Bản dịch của từ Dust trong tiếng Việt

Dust

Noun [U/C] Verb

Dust (Noun)

dəst
dˈʌst
01

Bột khô, mịn bao gồm các hạt đất hoặc chất thải cực nhỏ nằm trên mặt đất hoặc trên các bề mặt hoặc được vận chuyển trong không khí.

Fine dry powder consisting of tiny particles of earth or waste matter lying on the ground or on surfaces or carried in the air.

Ví dụ

The dust settled on the old books in the abandoned library.

Bụi bám trên những cuốn sách cũ trong thư viện bỏ hoang.

She wiped the dust off the picture frames in her living room.

Cô ấy lau bụi trên khung hình ảnh trong phòng khách của mình.

The room was filled with dust after the renovation work.

Phòng tràn ngập bụi sau khi công trình sửa chữa.

02

Một hành động phủi bụi.

An act of dusting.

Ví dụ

She did a quick dust before the guests arrived.

Cô ấy lau bụi nhanh trước khi khách đến.

After the party, a thorough dusting was necessary.

Sau bữa tiệc, việc lau bụi kỹ lưỡng là cần thiết.

A weekly dust keeps the house clean and fresh.

Mỗi tuần lau bụi giữ cho nhà sạch và thơm tho.

Dạng danh từ của Dust (Noun)

SingularPlural

Dust

Dusts

Kết hợp từ của Dust (Noun)

CollocationVí dụ

Dust mask

Khẩu trang phòng bụi

Wearing a dust mask is essential in polluted urban areas.

Việc đeo khẩu trang phòng bụi là cần thiết ở các khu vực đô thị ô nhiễm.

Dust mote

Hạt bụi

The dust mote danced in the sunlight at the social event.

Hạt bụi nhảy múa trong ánh nắng mặt trời tại sự kiện xã hội.

Layer of dust

Lớp bụi

The neglected library had a thick layer of dust on its shelves.

Thư viện bị bỏ rơi có một lớp bụi dày trên kệ sách.

Dust jacket

Bìa sách bụi

The novel had a colorful dust jacket with an intriguing design.

Cuốn tiểu thuyết có một bìa dust jacket sặc màu với thiết kế hấp dẫn.

Dust storm

Bão cát

The dust storm covered the town in a thick layer.

Cơn bão cát phủ lên thị trấn một lớp dày.

Dust (Verb)

dəst
dˈʌst
01

Phủ nhẹ bằng chất bột.

Cover lightly with a powdered substance.

Ví dụ

She dusted the bookshelves before the guests arrived.

Cô ấy lau bụi kệ sách trước khi khách đến.

He dusts off the old photo frames in his living room.

Anh ấy lau sạch khung ảnh cũ trong phòng khách.

The maid dusts the furniture daily to keep it clean.

Người hầu lau bụi đồ đạc hàng ngày để giữ sạch.

02

Đánh đập hoặc giết ai đó.

Beat up or kill someone.

Ví dụ

He threatened to dust anyone who crossed him in the gang.

Anh ta đe dọa sẽ đánh chết bất kỳ ai chống đối anh ta trong băng đảng.

The crime lord ordered his men to dust the rival gang members.

Băng trùm tội phạm ra lệnh cho tay sai của mình đánh chết các thành viên băng đảng đối thủ.

The police arrested the suspect who tried to dust his enemy.

Cảnh sát bắt giữ nghi phạm đã cố gắng đánh chết kẻ thù của mình.

03

Loại bỏ bụi bẩn khỏi bề mặt của (thứ gì đó) bằng cách lau hoặc chải nó.

Remove the dust or dirt from the surface of something by wiping or brushing it.

Ví dụ

She dusted the shelves before the party.

Cô ấy lau bụi trên kệ trước buổi tiệc.

He always dusts the furniture in the living room.

Anh ấy luôn lau bụi đồ đạc trong phòng khách.

Don't forget to dust the picture frames on the walls.

Đừng quên lau bụi khung ảnh trên tường.

Dạng động từ của Dust (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dusting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dust cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dust

When the dust settles

wˈɛn ðə dˈʌst sˈɛtəlz

Khi mọi chuyện lắng xuống

When things have calmed down.

When the dust settles, we can discuss the issue further.

Khi bụi bặm lắng xuống, chúng ta có thể thảo luận vấn đề thêm.

ə dˈʌst bˈʌni

Cục bụi bẩn

A clump of dust and lint.

She found a dust bunny under the bed.

Cô ấy tìm thấy một cục bụi dưới giường.

Thành ngữ cùng nghĩa: a dust kitten...

Cut the dust

kˈʌt ðə dˈʌst

Uống rượu giải sầu

To take a drink of liquor.

After a long day at work, he decided to cut the dust.

Sau một ngày làm việc mệt mỏi, anh ấy quyết định uống rượu.

ɡˈæðɚ dˈʌst

Bỏ xó/ Để mốc

[for something] to sit unused for a long time.

The old books in the library gather dust over the years.

Những cuốn sách cũ trong thư viện đọng bụi qua nhiều năm.