Bản dịch của từ Pencil trong tiếng Việt

Pencil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pencil(Noun)

pˈɛnsəl
ˈpɛnsəɫ
01

Một công cụ được sử dụng để vẽ hoặc phác thảo, tạo ra những dấu trên bề mặt.

A tool used for drawing or sketching that produces marks on a surface

Ví dụ
02

Một dấu hiệu hoặc chỉ dẫn được sử dụng để ghi chú hoặc làm nổi bật.

A marker or indication used for making a note or highlighting

Ví dụ
03

Một loại dụng cụ viết bao gồm một que chì mỏng hoặc một chất tương tự được bao bọc trong một ống gỗ hoặc vật liệu khác.

A writing instrument consisting of a thin stick of graphite or a similar substance enclosed in a tube of wood or other material

Ví dụ