Bản dịch của từ Colour trong tiếng Việt
Colour

Colour(Noun Countable)
Màu sắc.
Colour(Verb)
Ảnh hưởng, đặc biệt là theo cách tiêu cực; xuyên tạc.
Influence, especially in a negative way; distort.
Dạng động từ của Colour (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Colour |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coloured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coloured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Colours |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Colouring |
Colour(Noun)
Sắc tố da, đặc biệt là dấu hiệu của chủng tộc của ai đó.
Pigmentation of the skin, especially as an indication of someone's race.
Một hoặc nhiều vật dụng có màu sắc cụ thể được đeo để nhận dạng hoặc phân biệt một cá nhân hoặc thành viên của một nhóm, đặc biệt là vận động viên đua ngựa hoặc thành viên của một đội thể thao.
An item or items of a particular colour worn to identify or distinguish an individual or a member of a group, in particular a jockey or a member of a sports team.
Vẻ ngoài sống động nhờ sự đặt cạnh nhau của nhiều thứ tươi sáng.
Vivid appearance resulting from the juxtaposition of many bright things.
Dạng danh từ của Colour (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Colour | Colours |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "colour" (British English) và "color" (American English) đề cập đến khái niệm sắc thái ánh sáng ảnh hưởng đến cảm nhận của con người. Trong tiếng Anh Anh, "colour" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ favor "color". Dù cách viết khác nhau, ý nghĩa của từ này không bị thay đổi. Từ "colour" cũng có các phiên bản biến thể như "colourful" (nhiều màu sắc) và "colouration" (sự tô màu) trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "colour" xuất phát từ tiếng Latinh "color", mang nghĩa là "màu sắc". Trong tiếng Anh, từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 13, qua tiếng Pháp cổ "colur". Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ đã phản ánh sự quan trọng của màu sắc trong văn hóa và nghệ thuật. Ngày nay, "colour" không chỉ biểu thị sắc thái vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, ảnh hưởng đến cảm xúc và tính cách con người.
Từ "colour" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường mô tả cảm xúc, cảm nhận về nghệ thuật hoặc các tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "colour" thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật, và thiết kế để diễn đạt tính thẩm mỹ hoặc mang lại những ý nghĩa biểu tượng. Sử dụng từ này thể hiện khả năng miêu tả và phân tích sâu sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Họ từ
Từ "colour" (British English) và "color" (American English) đề cập đến khái niệm sắc thái ánh sáng ảnh hưởng đến cảm nhận của con người. Trong tiếng Anh Anh, "colour" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ favor "color". Dù cách viết khác nhau, ý nghĩa của từ này không bị thay đổi. Từ "colour" cũng có các phiên bản biến thể như "colourful" (nhiều màu sắc) và "colouration" (sự tô màu) trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "colour" xuất phát từ tiếng Latinh "color", mang nghĩa là "màu sắc". Trong tiếng Anh, từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 13, qua tiếng Pháp cổ "colur". Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ đã phản ánh sự quan trọng của màu sắc trong văn hóa và nghệ thuật. Ngày nay, "colour" không chỉ biểu thị sắc thái vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, ảnh hưởng đến cảm xúc và tính cách con người.
Từ "colour" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường mô tả cảm xúc, cảm nhận về nghệ thuật hoặc các tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "colour" thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật, và thiết kế để diễn đạt tính thẩm mỹ hoặc mang lại những ý nghĩa biểu tượng. Sử dụng từ này thể hiện khả năng miêu tả và phân tích sâu sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
