Bản dịch của từ Dye trong tiếng Việt
Dye

Dye (Noun)
The dye used in the fabric industry can be harmful.
Thuốc nhuộm được sử dụng trong ngành công nghiệp vải có thể gây hại.
She bought a dye to change the color of her hair.
Cô ấy đã mua một loại thuốc nhuộm để thay đổi màu tóc của mình.
The dye in the paint faded over time.
Thuốc nhuộm trong sơn phai màu theo thời gian.
Dạng danh từ của Dye (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dye | Dyes |
Kết hợp từ của Dye (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chemical dye Thuốc nhuộm hóa học | Chemical dye is used in many clothing factories in vietnam. Thuốc nhuộm hóa học được sử dụng trong nhiều nhà máy may ở việt nam. |
Hair dye Thuốc nhuộm tóc | Many teenagers use hair dye to express their individuality and creativity. Nhiều thanh thiếu niên sử dụng thuốc nhuộm tóc để thể hiện cá tính. |
Blue dye Thuốc nhuộm màu xanh | The blue dye was used in traditional clothing by the community. Màu nhuộm xanh đã được sử dụng trong trang phục truyền thống của cộng đồng. |
Plant dye Thuốc nhuộm thực vật | Many artists use plant dye for their eco-friendly fabric designs. Nhiều nghệ sĩ sử dụng phẩm màu thực vật cho thiết kế vải thân thiện với môi trường. |
Fabric dye Thuốc nhuộm vải | The fabric dye used in workshops promotes local artisans in the community. Thuốc nhuộm vải được sử dụng trong các hội thảo thúc đẩy nghệ nhân địa phương. |
Dye (Verb)
She dyed her hair pink for the charity event.
Cô ấy đã nhuộm tóc màu hồng cho sự kiện từ thiện.
The community dyed fabric to make decorations for the festival.
Cộng đồng đã nhuộm vải để làm trang trí cho lễ hội.
He dyed his shirt blue to match his friend's outfit.
Anh ấy đã nhuộm áo màu xanh để phối hợp với trang phục của bạn.
Dạng động từ của Dye (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dye |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dyes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dyeing |
Họ từ
Từ "dye" (vết nhuộm) chỉ một chất được sử dụng để thay đổi màu sắc của vật liệu, thường là vải, giấy hoặc thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "dye" được sử dụng như một danh từ và động từ với nghĩa tương tự; trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "dye", nhưng có thể sử dụng thêm từ "dyestuff" trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn. Phát âm của "dye" là /daɪ/, không có sự khác biệt ngữ âm đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "dye" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dian", có liên quan đến tiếng Đức cổ "dīanan", nghĩa là "nhuộm". Căn nguyên của từ này xuất phát từ tiếng Latinh "tingere", nghĩa là "nhuộm màu" hoặc "thay đổi màu sắc". Từ thế kỷ 14, "dye" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ các chất hoặc phương pháp thay đổi màu sắc của vật liệu. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự kết nối với quá trình biến đổi màu sắc, đặc biệt trong ngành công nghiệp dệt may.
Từ "dye" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và nói, nơi mà các tình huống cụ thể liên quan đến nghệ thuật hoặc công nghiệp có thể đề cập đến nó. Trong bối cảnh chung, "dye" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang, sản xuất vải, và nghệ thuật, khi bàn luận về các phương pháp nhuộm và ảnh hưởng của màu sắc. Việc sử dụng từ này gắn liền với các chủ đề đời sống thường nhật như thiết kế, trang trí, và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp