Bản dịch của từ Pigment trong tiếng Việt
Pigment
Noun [U/C]Verb
Pigment (Noun)
pˈɪgmn̩t
pˈɪgmn̩t
Ví dụ
The artist mixed different pigments to create a unique painting.
Họa sĩ pha trộn các loại pigment khác nhau để tạo ra một bức tranh độc đáo.
The pigment in the flowers gave them vibrant colors.
Pigment trong hoa giúp chúng có màu sắc sống động.
Pigment (Verb)
pˈɪgmn̩t
pˈɪgmn̩t
Ví dụ
She pigmented the mural with vibrant colors.
Cô ấy đã màu cho bức tranh tường với những màu sắc rực rỡ.
The artist pigments her artwork meticulously.
Nghệ sĩ đã màu cho tác phẩm của mình một cách tỉ mỉ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pigment
Không có idiom phù hợp