Bản dịch của từ Pigment trong tiếng Việt

Pigment

Noun [U/C] Verb

Pigment (Noun)

pˈɪgmn̩t
pˈɪgmn̩t
01

Chất màu tự nhiên của mô động vật hoặc thực vật.

The natural colouring matter of animal or plant tissue.

Ví dụ

The artist mixed different pigments to create a unique painting.

Họa sĩ pha trộn các loại pigment khác nhau để tạo ra một bức tranh độc đáo.

The pigment in the flowers gave them vibrant colors.

Pigment trong hoa giúp chúng có màu sắc sống động.

The company developed a new pigment for eco-friendly products.

Công ty đã phát triển một loại pigment mới cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.

Dạng danh từ của Pigment (Noun)

SingularPlural

Pigment

Pigments

Pigment (Verb)

pˈɪgmn̩t
pˈɪgmn̩t
01

Màu sắc (thứ gì đó) có hoặc như thể có sắc tố.

Colour (something) with or as if with pigment.

Ví dụ

She pigmented the mural with vibrant colors.

Cô ấy đã màu cho bức tranh tường với những màu sắc rực rỡ.

The artist pigments her artwork meticulously.

Nghệ sĩ đã màu cho tác phẩm của mình một cách tỉ mỉ.

They pigment their costumes for the festival.

Họ đã màu cho trang phục của họ cho lễ hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pigment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pigment

Không có idiom phù hợp