Bản dịch của từ Pollen trong tiếng Việt

Pollen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pollen(Noun)

pˈɑln̩
pˈɑln̩
01

Một chất bột mịn, thường có màu vàng, bao gồm các hạt cực nhỏ thải ra từ phần đực của hoa hoặc từ nón đực. Mỗi hạt chứa một giao tử đực có thể thụ tinh cho noãn cái, phấn hoa được gió, côn trùng hoặc các động vật khác vận chuyển đến đó.

A fine powdery substance typically yellow consisting of microscopic grains discharged from the male part of a flower or from a male cone Each grain contains a male gamete that can fertilize the female ovule to which pollen is transported by the wind insects or other animals.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pollen (Noun)

SingularPlural

Pollen

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ