Bản dịch của từ Shading trong tiếng Việt
Shading

Shading(Noun)
Shading(Verb)
Dạng động từ của Shading (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shade |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shaded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shades |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shading |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Shading" là một danh từ chỉ quá trình tạo ra sự khác biệt về sắc thái màu sắc hoặc độ tối sáng trên bề mặt. Trong nghệ thuật, shading thường được sử dụng để tạo chiều sâu và khối lượng cho hình ảnh. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có thể khác nhau trong việc sử dụng từ này; ví dụ, "shading" trong tiếng Anh Mỹ thường chỉ đến các kỹ thuật vẽ cụ thể, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như kiến trúc và thiết kế.
Từ "shading" có gốc từ động từ tiếng Anh "shade", bắt nguồn từ tiếng Latinh "umbra", có nghĩa là bóng râm. "Shade" trong tiếng Anh cổ mang nghĩa chỉ nơi đổ bóng, hay là phần không có ánh sáng. Qua thời gian, "shading" đã phát triển thành một danh từ chỉ quá trình tạo ra bóng hoặc những sắc thái khác nhau, đặc biệt trong nghệ thuật và thiết kế. Ngày nay, từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực như đồ họa máy tính và phân tích văn học.
Từ "shading" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi có thể liên quan đến các chủ đề nghệ thuật và thiết kế. Trong bối cảnh khác, "shading" được sử dụng phổ biến trong kiến trúc, nghệ thuật vẽ phác thảo và tâm lý học, thường liên quan đến việc tạo ra độ sâu, bóng đổ hoặc mức độ khác biệt trong hình ảnh và không gian. Khái niệm này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, khi thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến cách thức diễn đạt và diễn giải thông tin.
Họ từ
"Shading" là một danh từ chỉ quá trình tạo ra sự khác biệt về sắc thái màu sắc hoặc độ tối sáng trên bề mặt. Trong nghệ thuật, shading thường được sử dụng để tạo chiều sâu và khối lượng cho hình ảnh. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có thể khác nhau trong việc sử dụng từ này; ví dụ, "shading" trong tiếng Anh Mỹ thường chỉ đến các kỹ thuật vẽ cụ thể, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như kiến trúc và thiết kế.
Từ "shading" có gốc từ động từ tiếng Anh "shade", bắt nguồn từ tiếng Latinh "umbra", có nghĩa là bóng râm. "Shade" trong tiếng Anh cổ mang nghĩa chỉ nơi đổ bóng, hay là phần không có ánh sáng. Qua thời gian, "shading" đã phát triển thành một danh từ chỉ quá trình tạo ra bóng hoặc những sắc thái khác nhau, đặc biệt trong nghệ thuật và thiết kế. Ngày nay, từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực như đồ họa máy tính và phân tích văn học.
Từ "shading" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi có thể liên quan đến các chủ đề nghệ thuật và thiết kế. Trong bối cảnh khác, "shading" được sử dụng phổ biến trong kiến trúc, nghệ thuật vẽ phác thảo và tâm lý học, thường liên quan đến việc tạo ra độ sâu, bóng đổ hoặc mức độ khác biệt trong hình ảnh và không gian. Khái niệm này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, khi thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến cách thức diễn đạt và diễn giải thông tin.
