Bản dịch của từ Shading trong tiếng Việt
Shading
Shading (Noun)
Her shading technique improved after art class.
Kỹ thuật tô bóng của cô ấy cải thiện sau lớp học nghệ thuật.
The shading in his portrait added depth to the image.
Sự tô bóng trong bức tranh chân dung của anh ấy tạo sâu sắc cho hình ảnh.
Using shading can enhance the realism of a drawing.
Sử dụng kỹ thuật tô bóng có thể tăng cường tính chân thực của một bức vẽ.
The artist added shading to create depth in the portrait.
Họa sĩ thêm bóng để tạo chiều sâu trong bức tranh.
The shading on the painting highlighted the subject's features.
Việc tô bóng trên bức tranh làm nổi bật đặc điểm của chủ đề.
The shading in the landscape painting captured the mood perfectly.
Bóng trong bức tranh phong cảnh đã ghi lại tâm trạng hoàn hảo.
Kết hợp từ của Shading (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dark shading Bóng tối | The dark shading on the map indicated the urban areas. Viền tối trên bản đồ cho biết các khu vực đô thị. |
Heavy shading Nhiều bóng đặc | Heavy shading can make your writing hard to read. Việc tô đậm có thể làm cho văn bản của bạn khó đọc. |
Subtle shading Sắc thái tinh tế | The painting featured subtle shading, enhancing its depth and realism. Bức tranh có sự pha màu tinh tế, làm tăng độ sâu và chân thực. |
Fine shading Điều chỉnh tinh tế | Fine shading enhances the beauty of artwork. Kỹ thuật tô bóng tạo ra sự đẹp cho bức tranh. |
Delicate shading Sắc thái tinh tế | The delicate shading of her drawing impressed the examiners. Sự tô bóng tinh tế của bức tranh của cô ấy đã ấn tượng với các giám khảo. |
Shading (Verb)
She excelled in shading portraits during the art class.
Cô ấy xuất sắc trong việc tô bóng các bức tranh chân dung trong lớp học mỹ thuật.
The artist demonstrated shading techniques at the community center.
Nghệ sĩ đã thể hiện các kỹ thuật tô bóng tại trung tâm cộng đồng.
Students practiced shading to enhance their drawing skills.
Các học sinh luyện tập tô bóng để nâng cao kỹ năng vẽ của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp