Bản dịch của từ Pollen trong tiếng Việt
Pollen

Pollen(Noun)
Một chất bột mịn, thường có màu vàng, bao gồm các hạt cực nhỏ thải ra từ phần đực của hoa hoặc từ nón đực. Mỗi hạt chứa một giao tử đực có thể thụ tinh cho noãn cái, phấn hoa được gió, côn trùng hoặc các động vật khác vận chuyển đến đó.
A fine powdery substance typically yellow consisting of microscopic grains discharged from the male part of a flower or from a male cone Each grain contains a male gamete that can fertilize the female ovule to which pollen is transported by the wind insects or other animals.
Dạng danh từ của Pollen (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pollen | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Pollen là một loại bột mịn được sản xuất bởi hoa của các loài thực vật, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn. Pollen thường chứa các tế bào sinh dục đực và được phát tán bằng gió, nước hoặc động vật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "pollen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pollen" có nghĩa là "bột" hoặc "bột phấn". Chữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các hạt phấn hoa sản sinh ra từ cây cối. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa quá trình thụ phấn và sự sinh trưởng của thực vật. Ngày nay, "pollen" được dùng phổ biến trong sinh học để chỉ các hạt phấn từ thực vật có hoa, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
Từ "pollen" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết liên quan đến sinh học, môi trường và sức khỏe. Trong bối cảnh này, "pollen" thường được đề cập khi thảo luận về quá trình thụ phấn, chu trình sinh sản của thực vật, hoặc các vấn đề về dị ứng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản khoa học và tài liệu về nông nghiệp, phản ánh tầm quan trọng của nó trong sinh thái và sản xuất thực phẩm.
Họ từ
Pollen là một loại bột mịn được sản xuất bởi hoa của các loài thực vật, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn. Pollen thường chứa các tế bào sinh dục đực và được phát tán bằng gió, nước hoặc động vật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "pollen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pollen" có nghĩa là "bột" hoặc "bột phấn". Chữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các hạt phấn hoa sản sinh ra từ cây cối. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa quá trình thụ phấn và sự sinh trưởng của thực vật. Ngày nay, "pollen" được dùng phổ biến trong sinh học để chỉ các hạt phấn từ thực vật có hoa, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
Từ "pollen" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết liên quan đến sinh học, môi trường và sức khỏe. Trong bối cảnh này, "pollen" thường được đề cập khi thảo luận về quá trình thụ phấn, chu trình sinh sản của thực vật, hoặc các vấn đề về dị ứng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản khoa học và tài liệu về nông nghiệp, phản ánh tầm quan trọng của nó trong sinh thái và sản xuất thực phẩm.
