Bản dịch của từ Fertilize trong tiếng Việt
Fertilize
Fertilize (Verb)
(nghĩa bóng) sáng tạo hơn hoặc có năng suất cao hơn về mặt trí tuệ.
(figuratively) to make more creative or intellectually productive.
Reading diverse books can fertilize your mind with new ideas.
Đọc sách đa dạng có thể làm cho tâm trí bạn phong phú hơn với những ý tưởng mới.
Attending workshops on innovation can help fertilize your creativity.
Tham gia các hội thảo về sáng tạo có thể giúp kích thích sự sáng tạo của bạn.
Tạo ra con cái thông qua thụ tinh; để thụ tinh.
To cause to produce offspring through insemination; to inseminate.
Farmers fertilize their crops to increase productivity.
Nông dân phân bón cho cây trồng để tăng năng suất.
The clinic offers services to help couples fertilize successfully.
Phòng khám cung cấp dịch vụ để giúp các cặp vợ chồng thụ tinh thành công.
Farmers fertilize their fields to increase crop yields.
Nông dân phân bón cánh đồng để tăng sản lượng mùa vụ.
The community garden was fertilized with organic compost.
Khu vườn cộng đồng được phân bón bằng phân hữu cơ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp