Bản dịch của từ Imagination trong tiếng Việt

Imagination

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imagination (Noun Uncountable)

ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən
ɪˌmædʒ.əˈneɪ.ʃən
01

Trí tưởng tượng, sức tưởng tượng.

Imagination, imagination.

Ví dụ

Sarah's imagination sparked a creative project at the community center.

Trí tưởng tượng của Sarah đã khơi dậy một dự án sáng tạo tại trung tâm cộng đồng.

Imagination plays a crucial role in social innovation and problem-solving.

Trí tưởng tượng đóng một vai trò quan trọng trong đổi mới xã hội và giải quyết vấn đề.

Kết hợp từ của Imagination (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Public imagination

Tưởng tượng công cộng

The celebrity's actions captured the public imagination.

Hành động của ngôi sao thu hút trí tưởng tượng công chúng.

Moral imagination

Tưởng tượng đạo đức

Her moral imagination led her to create a charity organization.

Trí tưởng tượng đạo đức của cô ấy đã dẫn cô ấy tạo ra một tổ chức từ thiện.

Creative imagination

Sự tưởng tượng sáng tạo

Her creative imagination led to innovative social projects.

Sức tưởng tượng sáng tạo của cô ấy dẫn đến các dự án xã hội sáng tạo.

Rich imagination

Trí tưởng tượng phong phú

Her rich imagination led her to create amazing social projects.

Trí tưởng tượng phong phú của cô ấy dẫn cô ấy tạo ra các dự án xã hội tuyệt vời.

Cultural imagination

Tưởng tượng văn hoá

Literature and art shape cultural imagination in society.

Văn học và nghệ thuật hình thành trí tưởng tượng văn hóa trong xã hội.

Imagination (Noun)

ɪmˌædʒənˈeiʃn̩
ɪmˌædʒənˈeiʃn̩
01

Khả năng hoặc hành động hình thành những ý tưởng mới, hoặc hình ảnh hoặc khái niệm về các đối tượng bên ngoài mà các giác quan không thể hiện được.

The faculty or action of forming new ideas, or images or concepts of external objects not present to the senses.

imagination là gì
Ví dụ

Her imagination led her to create a new social media platform.

Sự tưởng tượng của cô ấy đã dẫn cô ấy tạo ra một nền tảng truyền thông xã hội mới.

Children's imagination can inspire innovative solutions to social issues.

Sự tưởng tượng của trẻ em có thể truyền cảm hứng cho các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.

Dạng danh từ của Imagination (Noun)

SingularPlural

Imagination

Imaginations

Kết hợp từ của Imagination (Noun)

CollocationVí dụ

Collective imagination

Tưởng tượng tập thể

Society benefits from a shared collective imagination for progress.

Xã hội hưởng lợi từ trí tưởng tượng tập thể chung để tiến bộ.

Moral imagination

Tưởng tượng đạo đức

Her social project required a strong moral imagination.

Dự án xã hội của cô ấy đòi hỏi một trí tưởng tượng đạo đức mạnh mẽ.

Human imagination

Trí tưởng tượng của con người

Books and movies often reflect the limits of human imagination.

Sách và phim thường phản ánh ranh giới của trí tưởng tượng con người.

Overactive imagination

Trí tưởng tượng phong phú

Her overactive imagination led her to create vivid stories.

Trí tưởng tượng phong phú của cô ấy dẫn đến việc tạo ra những câu chuyện sống động.

Wild imagination

Tưởng tượng phong phú

Her wild imagination led her to create amazing social media content.

Trí tưởng tượng hoang đường của cô ấy đã dẫn cô ấy tạo ra nội dung truyền thông xã hội tuyệt vời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imagination/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.