Bản dịch của từ Pollen trong tiếng Việt

Pollen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pollen (Noun)

pˈɑln̩
pˈɑln̩
01

Một chất bột mịn, thường có màu vàng, bao gồm các hạt cực nhỏ thải ra từ phần đực của hoa hoặc từ nón đực. mỗi hạt chứa một giao tử đực có thể thụ tinh cho noãn cái, phấn hoa được gió, côn trùng hoặc các động vật khác vận chuyển đến đó.

A fine powdery substance typically yellow consisting of microscopic grains discharged from the male part of a flower or from a male cone each grain contains a male gamete that can fertilize the female ovule to which pollen is transported by the wind insects or other animals.

Ví dụ

Bees collect pollen to feed their young in the hive.

Ong thu hoa de nuoi con trong to ong.

Pollen is an essential element in the reproduction of flowers.

Hoa thu hoa la mot yeu to quan trong trong qua trinh sinh san cua hoa.

Allergies can be triggered by exposure to pollen in the air.

Dau hieu di ung co the duoc kich thich boi viec tiep xuc voi phan hoa trong khong khi.

Dạng danh từ của Pollen (Noun)

SingularPlural

Pollen

-

Kết hợp từ của Pollen (Noun)

CollocationVí dụ

Shed pollen

Rơi phấn hoa

Trees shed pollen during spring.

Cây rụng phấn vào mùa xuân.

Spread pollen

Phân hoa

Bees spread pollen from flower to flower, aiding in pollination.

Ong spread phấn từ hoa này sang hoa khác, giúp thụ phấn.

Produce pollen

Sản xuất phấn hoa

Some flowers produce pollen that can trigger allergies in some people.

Một số loài hoa tạo ra phấn hoa có thể gây dị ứng ở một số người.

Collect pollen

Dẫn phấn

Bees collect pollen from flowers for their hives.

Ong bướm thu hoạch phấn từ hoa cho tổ ong.

Gather pollen

Thu hoạch phấn hoa

Bees gather pollen from flowers for their hives.

Ong bướm thu hoạch phấn từ hoa cho tổ ong.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pollen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pollen

Không có idiom phù hợp