Bản dịch của từ Colouring trong tiếng Việt
Colouring
Colouring (Verb)
Children enjoy colouring pictures at the social event.
Trẻ em thích tô màu tranh tại sự kiện xã hội.
Volunteers are colouring banners for the charity fundraiser.
Các tình nguyện viên đang tô màu biển quảng cáo cho chương trình gây quỹ từ thiện.
The artist is colouring the mural on the community center wall.
Nghệ sĩ đang tô màu bức tranh tường trên tường trung tâm cộng đồng.
Dạng động từ của Colouring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Colour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coloured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coloured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Colours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Colouring |
Colouring (Noun)
Children enjoy colouring pictures at the social event.
Trẻ em thích tô màu tranh tại sự kiện xã hội.
Art therapy involves colouring as a form of relaxation.
Nghệ thuật trị liệu liên quan đến việc tô màu như một hình thức giải tỏa.
The workshop focused on the psychological benefits of colouring activities.
Buổi hội thảo tập trung vào những lợi ích tâm lý của các hoạt động tô màu.
Children enjoy colouring books with vibrant pigments.
Trẻ em thích sáng tạo với sách tô màu sặc sỡ.
The artist used natural dyes for her colouring artwork.
Nghệ sĩ sử dụng thuốc nhuộm tự nhiên cho tác phẩm tô màu của mình.
The exhibition showcased various colourings from local artisans.
Triển lãm trưng bày nhiều màu sắc từ các nghệ nhân địa phương.
Kết hợp từ của Colouring (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dark colouring Màu sắc tối | Her dark coloring made her stand out in the crowd. Vẻ ngoại hình đậm màu giúp cô ấy nổi bật trong đám đông. |
Hair colouring Nhuộm tóc | Hair coloring can enhance one's appearance during important interviews. Nhuộm tóc có thể làm tăng vẻ ngoại hình trong các cuộc phỏng vấn quan trọng. |
Natural colouring Màu tự nhiên | Natural coloring enhances the beauty of the landscape. Màu tự nhiên làm tăng vẻ đẹp của cảnh quan. |
Họ từ
"Colouring" là danh từ chỉ hành động tô màu hoặc thêm màu sắc vào một bề mặt. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết với chữ cái "u" (colouring), trong khi tiếng Anh Mỹ viết thành "coloring" mà không có "u". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn phản ánh xu hướng ngắn gọn trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều chỉ cùng một khái niệm và được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, như trong nghệ thuật và giáo dục trẻ em.
Từ "colouring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "colouren", xuất phát từ tiếng Latinh "colorare", có nghĩa là "tô màu" hoặc "làm cho có màu". Từ "color" trong tiếng Latinh lại bắt nguồn từ "color", chỉ việc phản ánh ánh sáng và tạo nên sắc thái khác nhau. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "colouring" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình thêm màu sắc, không chỉ trong nghệ thuật mà còn trong tâm lý học, nơi nó thể hiện sự tác động của màu sắc lên cảm xúc và trạng thái tinh thần.
Từ "colouring" xuất hiện với frequence trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được khuyến khích miêu tả cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "colouring" thường được sử dụng để mô tả hoạt động nghệ thuật, như tô màu trong các cuốn sách dành cho trẻ em, hoặc trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ cách mà màu sắc ảnh hưởng đến tâm trạng con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp