Bản dịch của từ Dye trong tiếng Việt

Dye

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dye (Noun)

dˈɑɪ
dˈɑɪ
01

Chất tự nhiên hoặc tổng hợp dùng để thêm màu hoặc thay đổi màu của vật gì đó.

A natural or synthetic substance used to add a colour to or change the colour of something.

Ví dụ

The dye used in the fabric industry can be harmful.

Thuốc nhuộm được sử dụng trong ngành công nghiệp vải có thể gây hại.

She bought a dye to change the color of her hair.

Cô ấy đã mua một loại thuốc nhuộm để thay đổi màu tóc của mình.

The dye in the paint faded over time.

Thuốc nhuộm trong sơn phai màu theo thời gian.

Dạng danh từ của Dye (Noun)

SingularPlural

Dye

Dyes

Kết hợp từ của Dye (Noun)

CollocationVí dụ

Chemical dye

Thuốc nhuộm hóa học

Chemical dye is used in many clothing factories in vietnam.

Thuốc nhuộm hóa học được sử dụng trong nhiều nhà máy may ở việt nam.

Hair dye

Thuốc nhuộm tóc

Many teenagers use hair dye to express their individuality and creativity.

Nhiều thanh thiếu niên sử dụng thuốc nhuộm tóc để thể hiện cá tính.

Blue dye

Thuốc nhuộm màu xanh

The blue dye was used in traditional clothing by the community.

Màu nhuộm xanh đã được sử dụng trong trang phục truyền thống của cộng đồng.

Plant dye

Thuốc nhuộm thực vật

Many artists use plant dye for their eco-friendly fabric designs.

Nhiều nghệ sĩ sử dụng phẩm màu thực vật cho thiết kế vải thân thiện với môi trường.

Fabric dye

Thuốc nhuộm vải

The fabric dye used in workshops promotes local artisans in the community.

Thuốc nhuộm vải được sử dụng trong các hội thảo thúc đẩy nghệ nhân địa phương.

Dye (Verb)

dˈɑɪ
dˈɑɪ
01

Thêm màu hoặc thay đổi màu của (thứ gì đó) bằng cách ngâm nó trong dung dịch tẩm thuốc nhuộm.

Add a colour to or change the colour of (something) by soaking it in a solution impregnated with a dye.

Ví dụ

She dyed her hair pink for the charity event.

Cô ấy đã nhuộm tóc màu hồng cho sự kiện từ thiện.

The community dyed fabric to make decorations for the festival.

Cộng đồng đã nhuộm vải để làm trang trí cho lễ hội.

He dyed his shirt blue to match his friend's outfit.

Anh ấy đã nhuộm áo màu xanh để phối hợp với trang phục của bạn.

Dạng động từ của Dye (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dye

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dyes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dyeing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dye cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dye

Không có idiom phù hợp