Bản dịch của từ Gather trong tiếng Việt
Gather
Gather (Verb)
Family members gather for dinner every Sunday.
Các thành viên trong gia đình quây quần ăn tối vào Chủ nhật hàng tuần.
Friends gather at the park for a picnic on weekends.
Bạn bè tụ tập tại công viên để đi dã ngoại vào cuối tuần.
Colleagues gather for a farewell party for a retiring coworker.
Các đồng nghiệp tụ tập để tổ chức tiệc chia tay cho một đồng nghiệp về hưu.
Tourists gather at the beach for a sunset celebration.
Khách du lịch tập trung tại bãi biển để đón hoàng hôn.
Visitors gather in the town square for a guided tour.
Du khách tập trung tại quảng trường thị trấn để tham gia chuyến tham quan có hướng dẫn viên.
Hãy đến với nhau; tập hợp hoặc tích lũy.
Come together; assemble or accumulate.
Friends gather for a picnic in the park.
Bạn bè tụ tập để dã ngoại ở công viên.
Supporters gather at the rally to show solidarity.
Người ủng hộ tụ tập tại cuộc họp để thể hiện đoàn kết.
People gather around the bonfire to keep warm.
Mọi người tụ tập xung quanh lửa trại để giữ ấm.
Friends gather at the park for a picnic.
Bạn bè tụ tập tại công viên để đi dã ngoại.
People gather to protest against the government's decision.
Mọi người tụ tập để biểu tình chống lại quyết định của chính phủ.
Volunteers gather donations for the local charity event.
Tình nguyện viên tụ tập quyên góp cho sự kiện từ thiện địa phương.
Volunteers gather to clean up the park every Saturday morning.
Tình nguyện viên tụ tập để dọn dẹp công viên mỗi sáng thứ bảy.
Supporters gather in large numbers to cheer for their favorite team.
Người ủng hộ tụ tập thành đám đông để cổ vũ cho đội yêu thích của họ.
Family members gather for a reunion to celebrate their grandparents' anniversary.
Thành viên gia đình tụ tập để tổ chức liên hoan để kỷ niệm ngày kỷ niệm của ông bà.
Suy luận; hiểu.
She gathered from his expression that he was upset.
Cô ấy suy luận từ biểu cảm của anh ta rằng anh ta đang buồn.
After the meeting, they gathered the main points of discussion.
Sau cuộc họp, họ tóm tắt những điểm chính của cuộc thảo luận.
The community gathered to celebrate the festival together.
Cộng đồng tụ tập để tổ chức lễ hội cùng nhau.
Neighbors gather for a community meeting every month.
Hàng xóm tụ tập cho cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
Volunteers gather donations to help those in need.
Tình nguyện viên tụ tập quyên góp để giúp người khó khăn.
Friends gather to celebrate a birthday at a local restaurant.
Bạn bè tụ tập để tổ chức sinh nhật tại một nhà hàng địa phương.
They gather information from various sources to write their report.
Họ thu thập thông tin từ nhiều nguồn để viết báo cáo của họ.
The community gathers every Sunday for a charity event.
Cộng đồng tụ họp mỗi Chủ Nhật cho sự kiện từ thiện.
Volunteers gather donations to help those in need.
Tình nguyện viên thu thập quyên góp để giúp những người cần giúp.
Dạng động từ của Gather (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gather |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gathered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gathered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gathers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gathering |
Kết hợp từ của Gather (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Continue to gather Tiếp tục thu thập | They continue to gather data for the social research project. Họ tiếp tục thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu xã hội. |
Begin to gather Bắt đầu thu thập | People begin to gather for a charity event in the park. Mọi người bắt đầu tụ tập cho sự kiện từ thiện ở công viên. |
Start to gather Bắt đầu thu thập | People start to gather for the annual charity event. Mọi người bắt đầu tụ tập cho sự kiện từ thiện hàng năm. |
Gather (Noun)
The dress had a beautiful gather at the waist.
Chiếc váy có một đường gập đẹp ở eo.
She added gathers to the sleeves for a stylish look.
Cô ấy thêm những đường gập vào tay áo để có vẻ ngoại hình thời trang.
The designer incorporated gathers into the design for elegance.
Nhà thiết kế đã kết hợp các đường gập vào thiết kế để tạo nên sự lịch lãm.
Họ từ
Từ "gather" có nghĩa là tập hợp, thu thập hoặc tụ họp một cách có chủ đích. Trong tiếng Anh, "gather" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt: trong tiếng Anh Anh, âm tiết thường nhấn vào âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh nhẹ hơn. Ngoài ra, "gather" còn có một số ngữ cảnh sử dụng riêng biệt trong việc chỉ hoạt động thu thập thông tin hoặc dữ liệu.
Từ "gather" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "gaderian", có nghĩa là "thu thập". Nguồn gốc Latin của nó có thể liên kết với từ "congregare", mang nghĩa "tập hợp lại". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh cho thấy sự chuyển biến từ ý nghĩa đơn thuần là tập hợp vật chất (như lá cây) sang các khái niệm trừu tượng hơn như tụ họp con người. Ngày nay, "gather" thường được sử dụng để chỉ hành động thu thập thông tin, ý kiến hoặc mọi người lại một chỗ, phản ánh sự giao thoa giữa vật chất và các khái niệm xã hội.
Từ "gather" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, khi người học cần diễn đạt ý nghĩa thu thập thông tin hoặc tập hợp ý kiến. Trong phần nghe và đọc, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu hoặc các sự kiện xã hội. Ngoài ra, "gather" cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, như khi thảo luận về việc tụ họp bạn bè hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp