Bản dịch của từ Colour trong tiếng Việt
Colour
Colour (Noun Countable)
Màu sắc.
She wore a vibrant red colour to the social event.
Cô mặc màu đỏ rực rỡ đến sự kiện xã hội.
The artist mixed different colours to create a masterpiece.
Nghệ sĩ đã pha trộn nhiều màu sắc khác nhau để tạo ra một kiệt tác.
The room was decorated with a variety of colourful balloons.
Căn phòng được trang trí bằng nhiều loại bóng bay nhiều màu sắc.
Kết hợp từ của Colour (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lovely colour Màu đẹp | The community center painted a lovely colour for the upcoming festival. Trung tâm cộng đồng đã sơn một màu sắc đẹp cho lễ hội sắp tới. |
Contrasting colour Màu tương phản | The contrasting colour of her dress stood out at the social event. Màu sắc đối lập của chiếc váy cô ấy nổi bật tại sự kiện xã hội. |
Pastel colour Màu pastel | The pastel colours in the mural brightened the community center's atmosphere. Màu pastel trong bức tranh tường đã làm sáng bầu không khí trung tâm cộng đồng. |
Skin colour Màu da | Many people admire skin colour diversity in our community events. Nhiều người ngưỡng mộ sự đa dạng màu da trong các sự kiện cộng đồng. |
Light colour Màu sáng | Many social events use light colours for decorations and themes. Nhiều sự kiện xã hội sử dụng màu sắc nhẹ nhàng cho trang trí và chủ đề. |
Colour (Noun)
Sắc tố da, đặc biệt là dấu hiệu của chủng tộc của ai đó.
Pigmentation of the skin, especially as an indication of someone's race.
Her colourful background enriches her perspective on diversity in society.
Quá trình học tập màu sắc của cô ấy làm phong phú góc nhìn về sự đa dạng trong xã hội.
The lack of colour representation in the media can perpetuate stereotypes.
Sự thiếu sự đại diện màu sắc trong truyền thông có thể duy trì kiểu rập khuôn.
Is it important to discuss colour equality in educational institutions?
Có quan trọng phải thảo luận về bình đẳng màu sắc trong các cơ sở giáo dục không?
Một hoặc nhiều vật dụng có màu sắc cụ thể được đeo để nhận dạng hoặc phân biệt một cá nhân hoặc thành viên của một nhóm, đặc biệt là vận động viên đua ngựa hoặc thành viên của một đội thể thao.
An item or items of a particular colour worn to identify or distinguish an individual or a member of a group, in particular a jockey or a member of a sports team.
The team wore red colors to show unity during the competition.
Đội mặc màu đỏ để thể hiện sự đoàn kết trong cuộc thi.
She refused to wear the team colors as she felt excluded.
Cô từ chối mặc màu đội vì cảm thấy bị loại trừ.
Did you remember to bring your school colors for the event?
Bạn có nhớ mang màu trường của mình cho sự kiện không?
Vẻ ngoài sống động nhờ sự đặt cạnh nhau của nhiều thứ tươi sáng.
Vivid appearance resulting from the juxtaposition of many bright things.
Her colorful personality shines through in her writing style.
Tính cách sặc sỡ của cô ấy hiện lên trong phong cách viết của cô ấy.
Avoid using too many colors in your IELTS essay for clarity.
Tránh sử dụng quá nhiều màu sắc trong bài luận IELTS của bạn để rõ ràng.
Is it important to add a touch of color to your presentation?
Có quan trọng để thêm một chút màu sắc vào bài thuyết trình của bạn không?
Colour plays a vital role in cultural celebrations.
Màu sắc đóng một vai trò quan trọng trong các lễ hội văn hóa.
Not considering colour diversity can lead to misunderstandings.
Không xem xét sự đa dạng màu sắc có thể dẫn đến hiểu lầm.
Do you think colour symbolism varies across different societies?
Bạn có nghĩ rằng biểu tượng màu sắc thay đổi qua các xã hội khác nhau không?
Her colorful personality shines through her writing.
Tính cách sặc sỡ của cô ấy tỏa sáng qua văn chương.
Lack of diverse colors in his speech makes it dull.
Thiếu sự đa dạng màu sắc trong lời nói của anh ấy làm cho nó nhạt nhẽo.
What colors do you think represent happiness in social contexts?
Bạn nghĩ màu nào thể hiện hạnh phúc trong bối cảnh xã hội?
The colour of the walls in my room is light blue.
Màu sắc của tường trong phòng của tôi là màu xanh nhạt.
She dislikes the bright colours of modern art pieces.
Cô ấy không thích các màu sắc sáng của các tác phẩm nghệ thuật hiện đại.
What is your favorite colour to use in IELTS writing?
Màu sắc yêu thích của bạn để sử dụng trong viết IELTS là gì?
Dạng danh từ của Colour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Colour | Colours |
Kết hợp từ của Colour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rich colour Màu sắc phong phú | The rich color of the painting impressed everyone at the gallery. Màu sắc rực rỡ của bức tranh gây ấn tượng với mọi người tại triển lãm. |
Attractive colour Màu sắc hấp dẫn | Bright blue is an attractive colour for social media branding. Màu xanh sáng là màu sắc hấp dẫn cho thương hiệu truyền thông xã hội. |
Bright colour Màu sắc sáng | The festival had bright colors that attracted many visitors last year. Lễ hội có màu sắc tươi sáng thu hút nhiều du khách năm ngoái. |
Pure colour Màu sắc trong | Art classes often use pure colour for social expression. Các lớp nghệ thuật thường sử dụng màu sắc thuần khiết để thể hiện xã hội. |
Muted colour Màu trầm | The muted colour of the room created a calm social atmosphere. Màu sắc nhạt của căn phòng tạo ra bầu không khí xã hội bình yên. |
Colour (Verb)
She decided to colour her living room walls in a bright yellow.
Cô ấy quyết định sơn màu tường phòng khách của mình màu vàng sáng.
He never colours his hair because he prefers his natural look.
Anh ấy không bao giờ nhuộm tóc vì anh ấy thích vẻ ngoại hình tự nhiên của mình.
Did you colour the front door of your house last weekend?
Bạn đã sơn màu cửa trước nhà vào cuối tuần trước chưa?
Ảnh hưởng, đặc biệt là theo cách tiêu cực; xuyên tạc.
Influence, especially in a negative way; distort.
Bright colors can positively influence people's moods during presentations.
Các màu sắc sáng có thể ảnh hưởng tích cực đến tâm trạng của mọi người trong buổi thuyết trình.
Using dull colors may distort the message you are trying to convey.
Sử dụng các màu sắc nhạt có thể làm méo mó thông điệp bạn đang cố gắng truyền đạt.
Do bright colors have a negative impact on viewers' perception of art?
Màu sắc sáng có ảnh hưởng tiêu cực đến cách nhìn của người xem về nghệ thuật không?
She colours every time someone compliments her writing skills.
Cô ấy đỏ mặt mỗi khi có ai khen ngợi kỹ năng viết của cô.
He doesn't colour easily, even when discussing personal experiences in public.
Anh ấy không dễ đỏ mặt, ngay cả khi thảo luận về kinh nghiệm cá nhân trước đám đông.
Do you think it's common for people to colour during job interviews?
Bạn có nghĩ rằng việc đỏ mặt trong phỏng vấn công việc là phổ biến không?
Dạng động từ của Colour (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Colour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coloured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coloured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Colours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Colouring |
Kết hợp từ của Colour (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Colour naturally Tự nhiên màu sắc | Her skin colour naturally complements her vibrant personality. Màu da tự nhiên phản ánh phong cách sôi nổi của cô ấy. |
Colour heavily Phủ màu sắc nặng | Her essay was marked down because she colored heavily in it. Bài luận của cô ấy bị trừ điểm vì cô ấy tô màu nặng. |
Colour strongly Màu sắc mạnh | The color strongly influenced her perception of the painting. Màu sắc mạnh mẽ ảnh hưởng đến cách cô ấy nhìn bức tranh. |
Họ từ
Từ "colour" (British English) và "color" (American English) đề cập đến khái niệm sắc thái ánh sáng ảnh hưởng đến cảm nhận của con người. Trong tiếng Anh Anh, "colour" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ favor "color". Dù cách viết khác nhau, ý nghĩa của từ này không bị thay đổi. Từ "colour" cũng có các phiên bản biến thể như "colourful" (nhiều màu sắc) và "colouration" (sự tô màu) trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "colour" xuất phát từ tiếng Latinh "color", mang nghĩa là "màu sắc". Trong tiếng Anh, từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 13, qua tiếng Pháp cổ "colur". Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ đã phản ánh sự quan trọng của màu sắc trong văn hóa và nghệ thuật. Ngày nay, "colour" không chỉ biểu thị sắc thái vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, ảnh hưởng đến cảm xúc và tính cách con người.
Từ "colour" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường mô tả cảm xúc, cảm nhận về nghệ thuật hoặc các tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "colour" thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật, và thiết kế để diễn đạt tính thẩm mỹ hoặc mang lại những ý nghĩa biểu tượng. Sử dụng từ này thể hiện khả năng miêu tả và phân tích sâu sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp