Bản dịch của từ Applying trong tiếng Việt
Applying
Applying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của áp dụng.
Present participle and gerund of apply.
Applying for social assistance can help those in need.
Việc nộp đơn xin trợ cấp xã hội có thể giúp những người cần.
She is currently applying for a social work position.
Cô ấy hiện đang nộp đơn xin vị trí làm việc xã hội.
Applying for a volunteer program can make a difference in society.
Nộp đơn tham gia chương trình tình nguyện có thể tạo ra sự khác biệt trong xã hội.
Dạng động từ của Applying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Applied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Applied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Applies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Applying |
Họ từ
"Applying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "apply", có nghĩa là thực hiện một yêu cầu hoặc sử dụng một nguyên tắc hoặc lý thuyết vào thực tế. Trong tiếng Anh, "applying" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "applying" thường liên quan đến việc nộp đơn xin việc hoặc học bổng trong giáo dục, thể hiện sự chủ động và tham gia tích cực của cá nhân.
Từ "applying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "applicare", có nghĩa là "đặt vào", "áp dụng". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, mang nghĩa "sử dụng" hoặc "đưa vào thực tế". Thời gian trôi qua, "applying" không chỉ được sử dụng trong bối cảnh giải quyết vấn đề mà còn liên quan đến việc nộp hồ sơ hoặc yêu cầu, thể hiện hành động chủ động trong việc áp dụng một phương pháp hay quy trình cụ thể.
Từ "applying" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh thường phải thảo luận về chủ đề liên quan đến việc nộp đơn hay tham gia vào các chương trình học tập, công việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, nghề nghiệp và công nghệ, nơi nó liên quan đến việc áp dụng kiến thức, kỹ năng hoặc quy trình vào thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp