Bản dịch của từ Infer trong tiếng Việt
Infer
Infer (Verb)
Based on her smile, I can infer that she is happy.
Dựa vào nụ cười của cô ấy, tôi có thể suy ra rằng cô ấy đang hạnh phúc.
From his actions, we can infer his intentions.
Từ hành động của anh ấy, chúng ta có thể suy ra ý định của anh ấy.
We can infer a lot from people's body language.
Chúng ta có thể suy ra rất nhiều điều từ ngôn ngữ cơ thể của mọi người.
Dạng động từ của Infer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inferred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inferred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inferring |
Kết hợp từ của Infer (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be possible to infer Có thể suy luận được | It may be possible to infer social status from their attire. Có thể suy luận về tư cách xã hội từ cách ăn mặc của họ. |
Be wrong to infer Sai lầm khi suy luận | It would be wrong to infer someone's personality based on appearance. Sai lầm khi kết luận về tính cách của ai dựa vào ngoại hình. |
Can infer Có thể suy luận | From their posts, we can infer their social status. Từ các bài đăng của họ, chúng tôi có thể suy luận về tình trạng xã hội của họ. |
Be hard to infer Khó suy luận | Her true feelings can be hard to infer from her facial expressions. Cảm xúc thật của cô ấy có thể khó đoán được từ biểu cảm khuôn mặt. |
Be difficult to infer Khó suy luận | Interpreting subtle social cues can be difficult to infer. Việc giải thích các dấu hiệu xã hội tinh tế có thể khó hiểu. |
Họ từ
Từ "infer" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là suy ra hoặc kết luận từ thông tin có sẵn mà không cần chứng cứ trực tiếp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "infer" với cùng một ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và giọng nói có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, nhưng điều này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ. Hành động suy luận thường diễn ra trong bối cảnh lý thuyết hoặc phân tích.
Từ "infer" có nguồn gốc từ Latin "inferre", có nghĩa là "mang vào" hoặc "đưa ra". Trong tiếng Latin, "in-" có nghĩa là "vào" và "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "đưa". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc hình thành các suy luận từ những thông tin có sẵn, dẫn đến hiểu biết sâu hơn. Ngày nay, "infer" đề cập đến quá trình suy diễn thông tin không được nêu rõ, thể hiện mối liên hệ giữa lý luận và nguyên tắc tiếp thu tri thức.
Từ "infer" được sử dụng khá thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, bởi nó yêu cầu thí sinh suy luận từ thông tin ngụ ý. Trong phần Nghe, từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận học thuật. Ngoài IELTS, "infer" thường được dùng trong văn viết khoa học và triết học để diễn tả hành động suy diễn từ chứng cứ hoặc lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp