Bản dịch của từ Imagination trong tiếng Việt
Imagination
Imagination (Noun Uncountable)
Trí tưởng tượng, sức tưởng tượng.
Imagination, imagination.
Sarah's imagination sparked a creative project at the community center.
Trí tưởng tượng của Sarah đã khơi dậy một dự án sáng tạo tại trung tâm cộng đồng.
Imagination plays a crucial role in social innovation and problem-solving.
Trí tưởng tượng đóng một vai trò quan trọng trong đổi mới xã hội và giải quyết vấn đề.
Children's imaginations thrive when they engage in group storytelling activities.
Trí tưởng tượng của trẻ phát triển mạnh khi chúng tham gia vào các hoạt động kể chuyện theo nhóm.
Creativity in marketing requires a lot of imagination.
Sự sáng tạo trong tiếp thị đòi hỏi rất nhiều trí tưởng tượng.
Advertising campaigns often rely on the power of imagination.
Các chiến dịch quảng cáo thường dựa vào sức mạnh của trí tưởng tượng.
Kết hợp từ của Imagination (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public imagination Tưởng tượng công cộng | The celebrity's actions captured the public imagination. Hành động của ngôi sao thu hút trí tưởng tượng công chúng. |
Moral imagination Tưởng tượng đạo đức | Her moral imagination led her to create a charity organization. Trí tưởng tượng đạo đức của cô ấy đã dẫn cô ấy tạo ra một tổ chức từ thiện. |
Creative imagination Sự tưởng tượng sáng tạo | Her creative imagination led to innovative social projects. Sức tưởng tượng sáng tạo của cô ấy dẫn đến các dự án xã hội sáng tạo. |
Rich imagination Trí tưởng tượng phong phú | Her rich imagination led her to create amazing social projects. Trí tưởng tượng phong phú của cô ấy dẫn cô ấy tạo ra các dự án xã hội tuyệt vời. |
Cultural imagination Tưởng tượng văn hoá | Literature and art shape cultural imagination in society. Văn học và nghệ thuật hình thành trí tưởng tượng văn hóa trong xã hội. |
Imagination (Noun)
Her imagination led her to create a new social media platform.
Sự tưởng tượng của cô ấy đã dẫn cô ấy tạo ra một nền tảng truyền thông xã hội mới.
Children's imagination can inspire innovative solutions to social issues.
Sự tưởng tượng của trẻ em có thể truyền cảm hứng cho các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
The artist's imagination reflected the diverse social landscapes of the city.
Sự tưởng tượng của nghệ sĩ phản ánh các cảnh đồng xã hội đa dạng của thành phố.
Dạng danh từ của Imagination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Imagination | Imaginations |
Kết hợp từ của Imagination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Collective imagination Tưởng tượng tập thể | Society benefits from a shared collective imagination for progress. Xã hội hưởng lợi từ trí tưởng tượng tập thể chung để tiến bộ. |
Moral imagination Tưởng tượng đạo đức | Her social project required a strong moral imagination. Dự án xã hội của cô ấy đòi hỏi một trí tưởng tượng đạo đức mạnh mẽ. |
Human imagination Trí tưởng tượng của con người | Books and movies often reflect the limits of human imagination. Sách và phim thường phản ánh ranh giới của trí tưởng tượng con người. |
Overactive imagination Trí tưởng tượng phong phú | Her overactive imagination led her to create vivid stories. Trí tưởng tượng phong phú của cô ấy dẫn đến việc tạo ra những câu chuyện sống động. |
Wild imagination Tưởng tượng phong phú | Her wild imagination led her to create amazing social media content. Trí tưởng tượng hoang đường của cô ấy đã dẫn cô ấy tạo ra nội dung truyền thông xã hội tuyệt vời. |
Họ từ
Từ "imagination" được định nghĩa là khả năng tạo ra hình ảnh, ý tưởng hoặc cảm xúc trong tâm trí mà không cần sự hiện diện của các biểu tượng vật chất. Từ này tồn tại dưới dạng tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "imagination" có thể chỉ sự sáng tạo trong nghệ thuật ở một số vùng nói tiếng Anh. Sự hiểu biết về từ này có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục.
Từ "imagination" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "imaginatio", trong đó "imago" có nghĩa là hình ảnh hay hình thức. Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "imaginacion" trước khi trở thành "imagination" trong tiếng Anh. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khả năng của con người trong việc tạo ra hình ảnh và ý tưởng mới từ những gì đã biết, qua đó gợi nhắc đến sức mạnh sáng tạo và khả năng tư duy trừu tượng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "imagination" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà khả năng tư duy sáng tạo được đánh giá. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài luận và đoạn văn thảo luận về nghệ thuật, văn học và tâm lý học. Ngoài ra, "imagination" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về phát triển cá nhân, quá trình sáng tạo và giải quyết vấn đề, thể hiện tầm quan trọng của khả năng tưởng tượng trong cuộc sống hàng ngày và trong học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Imagination
Làm say mê ai đó/ Kích thích trí tưởng tượng của ai đó
To intrigue someone; to interest someone in a lasting way; to stimulate someone's imagination.
The movie's unique storyline captured everyone's imagination at the party.
Câu chuyện độc đáo của bộ phim đã thu hút trí tưởng tượng của mọi người tại bữa tiệc.