Bản dịch của từ Colouring trong tiếng Việt

Colouring

Verb Noun [U/C]

Colouring (Verb)

kˈʌləɹiŋ
kˈʌləɹiŋ
01

Thêm màu sắc hoặc thay đổi màu sắc của (cái gì đó)

Add color to or change the color of (something)

Ví dụ

Children enjoy colouring pictures at the social event.

Trẻ em thích tô màu tranh tại sự kiện xã hội.

Volunteers are colouring banners for the charity fundraiser.

Các tình nguyện viên đang tô màu biển quảng cáo cho chương trình gây quỹ từ thiện.

The artist is colouring the mural on the community center wall.

Nghệ sĩ đang tô màu bức tranh tường trên tường trung tâm cộng đồng.

Dạng động từ của Colouring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Colour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coloured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coloured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Colours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Colouring

Colouring (Noun)

kˈʌləɹiŋ
kˈʌləɹiŋ
01

Hành động hoặc quá trình áp dụng màu sắc.

The action or process of applying color.

Ví dụ

Children enjoy colouring pictures at the social event.

Trẻ em thích tô màu tranh tại sự kiện xã hội.

Art therapy involves colouring as a form of relaxation.

Nghệ thuật trị liệu liên quan đến việc tô màu như một hình thức giải tỏa.

The workshop focused on the psychological benefits of colouring activities.

Buổi hội thảo tập trung vào những lợi ích tâm lý của các hoạt động tô màu.

02

Sắc tố hoặc thuốc nhuộm.

Pigment or dye.

Ví dụ

Children enjoy colouring books with vibrant pigments.

Trẻ em thích sáng tạo với sách tô màu sặc sỡ.

The artist used natural dyes for her colouring artwork.

Nghệ sĩ sử dụng thuốc nhuộm tự nhiên cho tác phẩm tô màu của mình.

The exhibition showcased various colourings from local artisans.

Triển lãm trưng bày nhiều màu sắc từ các nghệ nhân địa phương.

Kết hợp từ của Colouring (Noun)

CollocationVí dụ

Dark colouring

Màu sắc tối

Her dark coloring made her stand out in the crowd.

Vẻ ngoại hình đậm màu giúp cô ấy nổi bật trong đám đông.

Hair colouring

Nhuộm tóc

Hair coloring can enhance one's appearance during important interviews.

Nhuộm tóc có thể làm tăng vẻ ngoại hình trong các cuộc phỏng vấn quan trọng.

Natural colouring

Màu tự nhiên

Natural coloring enhances the beauty of the landscape.

Màu tự nhiên làm tăng vẻ đẹp của cảnh quan.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colouring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] The fish are then soaked in salty water with yellow before being smoked [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They have vibrant and a shiny finish, which indicates their high quality [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Not only that, the hair can be dyed in different and styled or coiffed creatively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The vibrant coral reefs and tropical fish surrounded me, creating a spectacle of beauty and wonder [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Colouring

Không có idiom phù hợp