Bản dịch của từ Dye trong tiếng Việt
Dye
Dye (Noun)
The dye used in the fabric industry can be harmful.
Thuốc nhuộm được sử dụng trong ngành công nghiệp vải có thể gây hại.
She bought a dye to change the color of her hair.
Cô ấy đã mua một loại thuốc nhuộm để thay đổi màu tóc của mình.
The dye in the paint faded over time.
Thuốc nhuộm trong sơn phai màu theo thời gian.
Dạng danh từ của Dye (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dye | Dyes |
Kết hợp từ của Dye (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Synthetic dye Màu tổng hợp | Synthetic dyes are commonly used in the textile industry. Thuốc nhuộm tổng hợp thường được sử dụng trong ngành dệt. |
Plant dye Nhuộm thực vật | Plant dye is eco-friendly and popular in sustainable fashion. Thuốc nhuộm từ thực vật thân thiện môi trường và phổ biến trong thời trang bền vững. |
Red dye Màu nhuộm đỏ | The red dye faded quickly in the fabric. Màu nhuộm đỏ phai nhanh trên vải. |
Chemical dye Sản phẩm màu hóa học | Chemical dyes can be harmful to the environment. Thuốc nhuộm hóa học có thể gây hại cho môi trường. |
Hair dye Nhuộm tóc | She dyed her hair blonde for the ielts speaking test. Cô ấy nhuộm tóc màu vàng cho bài thi nói ielts. |
Dye (Verb)
She dyed her hair pink for the charity event.
Cô ấy đã nhuộm tóc màu hồng cho sự kiện từ thiện.
The community dyed fabric to make decorations for the festival.
Cộng đồng đã nhuộm vải để làm trang trí cho lễ hội.
He dyed his shirt blue to match his friend's outfit.
Anh ấy đã nhuộm áo màu xanh để phối hợp với trang phục của bạn.
Dạng động từ của Dye (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dye |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dyes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dyeing |
Họ từ
Từ "dye" (vết nhuộm) chỉ một chất được sử dụng để thay đổi màu sắc của vật liệu, thường là vải, giấy hoặc thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "dye" được sử dụng như một danh từ và động từ với nghĩa tương tự; trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "dye", nhưng có thể sử dụng thêm từ "dyestuff" trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn. Phát âm của "dye" là /daɪ/, không có sự khác biệt ngữ âm đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "dye" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dian", có liên quan đến tiếng Đức cổ "dīanan", nghĩa là "nhuộm". Căn nguyên của từ này xuất phát từ tiếng Latinh "tingere", nghĩa là "nhuộm màu" hoặc "thay đổi màu sắc". Từ thế kỷ 14, "dye" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ các chất hoặc phương pháp thay đổi màu sắc của vật liệu. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự kết nối với quá trình biến đổi màu sắc, đặc biệt trong ngành công nghiệp dệt may.
Từ "dye" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và nói, nơi mà các tình huống cụ thể liên quan đến nghệ thuật hoặc công nghiệp có thể đề cập đến nó. Trong bối cảnh chung, "dye" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang, sản xuất vải, và nghệ thuật, khi bàn luận về các phương pháp nhuộm và ảnh hưởng của màu sắc. Việc sử dụng từ này gắn liền với các chủ đề đời sống thường nhật như thiết kế, trang trí, và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp