Bản dịch của từ Pigment trong tiếng Việt
Pigment
Pigment (Noun)
The artist mixed different pigments to create a unique painting.
Họa sĩ pha trộn các loại pigment khác nhau để tạo ra một bức tranh độc đáo.
The pigment in the flowers gave them vibrant colors.
Pigment trong hoa giúp chúng có màu sắc sống động.
The company developed a new pigment for eco-friendly products.
Công ty đã phát triển một loại pigment mới cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Dạng danh từ của Pigment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pigment | Pigments |
Pigment (Verb)
She pigmented the mural with vibrant colors.
Cô ấy đã màu cho bức tranh tường với những màu sắc rực rỡ.
The artist pigments her artwork meticulously.
Nghệ sĩ đã màu cho tác phẩm của mình một cách tỉ mỉ.
They pigment their costumes for the festival.
Họ đã màu cho trang phục của họ cho lễ hội.
Họ từ
Thuật ngữ "pigment" ám chỉ các chất màu có mặt trong tế bào sống và thường được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm như sơn, mực và mỹ phẩm. Trong tiếng Anh, "pigment" được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm có âm tiết đầu rõ hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm tiết có thể được phát âm nhẹ hơn.
Từ "pigment" xuất phát từ tiếng Latin "pigmentum", có nghĩa là "thuốc nhuộm" hoặc "chất màu". Cụm từ này lại bắt nguồn từ động từ "pingere", nghĩa là "vẽ" hoặc "tranh". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ các chất tạo màu trong tự nhiên và nhân tạo. Hiện tại, "pigment" được hiểu như là các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ giúp tạo ra màu sắc cho các vật liệu, từ sơn đến thực phẩm, thể hiện vai trò quan trọng trong nghệ thuật và công nghiệp.
Từ "pigment" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả màu sắc hoặc thảo luận về nghệ thuật và khoa học. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản về sinh học hoặc hóa học, liên quan đến các nghiên cứu về sắc tố trong cây cối hoặc động vật. Ngoài ra, "pigment" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghệ thuật, y học và mỹ phẩm, đề cập đến hợp chất tạo màu trong các sản phẩm hoặc quá trình sinh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp