Bản dịch của từ Pencil trong tiếng Việt
Pencil
Noun [U/C]

Pencil(Noun)
pˈɛnsəl
ˈpɛnsəɫ
Ví dụ
02
Một dấu hiệu hoặc chỉ dẫn được sử dụng để ghi chú hoặc làm nổi bật.
A marker or indication used for making a note or highlighting
Ví dụ
Pencil

Một dấu hiệu hoặc chỉ dẫn được sử dụng để ghi chú hoặc làm nổi bật.
A marker or indication used for making a note or highlighting