Bản dịch của từ Pencil trong tiếng Việt
Pencil
Pencil (Noun)
(hiện nay chủ yếu mang tính lịch sử) một cây cọ vẽ.
(now chiefly historical) a paintbrush.
In the art class, students used a pencil to sketch.
Trong lớp học nghệ thuật, học sinh dùng bút chì để phác họa.
The artist dipped the pencil into vibrant colors.
Họa sĩ nhúng bút chì vào những màu sắc rực rỡ.
She preferred a pencil over a paintbrush for detailed work.
Cô ấy thích dùng bút chì hơn cọ vẽ để vẽ những tác phẩm chi tiết.
(quang học) tập hợp hoặc tập hợp các tia sáng, đặc biệt khi phân kỳ hoặc hội tụ tới một điểm.
(optics) an aggregate or collection of rays of light, especially when diverging from, or converging to, a point.
The pencil of light illuminated the dark room.
Cây bút chì ánh sáng chiếu sáng căn phòng tối.
The pencil of sunlight shone through the window.
Bút chì ánh sáng chiếu qua cửa sổ.
The pencil of rays created a beautiful pattern on the wall.
Bút chì tia sáng tạo nên hoa văn đẹp mắt trên tường.
She used a pencil to write her name on the social club form.
Cô ấy đã dùng bút chì để viết tên mình trên biểu mẫu câu lạc bộ xã hội.
The artist sketched a portrait using a pencil during the social event.
Người nghệ sĩ đã phác họa một bức chân dung bằng bút chì trong sự kiện xã hội.
He borrowed a pencil from his friend to take notes at the social gathering.
Anh ấy đã mượn một cây bút chì từ bạn mình để ghi chép tại buổi họp mặt xã hội.
Dạng danh từ của Pencil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pencil | Pencils |
Kết hợp từ của Pencil (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sharp pencil Bút chì sắc | A sharp pencil is essential for precise writing in the ielts exam. Một cây bút chì sắc là cần thiết cho việc viết chính xác trong kỳ thi ielts. |
Mechanical pencil Bút chì cơ | Do you have a mechanical pencil for the speaking test? Bạn có bút chì cơ khí cho bài thi nói không? |
Coloured/colored pencil Bút màu | I always use colored pencils for my ielts writing practice. Tôi luôn sử dụng bút màu cho việc luyện viết ielts của mình. |
Graphite pencil Bút chì than | I always use a graphite pencil for writing essays in ielts. Tôi luôn sử dụng bút chì than để viết bài luận trong ielts. |
Sharpened pencil Bút chì chuốt | I always use a sharpened pencil for writing essays. Tôi luôn sử dụng cây bút chì bén để viết bài luận. |
Pencil (Verb)
(ngoại động) viết (cái gì đó) bằng bút chì.
(transitive) to write (something) using a pencil.
She pencils her thoughts in a diary every night.
Cô ấy viết nhật ký những suy nghĩ của mình vào mỗi tối.
He penciled a message on a post-it note for his friend.
Anh ấy viết một tin nhắn trên một tờ giấy dán tường cho bạn mình.
Students pencil notes during social studies class.
Học sinh viết ghi chú trong lớp nghiên cứu xã hội.
(thông tục) đánh dấu bằng hoặc như thể bằng bút chì.
(transitive) to mark with, or as if with, a pencil.
She penciled in the meeting on her calendar.
Cô ấy viết cuộc họp lên lịch của mình.
He penciled a reminder note on the office whiteboard.
Anh ấy viết một lời nhắc nhở lên bảng trắng văn phòng.
They penciled each other's names on the social event guest list.
Họ viết tên nhau vào danh sách khách mời của sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "pencil" chỉ một dụng cụ viết, thường được làm từ gỗ với lõi bằng graphit, dùng để tạo ra các dấu trên bề mặt giấy. Trong tiếng Anh, "pencil" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về viết và phát âm. Tuy nhiên, ở Anh, "pencil" cũng có thể được dùng để chỉ các loại bút chì màu, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu chỉ loại bút chì tiêu chuẩn không màu.
Từ "pencil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pencillus", có nghĩa là "cái đuôi nhỏ" (từ "pina" có nghĩa là "đuôi"). Trong tiếng Latinh, thuật ngữ này được dùng để chỉ những dụng cụ vẽ nhỏ, thường là từ lông động vật. Ngày nay, "pencil" mang nghĩa là bút chì, một dụng cụ viết hoặc vẽ phổ biến, phản ánh sự phát triển từ công cụ thủ công ban đầu sang ứng dụng hiện đại, vẫn giữ nguyên tinh thần sáng tạo mà nó đại diện.
Từ "pencil" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường phải ghi chú hoặc xác định thông tin liên quan đến học tập. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường giáo dục, nghệ thuật và văn phòng, liên quan đến việc viết, vẽ hoặc đánh dấu. "Pencil" cũng thường được nhắc đến trong các tình huống hàng ngày như khi học sinh chuẩn bị cho bài kiểm tra hoặc các hoạt động sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp