Bản dịch của từ Applying trong tiếng Việt

Applying

Verb

Applying (Verb)

əplˈaɪɪŋ
əplˈaɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của áp dụng.

Present participle and gerund of apply.

Ví dụ

Applying for social assistance can help those in need.

Việc nộp đơn xin trợ cấp xã hội có thể giúp những người cần.

She is currently applying for a social work position.

Cô ấy hiện đang nộp đơn xin vị trí làm việc xã hội.

Applying for a volunteer program can make a difference in society.

Nộp đơn tham gia chương trình tình nguyện có thể tạo ra sự khác biệt trong xã hội.

Dạng động từ của Applying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Apply

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Applied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Applied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Applies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Applying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Applying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The dough is then in several colours and ready to be moulded into figurines [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
[...] Expectations should be mitigated whenever taking advice from the internet, but that to all aspects of life [...]Trích: Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Also, the grading criteria currently at university need to be changed to incorporate more soft skill training [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Of course, I always make sure to sunscreen to protect my skin while enjoying some quality sunbathing time [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Applying

Không có idiom phù hợp