việc tạo ra các bức tranh hoặc thiết kế bằng cách in chúng từ các tấm hoặc khối được chuẩn bị đặc biệt.
The activity or occupation of making pictures or designs by printing them from specially prepared plates or blocks.
Printmaking workshops help local artists showcase their unique styles effectively.
Các hội thảo in giúp các nghệ sĩ địa phương thể hiện phong cách độc đáo.
Many schools do not offer printmaking classes in their art programs.
Nhiều trường không cung cấp các lớp in trong chương trình nghệ thuật của họ.
Is printmaking popular among young artists in your community?
In có phổ biến trong số các nghệ sĩ trẻ trong cộng đồng của bạn không?
In tiếng Anh, "printmaking" ám chỉ quá trình sản xuất hình ảnh bằng cách tạo ra bản in từ một mẫu vật, thường là từ gỗ, kim loại hoặc nhựa. Thuật ngữ này có thể được chia thành nhiều kỹ thuật, bao gồm khắc gỗ, khắc kim loại, và in lưới. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm về cơ bản là giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "printmaking" có thể được dùng phổ biến hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "printing" có thể bao quát nhiều hình thức khác nhau của việc in ấn.
Từ "printmaking" có nguồn gốc từ hai từ "print" và "making". "Print" xuất phát từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là "điểm". Quá trình in ấn ban đầu liên quan đến việc tạo ra các hình ảnh hoặc văn bản bằng cách chấm hoặc ấn lên bề mặt. Trong khi đó, "making" bắt nguồn từ tiếng Latinh "facere", tức là "làm". Kết hợp lại, "printmaking" mô tả nghệ thuật và quá trình sản xuất hình ảnh qua các kỹ thuật in, phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật thị giác từ thời kỳ cổ đại đến hiện đại.
Từ "printmaking" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì chủ yếu liên quan đến nghệ thuật và không phải là chủ đề phổ biến trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, viết. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, hội họa và các phương pháp sản xuất hình ảnh, đặc biệt trong các khóa học nghệ thuật, triển lãm hoặc tài liệu nghiên cứu về nghệ thuật trực quan.