Bản dịch của từ Colour trong tiếng Việt

Colour

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colour (Noun Countable)

ˈkʌl.ər
ˈkʌl.ɚ
01

Màu sắc.

Color.

Ví dụ

She wore a vibrant red colour to the social event.

Cô mặc màu đỏ rực rỡ đến sự kiện xã hội.

The artist mixed different colours to create a masterpiece.

Nghệ sĩ đã pha trộn nhiều màu sắc khác nhau để tạo ra một kiệt tác.

The room was decorated with a variety of colourful balloons.

Căn phòng được trang trí bằng nhiều loại bóng bay nhiều màu sắc.

Kết hợp từ của Colour (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Lovely colour

Màu đẹp

The community center painted a lovely colour for the upcoming festival.

Trung tâm cộng đồng đã sơn một màu sắc đẹp cho lễ hội sắp tới.

Contrasting colour

Màu tương phản

The contrasting colour of her dress stood out at the social event.

Màu sắc đối lập của chiếc váy cô ấy nổi bật tại sự kiện xã hội.

Pastel colour

Màu pastel

The pastel colours in the mural brightened the community center's atmosphere.

Màu pastel trong bức tranh tường đã làm sáng bầu không khí trung tâm cộng đồng.

Skin colour

Màu da

Many people admire skin colour diversity in our community events.

Nhiều người ngưỡng mộ sự đa dạng màu da trong các sự kiện cộng đồng.

Light colour

Màu sáng

Many social events use light colours for decorations and themes.

Nhiều sự kiện xã hội sử dụng màu sắc nhẹ nhàng cho trang trí và chủ đề.

Colour (Noun)

kˈʌləɹ
kˈʌləɹ
01

Sắc tố da, đặc biệt là dấu hiệu của chủng tộc của ai đó.

Pigmentation of the skin, especially as an indication of someone's race.

Ví dụ

Her colourful background enriches her perspective on diversity in society.

Quá trình học tập màu sắc của cô ấy làm phong phú góc nhìn về sự đa dạng trong xã hội.

The lack of colour representation in the media can perpetuate stereotypes.

Sự thiếu sự đại diện màu sắc trong truyền thông có thể duy trì kiểu rập khuôn.

Is it important to discuss colour equality in educational institutions?

Có quan trọng phải thảo luận về bình đẳng màu sắc trong các cơ sở giáo dục không?

02

Một hoặc nhiều vật dụng có màu sắc cụ thể được đeo để nhận dạng hoặc phân biệt một cá nhân hoặc thành viên của một nhóm, đặc biệt là vận động viên đua ngựa hoặc thành viên của một đội thể thao.

An item or items of a particular colour worn to identify or distinguish an individual or a member of a group, in particular a jockey or a member of a sports team.

Ví dụ

The team wore red colors to show unity during the competition.

Đội mặc màu đỏ để thể hiện sự đoàn kết trong cuộc thi.

She refused to wear the team colors as she felt excluded.

Cô từ chối mặc màu đội vì cảm thấy bị loại trừ.

Did you remember to bring your school colors for the event?

Bạn có nhớ mang màu trường của mình cho sự kiện không?

03

Vẻ ngoài sống động nhờ sự đặt cạnh nhau của nhiều thứ tươi sáng.

Vivid appearance resulting from the juxtaposition of many bright things.

Ví dụ

Her colorful personality shines through in her writing style.

Tính cách sặc sỡ của cô ấy hiện lên trong phong cách viết của cô ấy.

Avoid using too many colors in your IELTS essay for clarity.

Tránh sử dụng quá nhiều màu sắc trong bài luận IELTS của bạn để rõ ràng.

Is it important to add a touch of color to your presentation?

Có quan trọng để thêm một chút màu sắc vào bài thuyết trình của bạn không?

04

Một đặc tính lượng tử hóa của quark có thể nhận ba giá trị (được chỉ định là xanh lam, xanh lục và đỏ) cho mỗi hương vị.

A quantized property of quarks which can take three values (designated blue, green, and red) for each flavour.

Ví dụ

Colour plays a vital role in cultural celebrations.

Màu sắc đóng một vai trò quan trọng trong các lễ hội văn hóa.

Not considering colour diversity can lead to misunderstandings.

Không xem xét sự đa dạng màu sắc có thể dẫn đến hiểu lầm.

Do you think colour symbolism varies across different societies?

Bạn có nghĩ rằng biểu tượng màu sắc thay đổi qua các xã hội khác nhau không?

05

Một sắc thái ý nghĩa.

A shade of meaning.

Ví dụ

Her colorful personality shines through her writing.

Tính cách sặc sỡ của cô ấy tỏa sáng qua văn chương.

Lack of diverse colors in his speech makes it dull.

Thiếu sự đa dạng màu sắc trong lời nói của anh ấy làm cho nó nhạt nhẽo.

What colors do you think represent happiness in social contexts?

Bạn nghĩ màu nào thể hiện hạnh phúc trong bối cảnh xã hội?

06

Đặc tính mà một vật sở hữu là tạo ra những cảm giác khác nhau trên mắt do cách nó phản xạ hoặc phát ra ánh sáng.

The property possessed by an object of producing different sensations on the eye as a result of the way it reflects or emits light.

Ví dụ

The colour of the walls in my room is light blue.

Màu sắc của tường trong phòng của tôi là màu xanh nhạt.

She dislikes the bright colours of modern art pieces.

Cô ấy không thích các màu sắc sáng của các tác phẩm nghệ thuật hiện đại.

What is your favorite colour to use in IELTS writing?

Màu sắc yêu thích của bạn để sử dụng trong viết IELTS là gì?

Dạng danh từ của Colour (Noun)

SingularPlural

Colour

Colours

Kết hợp từ của Colour (Noun)

CollocationVí dụ

Rich colour

Màu sắc phong phú

The rich color of the painting impressed everyone at the gallery.

Màu sắc rực rỡ của bức tranh gây ấn tượng với mọi người tại triển lãm.

Attractive colour

Màu sắc hấp dẫn

Bright blue is an attractive colour for social media branding.

Màu xanh sáng là màu sắc hấp dẫn cho thương hiệu truyền thông xã hội.

Bright colour

Màu sắc sáng

The festival had bright colors that attracted many visitors last year.

Lễ hội có màu sắc tươi sáng thu hút nhiều du khách năm ngoái.

Pure colour

Màu sắc trong

Art classes often use pure colour for social expression.

Các lớp nghệ thuật thường sử dụng màu sắc thuần khiết để thể hiện xã hội.

Muted colour

Màu trầm

The muted colour of the room created a calm social atmosphere.

Màu sắc nhạt của căn phòng tạo ra bầu không khí xã hội bình yên.

Colour (Verb)

kˈʌləɹ
kˈʌləɹ
01

Thay đổi màu của (thứ gì đó) bằng cách sơn, nhuộm hoặc tô bóng.

Change the colour of (something) by painting, dyeing, or shading it.

Ví dụ

She decided to colour her living room walls in a bright yellow.

Cô ấy quyết định sơn màu tường phòng khách của mình màu vàng sáng.

He never colours his hair because he prefers his natural look.

Anh ấy không bao giờ nhuộm tóc vì anh ấy thích vẻ ngoại hình tự nhiên của mình.

Did you colour the front door of your house last weekend?

Bạn đã sơn màu cửa trước nhà vào cuối tuần trước chưa?

02

Ảnh hưởng, đặc biệt là theo cách tiêu cực; xuyên tạc.

Influence, especially in a negative way; distort.

Ví dụ

Bright colors can positively influence people's moods during presentations.

Các màu sắc sáng có thể ảnh hưởng tích cực đến tâm trạng của mọi người trong buổi thuyết trình.

Using dull colors may distort the message you are trying to convey.

Sử dụng các màu sắc nhạt có thể làm méo mó thông điệp bạn đang cố gắng truyền đạt.

Do bright colors have a negative impact on viewers' perception of art?

Màu sắc sáng có ảnh hưởng tiêu cực đến cách nhìn của người xem về nghệ thuật không?

03

(của một người hoặc làn da của họ) thể hiện sự bối rối hoặc xấu hổ bằng cách trở nên đỏ bừng; đỏ mặt.

(of a person or their skin) show embarrassment or shame by becoming red; blush.

Ví dụ

She colours every time someone compliments her writing skills.

Cô ấy đỏ mặt mỗi khi có ai khen ngợi kỹ năng viết của cô.

He doesn't colour easily, even when discussing personal experiences in public.

Anh ấy không dễ đỏ mặt, ngay cả khi thảo luận về kinh nghiệm cá nhân trước đám đông.

Do you think it's common for people to colour during job interviews?

Bạn có nghĩ rằng việc đỏ mặt trong phỏng vấn công việc là phổ biến không?

Dạng động từ của Colour (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Colour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coloured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coloured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Colours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Colouring

Kết hợp từ của Colour (Verb)

CollocationVí dụ

Colour naturally

Tự nhiên màu sắc

Her skin colour naturally complements her vibrant personality.

Màu da tự nhiên phản ánh phong cách sôi nổi của cô ấy.

Colour heavily

Phủ màu sắc nặng

Her essay was marked down because she colored heavily in it.

Bài luận của cô ấy bị trừ điểm vì cô ấy tô màu nặng.

Colour strongly

Màu sắc mạnh

The color strongly influenced her perception of the painting.

Màu sắc mạnh mẽ ảnh hưởng đến cách cô ấy nhìn bức tranh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Something as simple as the you paint the walls in your bedroom can affect how you feel [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] The apple juice is a translucent, yellow liquid that's free of any apple solids [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] I would paint the walls by myself; it would be the of the sun to create a warm atmosphere inside the house [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Another interesting fact about this statue is that it used to be a kind of reddish-brown like the of copper, but over time, the metal had some chemical reactions with the surrounding air and water, and it has turned green now [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Colour

Không có idiom phù hợp