Bản dịch của từ Dust trong tiếng Việt
Dust
Dust (Noun)
The dust settled on the old books in the abandoned library.
Bụi bám trên những cuốn sách cũ trong thư viện bỏ hoang.
She wiped the dust off the picture frames in her living room.
Cô ấy lau bụi trên khung hình ảnh trong phòng khách của mình.
The room was filled with dust after the renovation work.
Phòng tràn ngập bụi sau khi công trình sửa chữa.
She did a quick dust before the guests arrived.
Cô ấy lau bụi nhanh trước khi khách đến.
After the party, a thorough dusting was necessary.
Sau bữa tiệc, việc lau bụi kỹ lưỡng là cần thiết.
A weekly dust keeps the house clean and fresh.
Mỗi tuần lau bụi giữ cho nhà sạch và thơm tho.
Dạng danh từ của Dust (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dust | Dusts |
Kết hợp từ của Dust (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dust mask Khẩu trang phòng bụi | Wearing a dust mask is essential in polluted urban areas. Việc đeo khẩu trang phòng bụi là cần thiết ở các khu vực đô thị ô nhiễm. |
Dust mote Hạt bụi | The dust mote danced in the sunlight at the social event. Hạt bụi nhảy múa trong ánh nắng mặt trời tại sự kiện xã hội. |
Layer of dust Lớp bụi | The neglected library had a thick layer of dust on its shelves. Thư viện bị bỏ rơi có một lớp bụi dày trên kệ sách. |
Dust jacket Bìa sách bụi | The novel had a colorful dust jacket with an intriguing design. Cuốn tiểu thuyết có một bìa dust jacket sặc màu với thiết kế hấp dẫn. |
Dust storm Bão cát | The dust storm covered the town in a thick layer. Cơn bão cát phủ lên thị trấn một lớp dày. |
Dust (Verb)
She dusted the bookshelves before the guests arrived.
Cô ấy lau bụi kệ sách trước khi khách đến.
He dusts off the old photo frames in his living room.
Anh ấy lau sạch khung ảnh cũ trong phòng khách.
The maid dusts the furniture daily to keep it clean.
Người hầu lau bụi đồ đạc hàng ngày để giữ sạch.
He threatened to dust anyone who crossed him in the gang.
Anh ta đe dọa sẽ đánh chết bất kỳ ai chống đối anh ta trong băng đảng.
The crime lord ordered his men to dust the rival gang members.
Băng trùm tội phạm ra lệnh cho tay sai của mình đánh chết các thành viên băng đảng đối thủ.
The police arrested the suspect who tried to dust his enemy.
Cảnh sát bắt giữ nghi phạm đã cố gắng đánh chết kẻ thù của mình.
She dusted the shelves before the party.
Cô ấy lau bụi trên kệ trước buổi tiệc.
He always dusts the furniture in the living room.
Anh ấy luôn lau bụi đồ đạc trong phòng khách.
Don't forget to dust the picture frames on the walls.
Đừng quên lau bụi khung ảnh trên tường.
Dạng động từ của Dust (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dusting |
Họ từ
Từ "dust" trong tiếng Anh chỉ các hạt nhỏ, khô và nhẹ, thường là bụi bẩn hoặc các mảnh vụn mịn. Trong tiếng Anh Anh (British English), "dust" được sử dụng như một danh từ và động từ với cùng nghĩa, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), usage có thể phân biệt hơn khi "dust" dùng để chỉ bụi trong môi trường sống hoặc hoạt động làm sạch. Cách phát âm giữa hai phương ngữ này thường không khác nhau đáng kể, nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "dust" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dust", chỉ bụi hoặc hạt nhỏ. Trong tiếng Latinh cổ, thuật ngữ này được liên kết với hoạt động của việc nghiền nát hoặc xay xát các vật liệu. Sự phát triển nghĩa của từ này diễn ra từ việc chỉ bụi trong không khí cho đến việc chỉ sự bẩn thỉu hay tàn tích trong không gian sống. Hiện tại, "dust" không chỉ phản ánh trạng thái vật lý mà còn biểu trưng cho sự lãng quên và tàn phai theo thời gian.
Từ "dust" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về môi trường, vệ sinh và sức khỏe. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về bảo trì không gian sống hoặc các vấn đề liên quan đến ô nhiễm. Ngoài ra, "dust" cũng xuất hiện thường xuyên trong văn hóa đại chúng, như trong các bài viết về gia đình, cuộc sống hàng ngày, và sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dust
When the dust settles
Khi mọi chuyện lắng xuống
When things have calmed down.
When the dust settles, we can discuss the issue further.
Khi bụi bặm lắng xuống, chúng ta có thể thảo luận vấn đề thêm.