Bản dịch của từ Fertilize trong tiếng Việt
Fertilize
Fertilize (Verb)
(nghĩa bóng) sáng tạo hơn hoặc có năng suất cao hơn về mặt trí tuệ.
(figuratively) to make more creative or intellectually productive.
Reading diverse books can fertilize your mind with new ideas.
Đọc sách đa dạng có thể làm cho tâm trí bạn phong phú hơn với những ý tưởng mới.
Attending workshops on innovation can help fertilize your creativity.
Tham gia các hội thảo về sáng tạo có thể giúp kích thích sự sáng tạo của bạn.
Collaborating with artists can fertilize your artistic vision and skills.
Hợp tác với các nghệ sĩ có thể giúp phát triển tầm nhìn và kỹ năng nghệ thuật của bạn.
Tạo ra con cái thông qua thụ tinh; để thụ tinh.
To cause to produce offspring through insemination; to inseminate.
Farmers fertilize their crops to increase productivity.
Nông dân phân bón cho cây trồng để tăng năng suất.
The clinic offers services to help couples fertilize successfully.
Phòng khám cung cấp dịch vụ để giúp các cặp vợ chồng thụ tinh thành công.
Scientists study ways to fertilize eggs in vitro for research.
Các nhà khoa học nghiên cứu cách thụ tinh trứng trong ống nghiệm cho mục tiêu nghiên cứu.
Farmers fertilize their fields to increase crop yields.
Nông dân phân bón cánh đồng để tăng sản lượng mùa vụ.
The community garden was fertilized with organic compost.
Khu vườn cộng đồng được phân bón bằng phân hữu cơ.
Volunteers help fertilize the urban gardens for better growth.
Những tình nguyện viên giúp phân bón khu vườn đô thị để cây trồng phát triển tốt hơn.
Dạng động từ của Fertilize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fertilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fertilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fertilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fertilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fertilizing |
Họ từ
Từ "fertilize" có nghĩa là cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng nhằm thúc đẩy sự phát triển của chúng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng như một động từ, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận hình thức tương tự nhưng thường có thêm dạng "fertiliser" cho danh từ, thay vì "fertilizer" trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở chính tả mà còn ở cách sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và môi trường.
Từ "fertilize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fertilis", nghĩa là "có khả năng sinh sản" hoặc "phì nhiêu". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ hành động làm cho đất đai trở nên màu mỡ hơn. Ngày nay, "fertilize" không chỉ ám chỉ đến việc cải thiện đất mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như nông nghiệp và sinh học, thể hiện chức năng thúc đẩy sự phát triển và tái sinh của các sinh vật.
Từ "fertilize" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói khi thảo luận về nông nghiệp, sinh học và môi trường. Trong IELTS Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong bài báo khoa học, tài liệu nghiên cứu về thực vật và các phương pháp canh tác. Trong bối cảnh khác, "fertilize" thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp để chỉ quá trình cung cấp chất dinh dưỡng cho đất nhằm cải thiện năng suất cây trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp