Bản dịch của từ Accumulate trong tiếng Việt
Accumulate
Accumulate (Verb)
People accumulate knowledge through social interactions.
Mọi người tích lũy kiến thức thông qua các tương tác xã hội.
She accumulates followers on social media platforms.
Cô ấy tích lũy người theo dõi trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The organization accumulates donations to support social causes.
Tổ chức tích lũy quyên góp để hỗ trợ các mục đích xã hội.
Dạng động từ của Accumulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accumulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accumulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accumulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accumulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accumulating |
Kết hợp từ của Accumulate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Accumulate over the years Tích lũy qua nhiều năm | Friendships accumulate over the years, creating strong bonds. Tình bạn tích tụ qua nhiều năm, tạo ra mối liên kết mạnh mẽ. |
Accumulate over time Tích lũy theo thời gian | Friendship can accumulate over time, becoming stronger with shared experiences. Tình bạn có thể tích luỹ theo thời gian, trở nên mạnh mẽ với những trải nghiệm chung. |
Họ từ
"Accumulate" là một động từ có nghĩa là tích lũy hoặc thu thập một lượng nào đó theo thời gian. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về phiên bản trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đều được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh; “accumulate” thường được dùng để chỉ việc thu thập kiến thức, tài sản, hoặc kinh nghiệm. Trong ngữ cảnh tài chính, từ này gợi ý sự gia tăng dần dần của tài sản hoặc nợ.
Từ "accumulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accumulare", được cấu thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "cumulare", nghĩa là "gom lại, chất đống". Lịch sử từ ngữ này phản ánh quá trình tích lũy các vật chất hoặc thông tin qua thời gian. Hiện nay, "accumulate" được sử dụng để chỉ hành động gom góp, tích trữ hoặc thu thập, không chỉ về mặt vật lý mà còn về các tài nguyên, kiến thức hay kinh nghiệm.
Từ "accumulate" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Writing và Reading, với tần suất vừa phải, thông qua các ngữ cảnh liên quan đến việc tích lũy thông tin, tài nguyên hoặc kinh nghiệm. Trong các tình huống đời sống thường ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình tích lũy tài sản, kiến thức hoặc dữ liệu qua thời gian. Nhìn chung, "accumulate" thể hiện sự gia tăng dần dần và có thể được liên kết với nhiều lĩnh vực như tài chính, khoa học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp