Bản dịch của từ Creative trong tiếng Việt
Creative
Creative (Adjective)
Mang tính sáng tạo.
Be creative.
She organized a creative workshop to encourage artistic expression.
Cô đã tổ chức một hội thảo sáng tạo để khuyến khích thể hiện nghệ thuật.
The creative team brainstormed innovative ideas for the project.
Nhóm sáng tạo đã động não các ý tưởng đổi mới cho dự án.
His creative approach to problem-solving impressed his colleagues.
Phương pháp giải quyết vấn đề sáng tạo của anh đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp của anh.
The creative project aims to raise awareness about mental health.
Dự án sáng tạo nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
She organized a creative workshop for underprivileged children in the community.
Cô ấy tổ chức một buổi học sáng tạo cho trẻ em khó khăn trong cộng đồng.
The creative approach to solving poverty issues received positive feedback.
Cách tiếp cận sáng tạo để giải quyết vấn đề nghèo đó nhận được phản hồi tích cực.
Dạng tính từ của Creative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Creative Sáng tạo | More creative Sáng tạo hơn | Most creative Sáng tạo nhất |
Kết hợp từ của Creative (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very creative Rất sáng tạo | She came up with a very creative solution to the problem. Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp rất sáng tạo cho vấn đề. |
Highly creative Rất sáng tạo | She is a highly creative artist in the social media industry. Cô ấy là một nghệ sĩ rất sáng tạo trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội. |
Fairly creative Tương đối sáng tạo | She came up with a fairly creative solution to the issue. Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp khá sáng tạo cho vấn đề. |
Genuinely creative Tạo ra một cách chân thực | She organizes genuinely creative workshops for the community. Cô ấy tổ chức các buổi học thật sự sáng tạo cho cộng đồng. |
Truly creative Thực sự sáng tạo | She organized a truly creative charity event. Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện thật sáng tạo. |
Creative (Noun)
Emily is a creative who designs innovative marketing campaigns.
Emily là một người sáng tạo thiết kế các chiến dịch tiếp thị đổi mới.
The company hired a team of creatives to revamp their brand.
Công ty đã thuê một nhóm người sáng tạo để cải thiện thương hiệu của họ.
Being a creative requires thinking outside the box to generate ideas.
Để làm người sáng tạo đòi hỏi phải nghĩ ra ngoài khuôn khổ để tạo ra ý tưởng.
Họ từ
Từ "creative" (tính từ) được định nghĩa là khả năng sáng tạo hoặc phát triển những ý tưởng mới, độc đáo và có giá trị. Trong tiếng Anh, "creative" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "creative" có thể nhấn mạnh sự đổi mới trong nghệ thuật, kinh doanh, và các lĩnh vực khác, phản ánh tầm quan trọng của đổi mới trong xã hội hiện đại.
Từ "creative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "creare", nghĩa là "sáng tạo" hoặc "tạo ra". Từ này đã được hình thành trong tiếng Pháp cổ là "creatif", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến khả năng sản xuất hoặc hình thành cái mới. Ngày nay, "creative" thường chỉ khả năng tư duy và tạo ra các ý tưởng hoặc sản phẩm độc đáo, phù hợp với nguồn gốc và lịch sử của nó.
Từ "creative" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thể hiện khả năng tư duy và diễn đạt. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nghệ thuật, thiết kế, và đổi mới. Trong các tình huống khác, "creative" thường liên quan đến việc giải quyết vấn đề, quảng cáo, và sáng tác nghệ thuật, thể hiện khả năng phát triển ý tưởng mới và độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp