Bản dịch của từ Aggregate trong tiếng Việt
Aggregate
Aggregate (Adjective)
Được hình thành hoặc tính toán bằng sự kết hợp của nhiều yếu tố riêng biệt; tổng cộng.
Formed or calculated by the combination of several separate elements total.
The aggregate number of attendees at the social event was impressive.
Số lượng người tham dự sự kiện xã hội là ấn tượng.
The aggregate income of the community increased significantly this year.
Thu nhập tổng cộng của cộng đồng tăng đáng kể trong năm nay.
The survey results showed an aggregate opinion on the social issue.
Kết quả khảo sát cho thấy một quan điểm tổng hợp về vấn đề xã hội.
Aggregate (Noun)
The community center was an aggregate of diverse cultures.
Trung tâm cộng đồng là tổng hợp của nhiều nền văn hóa khác nhau.
The festival showcased an aggregate of traditional crafts.
Lễ hội trưng bày một tổng hợp của các nghề thủ công truyền thống.
The neighborhood park is an aggregate of natural elements.
Công viên khu phố là tổng hợp của các yếu tố tự nhiên.
The aggregate of people attending the event was impressive.
Tổng hợp người tham dự sự kiện rất ấn tượng.
The survey results were presented as an aggregate of opinions.
Kết quả khảo sát được trình bày dưới dạng tổng hợp ý kiến.
The report provided an aggregate of the community's feedback.
Báo cáo cung cấp một tổng hợp phản hồi của cộng đồng.
Dạng danh từ của Aggregate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aggregate | Aggregates |
Aggregate (Verb)
The students will aggregate data for their research project.
Các sinh viên sẽ tổng hợp dữ liệu cho dự án nghiên cứu của họ.
The community will aggregate resources to support the homeless shelter.
Cộng đồng sẽ tổng hợp tài nguyên để hỗ trợ trại dành cho người vô gia cư.
The organization plans to aggregate volunteers for the charity event.
Tổ chức dự định tổng hợp tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Aggregate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aggregate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aggregated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aggregated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aggregates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aggregating |
Họ từ
Thuật ngữ "aggregate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aggregare", nghĩa là "tụ họp lại". Trong ngữ cảnh chung, "aggregate" chỉ một tổng thể được hình thành từ các phần riêng lẻ. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ; "aggregate" trong tiếng Anh Anh thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê và xây dựng, còn tiếng Anh Mỹ có thể thiên hướng về việc sử dụng trong kinh tế và tài chính. Phát âm của từ cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này.
Từ "aggregate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aggregare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "gregare" có nghĩa là "tập hợp". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc tập hợp các phần tử hay khía cạnh khác nhau thành một thể thống nhất. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học và kinh tế để chỉ việc tổng hợp dữ liệu hoặc tài nguyên. Sự phát triển này phản ánh tính chất cộng đồng và sự kết nối trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "aggregate" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người tham gia cần trình bày và phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tổng hợp hoặc nhóm lại các thành phần riêng lẻ thành một tổng thể. Ngoài ra, trong kinh tế và thống kê, "aggregate" được dùng để mô tả các chỉ số tổng hợp như GDP hay chỉ số giá tiêu dùng, cho thấy tính phổ biến của từ này trong nghiên cứu liên quan đến dữ liệu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp