Bản dịch của từ Fertilize trong tiếng Việt

Fertilize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fertilize (Verb)

fˈɝɾəlˌɑɪz
fˈɝɹtˌl̩ɑɪz
01

(nghĩa bóng) sáng tạo hơn hoặc có năng suất cao hơn về mặt trí tuệ.

(figuratively) to make more creative or intellectually productive.

Ví dụ

Reading diverse books can fertilize your mind with new ideas.

Đọc sách đa dạng có thể làm cho tâm trí bạn phong phú hơn với những ý tưởng mới.

Attending workshops on innovation can help fertilize your creativity.

Tham gia các hội thảo về sáng tạo có thể giúp kích thích sự sáng tạo của bạn.

Collaborating with artists can fertilize your artistic vision and skills.

Hợp tác với các nghệ sĩ có thể giúp phát triển tầm nhìn và kỹ năng nghệ thuật của bạn.

02

Tạo ra con cái thông qua thụ tinh; để thụ tinh.

To cause to produce offspring through insemination; to inseminate.

Ví dụ

Farmers fertilize their crops to increase productivity.

Nông dân phân bón cho cây trồng để tăng năng suất.

The clinic offers services to help couples fertilize successfully.

Phòng khám cung cấp dịch vụ để giúp các cặp vợ chồng thụ tinh thành công.

Scientists study ways to fertilize eggs in vitro for research.

Các nhà khoa học nghiên cứu cách thụ tinh trứng trong ống nghiệm cho mục tiêu nghiên cứu.

03

Làm cho (đất) màu mỡ hơn bằng cách bổ sung chất dinh dưỡng cho đất.

To make (the soil) more fertile by adding nutrients to it.

Ví dụ

Farmers fertilize their fields to increase crop yields.

Nông dân phân bón cánh đồng để tăng sản lượng mùa vụ.

The community garden was fertilized with organic compost.

Khu vườn cộng đồng được phân bón bằng phân hữu cơ.

Volunteers help fertilize the urban gardens for better growth.

Những tình nguyện viên giúp phân bón khu vườn đô thị để cây trồng phát triển tốt hơn.

Dạng động từ của Fertilize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fertilize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fertilized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fertilized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fertilizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fertilizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fertilize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] treatments, such as in vitro (IVF), and prenatal care have become more sophisticated, allowing older parents to have healthy pregnancies and children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Fertilize

Không có idiom phù hợp